Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 608

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 608

Tiêu chuẩn tương đương : CSN 021326; PN 82402; UNI 5735;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

b - length of the thread (at least)
l - length of bolt
d - the nominal diameter of the thread
r - radius
ds - diameter of the screw shank
dk - head diameter
f - height squared
v - width of the square

Makings:

Steel: 3.6,4.6
Stainless: -
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: 8g

Bảng chi tiết tiêu chuẩn DIN 608:

Đơn vị tính mm

Thread d M10 M12
P 1,5 1,75
b 26 30
dk max. 19,65 24,65
min. 18,35 23,35
ds max. 10 12
min. 9,42 11,3
f max. 8,45 11,05
min. 7,55 9,95
r max. 1,5 1,8
v max. 10,58 12,7
min. 9,42 11,3
l ls lg ls lg
nominal min. max. min. max. min. max.
25 23,95 26,05 - 16 -  
30 28,95 31,05 - 16 - 20
35 33,75 36,25 - 16 - 20
40 38,75 41,25 - 16 - 20
45 43,75 46,25 11,5 19 - 20
50 48,75 51,25 16,5 24 - 20

 

Thread d M10 M12
l Weight kg/1000pcs
25 18,2  
30 20,7 33
35 23,2 36,6
40 25,7 40,2
45 28,8 43,8
50 31,9 48,2

Bài viết cùng chuyên mục

Tiêu chuẩn DIN 610 25 / 08
2020

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021112; PN 82341;

Tiêu chuẩn DIN 609 25 / 08
2020

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021111; PN 82342;

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn