Chọn thông số lọc ở bên dưới.
Chưa chọn thông số lọc. Dùng bộ lọc để tìm sản phẩm nhanh hơn.
Size Ren | Bước Ren | Chiều Dài | Phân Bố Ren | Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|
M3 | 0.5 mm | 6 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 704 đ |
M3 | 0.5 mm | 6 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 44,880 đ |
M3 | 0.5 mm | 8 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 748 đ |
M3 | 0.5 mm | 8 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 47,410 đ |
M3 | 0.5 mm | 10 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 748 đ |
M3 | 0.5 mm | 10 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 47,410 đ |
M3 | 0.5 mm | 12 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 792 đ |
M3 | 0.5 mm | 12 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 49,940 đ |
M3 | 0.5 mm | 16 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 814 đ |
M3 | 0.5 mm | 16 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 51,205 đ |
M3 | 0.5 mm | 20 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 924 đ |
M3 | 0.5 mm | 20 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 57,530 đ |
M3 | 0.5 mm | 25 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 1,188 đ |
M3 | 0.5 mm | 25 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 72,710 đ |
M3 | 0.5 mm | 25 mm | Ren Lửng | Thép 12.9 | DIN 912 | 1,049 đ |
M3 | 0.5 mm | 25 mm | Ren Lửng | Thép 12.9 | DIN 912 | 64,741 đ |
M3 | 0.5 mm | 30 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 1,553 đ |
M3 | 0.5 mm | 30 mm | Ren Suốt | Thép 12.9 | DIN 912 | 93,709 đ |
M3 | 0.5 mm | 30 mm | Ren Lửng | Thép 12.9 | DIN 912 | 1,408 đ |
M3 | 0.5 mm | 30 mm | Ren Lửng | Thép 12.9 | DIN 912 | 85,360 đ |
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.