Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tần tất vòng bi cầu loại vòng bi phổ biến được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường

Vòng bi cầu là một trong những loại vòng bi phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ thiết bị gia dụng, công nghiệp sản xuất, đến phương tiện giao thông.

Tần tất vòng bi cầu loại vòng bi phổ biến được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường

Vòng bi cầu là một trong những loại vòng bi phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ thiết bị gia dụng, công nghiệp sản xuất, đến phương tiện giao thông. Với thiết kế đơn giản, khả năng chịu tải tốt, và vận hành ở tốc độ cao, vòng bi cầu đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng. Trong bài viết này, Mecsu sẽ giới thiệu chi tiết về vòng bi cầu, từ đặc điểm kỹ thuật, phân loại, ứng dụng thực tế, bảng thông số các kích thước phổ biến, đến báo giá tại Mecsu và trên thị trường, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vòng bi này và áp dụng hiệu quả trong công việc.

Vòng Bi Cầu Là Gì?

Vòng bi cầu (ball bearing) là loại vòng bi sử dụng các con lăn hình cầu (bi) làm phần tử lăn, tiếp xúc tại một điểm với rãnh lăn trên vòng trong và vòng ngoài. Thiết kế này giúp giảm ma sát quay, hỗ trợ tải trọng hướng tâm và hướng trục, đồng thời cho phép vận hành ở tốc độ cao. Tuy nhiên, do diện tích tiếp xúc giữa bi và rãnh nhỏ, vòng bi cầu thường có khả năng chịu tải thấp hơn so với các loại vòng bi lăn khác như vòng bi đũa trụ.

Vòng bi cầu được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị gia đình (quạt, máy giặt), ngành y tế, công nghiệp sản xuất (máy in, dây chuyền chế biến thực phẩm), và cả trong đồ chơi, thể thao (ván trượt, xe đạp).

Cấu Tạo Của Vòng Bi Cầu

Vòng bi cầu bao gồm các thành phần chính sau:

  • Vòng trong và vòng ngoài: Vòng trong gắn vào trục, vòng ngoài gắn vào vỏ máy. Mặt trong của vòng bi thường có rãnh hình cầu để chứa các bi. Vòng trong và vòng ngoài thường được làm từ thép tôi luyện (như 100Cr6, chứa 1% cacbon và 1,5% crôm) để chịu áp suất và tránh mỏi vật liệu. Một số ứng dụng đặc biệt có thể sử dụng thép không gỉ hoặc thép nhiệt độ cao.

  • Con lăn (bi): Hình cầu, truyền tải giữa vòng trong và vòng ngoài. Bi thường được làm từ thép giống với vòng bi, hoặc từ gốm (ceramic) trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao và độ bền vượt trội.

  • Vòng cách (vòng rế): Định vị các bi, giữ khoảng cách chính xác giữa chúng để tránh va chạm. Vòng cách có thể được làm từ:

    • Thép dập khuôn: Trọng lượng nhẹ, chịu nhiệt độ cao.

    • Đồng hoặc thép gia công: Dùng trong các ứng dụng tải nặng.

    • Polymer (như Polyamide 66, PA46, hoặc PEEK): Ma sát thấp, phù hợp cho tốc độ cao và điều kiện bôi trơn kém.

  • Phớt chắn: Bảo vệ bi khỏi bụi bẩn, nước, và giữ mỡ bôi trơn. Phớt có thể làm từ sắt hoặc cao su (NBR). 

Đặc Điểm Nổi Bật Của Vòng Bi Cầu

Vòng bi cầu được thiết kế với nhiều đặc tính ưu việt, phù hợp cho các ứng dụng đa dạng:

  • Ma sát thấp: Diện tích tiếp xúc điểm giữa bi và rãnh giúp giảm ma sát lăn, tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Tốc độ cao: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ quay cao, như động cơ điện, quạt máy. Tại Mecsu, tốc độ giới hạn của vòng bi cầu dao động từ 40 vòng/phút đến 120,000 vòng/phút, với các mức phổ biến như 11,000 vòng/phút (40 sản phẩm) và 8,000 vòng/phút (44 sản phẩm).

  • Khả năng chịu tải: Chịu tải hướng tâm tốt, và tải hướng trục ở mức vừa phải (tùy loại). Giới hạn tải mỏi tại Mecsu dao động từ 0.001 kN đến 21.2 kN, với các mức phổ biến như 0.49 kN (17 sản phẩm) và 2.2 kN (14 sản phẩm).

  • Kích thước nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt và thay thế, phù hợp với nhiều thiết kế máy móc.

  • Độ bền cao: Được làm từ vật liệu chất lượng cao, chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.

  • Tính linh hoạt: Có thể hoạt động ở cả tải trọng hướng tâm và hướng trục, tùy thuộc vào thiết kế (rãnh sâu, tiếp xúc góc, tự lựa).

Phân Loại Vòng Bi Cầu

Vòng bi cầu được phân loại dựa trên thiết kế, số dãy bi, và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là các loại phổ biến tại Mecsu:

Vòng bi cầu rãnh sâu 1 dãy là loại vòng bi được ứng dụng rộng rãi. Ngoài tải trọng hướng tâm, tải trọng dọc trục có thể được áp dụng theo cả 2 hướng. Nhờ lực mô men xoắn thấp, vòng bi này thích hợp cho các ứng dụng liên quan tới tốc độ quay cao và yêu cầu mất năng thấp.

Vòng bi cầu tiếp xúc góc 2 dãy là sự kết hợp giữa 2 vòng bi cầu tiếp xúc góc 1 dãy được lắp đối lưng nhưng chỉ có một vòng trong và một vòng ngoài. Vòng bi này có thể chịu tải dọc trục theo cả 2 hướng.

Vòng bi cầu tiếp xúc 4 điểm có thể chịu tải dọc trục theo cả 2 hướng. Từng viên bi tiếp xúc một góc 35 độ với mỗi vòng. Chỉ cần một loại vòng bi này có thể thay thế cặp bi cầu tiếp xúc góc lắp đối mặt hoặc đối lưng.

Loại vòng bi này có thể chịu được cả tải trọng dọc trục và hướng tâm theo 1 hướng. Từng viên bi có thể có góc tiếp xúc bao gồm: 15°, 25°, 30° và 40°. Góc tiếp xúc càng lớn thì chịu tải càng cao. Thế nhưng góc tiếp xúc bé thì có thể quay với tốc độ cao hơn. Loại vòng bi này thường được gắn thành cặp với nhau.

Vòng trong của loại này có 2 rãnh và vòng ngoài có 1 rãnh hình cầu có tâm cong trùng với trục của vòng bi. Nhờ đó sự lệch góc nhỏ của trục gây ra bởi máy hoặc lắp đặt sai sẽ được tự động sửa lại.

Thông thường, vòng bi cặp là sự kết hợp của cặp vòng bi tiếp xúc góc hoặc cặp vòng bi đũa côn. Có thể kể đến các kiểu lắp như : Lắp đối mặt ( vòng ngoài đối mặt nhau ) (loại DF); Lắp đối lưng (loại DB); Lắp 2 mặt trước chung một hướng (loại DT). Loại DF và DB được dùng để chịu cả 2 lực hướng tâm và dọc trục theo cả 2 hướng.

 

Bảng Thông Số Các Size Vòng Bi Cầu Phổ Biến Tại Mecsu

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của một số vòng bi cầu rãnh sâu một dãy phổ biến từ thương hiệu SKF tại Mecsu, bao gồm kích thước, tải trọng, và tốc độ giới hạn.

Mã vòng bi

Đường kính trong (mm)

Đường kính ngoài (mm)

Bề dày (mm)

Tốc độ giới hạn (vòng/phút)

Giới hạn tải mỏi (kN)

Giá tại Mecsu (VNĐ)

6001

12

28

8

56,000

0.132

48,600

16005

25

47

8

34,000

0.335

153,360

16006

30

55

9

28,000

0.49

181,440

16007

35

62

9

24,000

0.49

212,760

16008

40

68

9

22,000

0.49

241,920

16015

75

115

13

13,000

1.22

1,078,920

16028/C3

140

210

22

6,700

2.75

4,240,080

Ghi chú:

  • Tốc độ giới hạn: Tốc độ tối đa mà vòng bi có thể hoạt động ổn định, phụ thuộc vào thiết kế, vật liệu, và bôi trơn.

  • Giới hạn tải mỏi: Khả năng chịu tải tối đa trước khi xảy ra mỏi vật liệu, tính bằng kN.

Báo Giá Vòng Bi Cầu Tại Mecsu Và Trên Thị Trường

Giá vòng bi cầu phụ thuộc vào thương hiệu, kích thước, thiết kế, và nhà phân phối. Dưới đây là báo giá tham khảo tại Mecsu và trên thị trường Việt Nam tính đến ngày 11/04/2025.

Báo Giá Tại Mecsu

Mecsu cung cấp 1,188 sản phẩm vòng bi cầu, tất cả đều từ thương hiệu SKF, với giá cả cạnh tranh và hàng chính hãng.

Mã vòng bi

Đường kính trong (mm)

Đường kính ngoài (mm)

Bề dày (mm)

Giá tại Mecsu (VNĐ)

Tồn kho

Ghi chú

6001

12

28

8

48,600

18 cái tại Kho ĐL SKF - Hà Nội

Không nắp

16005

25

47

8

153,360

10 cái tại Kho ĐL SKF - Hà Nội

Không nắp

16007

35

62

9

212,760

9 cái tại Kho ĐL SKF - Hà Nội

Không nắp

16015

75

115

13

1,078,920

3 cái tại Kho ĐL SKF - Hà Nội

Không nắp

16017

85

130

14

1,380,240

1 cái tại Kho ĐL SKF - Hà Nội

Free Ship, không nắp

16028/C3

140

210

22

4,240,080

1 cái tại Kho ĐL SKF - Hà Nội

Free Ship, khe hở C3

3206 A-2Z

30

62

23.8

968,760

3 cái tại Kho ĐL SKF - Hà Nội

Hai nắp thép, tiếp xúc góc

Lưu ý: Giá tại Mecsu có thể thay đổi tùy theo thời điểm. Liên hệ hotline 18008137 hoặc truy cập Mecsu.vn để được báo giá chính xác.

Báo Giá Trung Bình Trên Thị Trường

Giá trên thị trường dao động tùy thuộc vào nhà phân phối và nguồn gốc sản phẩm (chính hãng hoặc OEM). Dưới đây là giá tham khảo tại các đại lý lớn như PLB Việt Nam, Vòng Bi Online:

Mã vòng bi

Thương hiệu

Giá thị trường (VNĐ)

Ghi chú

6001

SKF

45,000 - 55,000

Chính hãng, không nắp

16005

SKF

140,000 - 160,000

Chính hãng, không nắp

16007

SKF

200,000 - 230,000

Chính hãng, không nắp

16015

SKF

1,000,000 - 1,150,000

Chính hãng, không nắp

3206 A-2Z

SKF

900,000 - 1,000,000

Chính hãng, hai nắp thép

Lưu ý: Giá trên thị trường có thể thấp hơn nếu mua hàng không chính hãng, nhưng chất lượng không đảm bảo. Mecsu cam kết cung cấp hàng chính hãng với giá cạnh tranh.

Ứng Dụng Của Vòng Bi Cầu Trong Cuộc Sống

Vòng bi cầu được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt và hiệu suất cao:

  • Thiết bị điện tử và máy móc: Đảm bảo hoạt động trơn tru trong quạt, máy in, máy khoan, robot công nghiệp. Ví dụ: SKF 6001 (12x28x8 mm) thường dùng trong động cơ quạt.

  • Phương tiện giao thông: Dùng trong động cơ, hệ thống lái của xe máy, tàu hỏa, máy bay, tàu thủy. Ví dụ: SKF 3206 A-2Z (30x62x23.8 mm) phù hợp cho hệ thống lái.

  • Ngành công nghiệp: Ứng dụng trong máy móc thực phẩm, dệt may, giấy, xây dựng. Ví dụ: SKF 16015 (75x115x13 mm) dùng trong dây chuyền sản xuất.

  • Đồ chơi và thể thao: Ván trượt, xe đạp, con quay.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Vòng Bi Cầu

  • Hiệu suất cao: Ma sát thấp, giảm tiêu hao năng lượng, tăng hiệu suất thiết bị.

  • Độ bền cao: Chịu được điều kiện khắc nghiệt, kéo dài tuổi thọ máy móc.

  • Dễ lắp đặt: Kích thước nhỏ gọn, thiết kế đơn giản, dễ thay thế.

  • Tốc độ cao: Vận hành ổn định ở tốc độ cao mà không gây rung lắc hay tiếng ồn.

FAQ Về Vòng Bi Cầu

Vòng bi cầu khác gì với vòng bi đũa?

  • Vòng bi cầu: Bi tiếp xúc điểm với rãnh, ma sát thấp, phù hợp tốc độ cao, nhưng chịu tải dọc trục hạn chế.

  • Vòng bi đũa: Con lăn tiếp xúc đường với rãnh, chịu tải nặng hơn, nhưng tốc độ thấp hơn.

Vòng bi cầu có chịu được tải trọng dọc trục không?

Vòng bi cầu chịu tải hướng tâm tốt, và tải dọc trục ở mức vừa phải. Với các loại như vòng bi tiếp xúc góc, khả năng chịu tải dọc trục sẽ cao hơn.

Làm sao để kéo dài tuổi thọ của vòng bi cầu?

  • Chọn vòng bi phù hợp với tải trọng và tốc độ.

  • Sử dụng mỡ bôi trơn chất lượng cao, bôi trơn định kỳ.

  • Lắp đặt đúng cách, tránh lệch tâm.

  • Bảo vệ vòng bi khỏi bụi bẩn, nước, và nhiệt độ cao.

Vòng bi cầu có phù hợp với tốc độ cao không?

Có, vòng bi cầu rất phù hợp với tốc độ cao nhờ ma sát thấp. Ví dụ, tại Mecsu, SKF 6001 có tốc độ giới hạn lên đến 56,000 vòng/phút.

Vòng bi cầu là linh kiện không thể thiếu trong các thiết bị từ gia dụng đến công nghiệp, nhờ khả năng giảm ma sát, chịu tải tốt, và vận hành ở tốc độ cao. Với sự đa dạng về loại hình như rãnh sâu, tiếp xúc góc, tự lựa, vòng bi cầu đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau. Mecsu tự hào là nhà phân phối 1,188 sản phẩm vòng bi cầu từ thương hiệu SKF, đảm bảo hàng chính hãng, giá cạnh tranh, và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp.

Hãy truy cập Mecsu.vn hoặc liên hệ hotline 18008137 để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho vòng bi cầu phù hợp với nhu cầu của bạn!

 

Bài viết cùng chuyên mục

Bạc Đạn Nhào SKF: Giải Pháp Tối Ưu Cho Máy Móc Công Nghiệp Nặng 23 / 04
2025

Bạc đạn nhào, hay còn gọi là vòng bi tang trống (spherical roller bearing), là một trong những loại vòng bi công nghiệp quan trọng nhất, được thiết kế để chịu tải trọng lớn, tự điều chỉnh lệch trục, và vận hành bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt.

Phớt Chắn Bạc Đạn: Bí Quyết Bảo Vệ Vòng Bi Hiệu Quả Nhất 23 / 04
2025

Trong các hệ thống máy móc công nghiệp, phớt chắn bạc đạn (hay còn gọi là phớt chặn vòng bi) là một bộ phận nhỏ nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ vòng bi (bạc đạn)

Review Các Thương Hiệu Vòng Bi Công Nghiệp Được Đánh Giá Cao Nhất Tại Việt Nam Hiện Nay 10 / 04
2025

Vòng bi công nghiệp là một trong những linh kiện quan trọng, đảm bảo sự vận hành trơn tru và bền bỉ của máy móc trong nhiều lĩnh vực như ô tô, sản xuất công nghiệp, hàng không, và khai thác mỏ

Dấu Hiệu Nhận Biết Vòng Bi Bạc Đạn Ô Tô Bị Hỏng Và Cách Xử Lý Hiệu Quả  10 / 04
2025

Vòng bi bạc đạn (hay còn gọi là ổ bi) là một chi tiết không thể thiếu trong hệ thống chuyển động của ô tô, đặc biệt ở các bộ phận như bánh xe, trục truyền động,

Dấu Hiệu Cảnh Báo Vòng Bi Bạc Đạn Bánh Xe Máy Bị Hư Và Cách Xử Lý Hiệu Quả 10 / 04
2025

Vòng bi bạc đạn (hay còn gọi là ổ bi, vòng bi xe máy) là bộ phận nằm ở trục bánh xe trước và sau, có nhiệm vụ:

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn