Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0597621 | #SAT-70816Mỏ Lết Răng 18 inch/450 mm SATA 70816Thương hiệu: Sata | Cái | 701,533đĐã bao gồm thuế51,965đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0597614 | #SAT-47207Mỏ Lết 18 inch/450 mm SATA 47207Thương hiệu: Sata | Cái | 1,363,800đĐã bao gồm thuế101,022đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0597615 | #SAT-47208Mỏ Lết 24 inch/600 mm SATA 47208Thương hiệu: Sata | Cái | 2,134,938đĐã bao gồm thuế158,144đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0597622 | #SAT-70818Mỏ Lết Răng 36 inch/900 mm SATA 70818Thương hiệu: Sata | Cái | 2,372,026đĐã bao gồm thuế175,706đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0597623 | #SAT-70819Mỏ Lết Răng 48 inch/1200 mm SATA 70819Thương hiệu: Sata | Cái | 4,152,304đĐã bao gồm thuế307,578đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0619258 | #SAT-70817Mỏ Lết Răng 24In/600mm SATA 70817Thương hiệu: Sata | Cái | 1,185,440đĐã bao gồm thuế87,810đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0619259 | #SAT-70825Mỏ Lết Răng Thân Nhôm 14In/350mm SATA 70825Thương hiệu: Sata | Cái | 740,686đĐã bao gồm thuế54,866đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0619260 | #SAT-70826Mỏ Lết Răng Thân Nhôm 18In/450mm SATA 70826Thương hiệu: Sata | Cái | 1,156,134đĐã bao gồm thuế85,640đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0619261 | #SAT-70828Mỏ Lết Răng Thân Nhôm 36In/900mm SATA 70828Thương hiệu: Sata | Cái | 2,955,988đĐã bao gồm thuế218,962đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0619146 | #SAT-47101Mỏ Lết Chuyên Dùng 6In/150mm, Cách Điện 1000V SATA 47101Thương hiệu: Sata | Cái | 721,110đĐã bao gồm thuế53,416đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0619148 | #SAT-47103Mỏ Lết Chuyên Dùng 10In/250mm, Cách Điện 1000V SATA 47103Thương hiệu: Sata | Cái | 1,373,646đĐã bao gồm thuế101,752đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0619235 | #SAT-47201Mỏ Lết 4In/10mm SATA 47201Thương hiệu: Sata | Cái | 223,007đĐã bao gồm thuế16,519đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0076182 | #B08M0601008TA20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 4.8 M6x8
Tồn kho: 1.000 | Cái | 224đĐã bao gồm thuế17đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058609 | #B08M0601015TA20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 4.8 M6x15
Tồn kho: 2.029 | Cái | 254đĐã bao gồm thuế19đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043410 | #B08M0601020TA20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 4.8 M6x20
Tồn kho: 5.100 | Cái | 284đĐã bao gồm thuế21đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058610 | #B08M0601025TA20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 4.8 M6x25
Tồn kho: 50 | Cái | 319đĐã bao gồm thuế24đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058611 | #B08M0601030TA20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 4.8 M6x30
Tồn kho: 100 | Cái | 343đĐã bao gồm thuế25đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058612 | #B08M0601040TA20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 4.8 M6x40
Tồn kho: 1.393 | Cái | 421đĐã bao gồm thuế31đ | Xuất kho trong ngày | |||
0076184 | #B08M0801016TA20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 4.8 M8x16
Tồn kho: 812 | Cái | 456đĐã bao gồm thuế34đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058614 | #B08M0801020TA20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 4.8 M8x20
Tồn kho: 250 | Cái | 524đĐã bao gồm thuế39đ | Xuất kho trong ngày |