Tán Dài (3)
Lông Đền Cầu (5)
Có lẽ anh em không còn xa lạ gì với những mã vạch trên sản phẩm. Để có được mã vạch như thế thì những doanh nghiệp, tổ chức sẽ tiến hành các thủ tục đăng ký mã vạch sản phẩm, đăng ký mã số mã vạch để hợp pháp hóa quá trình.
Vậy thì đăng ký mã vạch là gì? Công dụng của nó và cách đăng ký mã vạch sản phẩm như thế nào sẽ được giải thích trong bài viết dưới đây.
Vậy đăng ký mã vạch sản phẩm được hiểu như thế nào?
Đăng ký mã vạch sản phẩm là việc mà các tổ chức, cá nhân (doanh nghiệp, đơn vị sản xuất kinh doanh) thực hiện thủ tục hành chính tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền - cụ thể là Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (GS1 Việt Nam) - để được cấp Mã số doanh nghiệp GS1 và Giấy chứng nhận quyền sử dụng mã số, mã vạch.

Sau khi được cấp Mã số doanh nghiệp GS1, các tổ chức, cá nhân sẽ có quyền tạo và sử dụng các mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN - Global Trade Item Number) cho các sản phẩm, dịch vụ của mình và thể hiện chúng dưới dạng mã vạch (thường là EAN-13) để in lên bao bì.
Theo định nghĩa tại Điều 3 của Quyết định 15/2006/QĐ-BKHCN (anh em nên kiểm tra các văn bản mới hơn nếu có):
Lưu ý: Các văn bản pháp luật như Quyết định 15/2006/QĐ-BKHCN, Nghị định 80/2013/NĐ-CP, Thông tư 88/2002/TT-BTC, Nghị định 74/2018/NĐ-CP, Nghị định 132/2008/NĐ-CP, Thông tư 232/2016/TT-BTC được đề cập trong bài viết gốc. Anh em nên chủ động kiểm tra tính hiệu lực và tìm kiếm các văn bản mới nhất thay thế (nếu có) để đảm bảo tuân thủ đúng quy định hiện hành.
Việc đăng ký và sử dụng mã vạch mang lại rất nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp:
Đây là lý do quan trọng hàng đầu. Để đưa sản phẩm vào các kênh phân phối hiện đại như siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi, hoặc xuất khẩu ra nước ngoài, việc sản phẩm có mã vạch GS1 hợp lệ là yêu cầu gần như bắt buộc. Không có mã vạch, sản phẩm rất khó tiếp cận các thị trường lớn.

Mã vạch là "chứng minh thư" duy nhất cho mỗi loại sản phẩm. Việc đăng ký và sử dụng mã vạch giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho, theo dõi quá trình sản xuất, phân phối, kiểm soát chất lượng, sắp xếp và phân loại hàng hóa một cách chính xác, nhanh chóng và tự động hóa thông qua hệ thống máy quét và phần mềm quản lý.

Tại các điểm bán lẻ, việc sử dụng mã vạch giúp quá trình thanh toán diễn ra nhanh chóng và chính xác hơn rất nhiều so với nhập liệu thủ công, giảm thời gian chờ đợi và nâng cao trải nghiệm mua sắm cho khách hàng.

Ngoài ra, người tiêu dùng hiện nay rất quan tâm đến nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm. Mã vạch GS1 (đặc biệt là khi kết hợp với các giải pháp truy xuất nguồn gốc) giúp khách hàng dễ dàng kiểm tra thông tin về sản phẩm và doanh nghiệp, từ đó tạo dựng niềm tin và sự an tâm.
Việc ứng dụng mã vạch trong quản lý kho, kiểm kê, bán hàng... giúp tự động hóa nhiều quy trình, giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công, tăng tốc độ xử lý công việc. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí nhân công và nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể của doanh nghiệp.

Để có thể đăng ký được mã vạch sản phẩm tại Việt Nam, anh em cần thực hiện các bước sau:

Theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành, việc đăng ký sử dụng mã số mã vạch không phải là bắt buộc đối với tất cả các sản phẩm. Doanh nghiệp có thể tự quyết định việc này dựa trên nhu cầu và chiến lược kinh doanh.

Tuy nhiên, như đã đề cập ở trên, việc có mã vạch là điều kiện tiên quyết để đưa hàng vào nhiều kênh phân phối hiện đại và xuất khẩu. Do đó, hầu hết các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh đều nên thực hiện việc đăng ký này.
Mặc dù đăng ký không bắt buộc, nhưng nếu doanh nghiệp tự ý sử dụng mã số, mã vạch mà chưa đăng ký hoặc sử dụng sai quy định thì có thể bị xử phạt vi phạm hành chính.

Theo Nghị định 80/2013/NĐ-CP (anh em cần kiểm tra văn bản mới nhất), một số hành vi vi phạm và mức phạt có thể bao gồm:
Biện pháp khắc phục hậu quả: Buộc thu hồi hàng hóa vi phạm.
Để có mã vạch sản phẩm, hàng hoá hợp lệ, doanh nghiệp, tổ chức cần đăng ký sử dụng mã số mã vạch với Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (GS1 Việt Nam).

Sau khi được cấp Mã doanh nghiệp GS1 và Giấy chứng nhận, doanh nghiệp có thể tự tạo các mã GTIN cho từng sản phẩm của mình theo đúng cấu trúc và tiêu chuẩn, sau đó sử dụng phần mềm hoặc dịch vụ để tạo hình ảnh mã vạch tương ứng để in lên bao bì.
Doanh nghiệp cần phải nộp phí đăng ký ban đầu và phí duy trì sử dụng hàng năm theo quy định tại Thông tư 88/2002/TT-BTC và các văn bản sửa đổi, bổ sung (như Thông tư 232/2016/TT-BTC).
Để đăng ký sử dụng mã số mã vạch, anh em cần chuẩn bị bộ hồ sơ theo quy định. Hồ sơ đầy đủ và chính xác là cơ sở để Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng xem xét và cấp phép.

Hồ sơ thường bao gồm:
Việc chuẩn bị hồ sơ, kê khai thông tin không quá khó nhưng cần sự kỹ càng, chỉn chu và chính xác.
Có hai lựa chọn chính:

Hiện tại, cơ quan duy nhất tại Việt Nam có thẩm quyền tiếp nhận, xử lý hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng mã số mã vạch là Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (Trung tâm Mã số, Mã vạch Quốc gia - GS1 Việt Nam), trực thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ. Địa chỉ: Số 8 Hoàng Quốc Việt, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. Anh em có thể đến nộp hồ sơ trực tiếp hoặc gửi qua đường bưu điện.
Để tiết kiệm thời gian và đảm bảo hồ sơ chính xác, nhiều doanh nghiệp lựa chọn sử dụng dịch vụ đăng ký mã vạch của các công ty tư vấn luật hoặc dịch vụ chuyên nghiệp. Tuy nhiên, cần lựa chọn đơn vị uy tín, có kinh nghiệm để tránh bị lừa đảo hoặc kê khai sai thông tin.
Theo quy trình thông thường:

Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ thông báo lý do và yêu cầu doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung.
Chi phí đăng ký mã vạch bao gồm hai phần chính: Lệ phí nhà nước và Phí dịch vụ (nếu sử dụng).

Bao gồm Phí cấp mã (nộp một lần khi đăng ký) và Phí duy trì sử dụng (niên phí) (nộp hàng năm). Mức phí phụ thuộc vào loại mã đăng ký (Mã doanh nghiệp GS1, Mã địa điểm GLN, Mã EAN-8) và quy mô sử dụng (số lượng sản phẩm).
| STT | Phân loại phí | Mức thu (đồng) |
|---|---|---|
| 1 | Sử dụng mã doanh nghiệp GS1 (không phân biệt mã số đăng ký sử dụng) | 1.000.000 / mã |
| 2 | Sử dụng mã địa điểm toàn cầu (GLN) | 300.000 / mã |
| 3 | Sử dụng mã số thương phẩm toàn cầu 8 chữ số EAN-8 (GTIN-8) | 300.000 / mã |
| STT | Phân loại phí | Mức thu (đồng) |
|---|---|---|
| 1 | Hồ sơ có ít hơn hoặc bằng 50 mã sản phẩm | 500.000 / hồ sơ |
| 2 | Hồ sơ trên 50 mã sản phẩm | 10.000 / mã thêm |
| STT | Phân loại phí | Mức thu (đồng/năm) |
|---|---|---|
| 1 | Sử dụng mã doanh nghiệp GS1 | |
| 1.1 | Loại 10 số (dưới 100 sản phẩm) | 500.000 |
| 1.2 | Loại 9 số (dưới 1.000 sản phẩm) | 800.000 |
| 1.3 | Loại 8 số (dưới 10.000 sản phẩm) | 1.500.000 |
| 1.4 | Loại 7 số (dưới 100.000 sản phẩm) | 2.000.000 |
| 2 | Sử dụng mã địa điểm toàn cầu (GLN) | 200.000 |
| 3 | Sử dụng mã số thương phẩm toàn cầu 8 chữ số EAN-8 (GTIN-8) | 200.000 |
Ngoài lệ phí nhà nước, nếu anh em thuê đơn vị dịch vụ, sẽ cần trả thêm phí dịch vụ cho họ theo thỏa thuận. Mức phí này tùy thuộc vào từng đơn vị cung cấp.
Tham khảo thêm: Cách tạo mã vạch online miễn phí [Hướng Dẫn Chuẩn] (Lưu ý: Việc tạo mã online chỉ là tạo hình ảnh mã vạch, không thay thế việc đăng ký mã số với GS1 Việt Nam).
Nếu quyết định sử dụng dịch vụ, anh em nên dựa vào các tiêu chí sau:

Dưới đây là hình ảnh tham khảo mẫu bản đăng ký (anh em cần tìm mẫu mới nhất trên website của GS1 Việt Nam):

Trường hợp doanh nghiệp Việt Nam muốn sử dụng mã vạch do một tổ chức GS1 nước ngoài cấp (ví dụ: mã của công ty mẹ ở nước ngoài) để gắn lên sản phẩm sản xuất hoặc nhập khẩu vào Việt Nam, cần tuân thủ quy định.
Theo Nghị định 74/2018/NĐ-CP (sửa đổi Nghị định 132/2008/NĐ-CP), doanh nghiệp cần thông báo bằng văn bản về việc sử dụng mã số nước ngoài với Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, kèm theo tài liệu chứng minh quyền sử dụng hợp pháp mã số mã vạch đó (ví dụ: giấy ủy quyền của chủ sở hữu mã).

Hồ sơ đăng ký/xác nhận sử dụng mã nước ngoài thường gồm:
Chi phí xác nhận (tham khảo theo Thông tư 232/2016/TT-BTC):
Theo quy định, Giấy chứng nhận quyền sử dụng mã số mã vạch được cấp cho một tổ chức/cá nhân cụ thể và không được phép chuyển nhượng quyền sử dụng này cho bên thứ ba.

Trong trường hợp doanh nghiệp thay đổi chủ sở hữu, sáp nhập, chia tách, hoặc chuyển nhượng toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh có gắn với việc sử dụng mã số mã vạch, cần phải thực hiện các thủ tục liên quan với GS1 Việt Nam để cập nhật thông tin hoặc đăng ký lại (nếu cần).
Ví dụ, nếu công ty A bán nhà máy cho công ty B:
Cần phân biệt giữa Mã số (Number) và Mã vạch (Barcode Symbol):

Mã vạch mang lại những lợi ích vô cùng to lớn cho các đơn vị kinh doanh. Trên đây là những thông tin chi tiết về cách đăng ký mã vạch sản phẩm tại Việt Nam. Hy vọng anh em có thể nắm được quy trình và hiểu rõ hơn về công dụng mà mã vạch đem lại.
Hiện tại, trên thị trường có rất nhiều loại sản phẩm có nguồn gốc không rõ ràng, điều này làm anh em rất khó để phân biệt chúng bằng mắt thường.
Hiệu suất là gì? Công thức để tính hiệu suất như thế nào? Là câu hỏi chắc hẳn nhiều anh em thắc mắc.
