 Tán Dài                                            (3)
                                            Tán Dài                                            (3)
                                        
                                    
                                 Lông Đền Cầu                                            (5)
                                            Lông Đền Cầu                                            (5)
                                        
                                    
                                | Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0061369 | #T04M12175-1000Ty Ren Thép Đen 8.8 M12x1000
                                                Tồn kho: 141 | Cây | 34,561đĐã bao gồm thuế2,560đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0336059 | #T04M12175-1000ZNTy Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M12x1000
                                                Tồn kho: 483 | Cây | 38,889đĐã bao gồm thuế2,881đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0055210 | #T03M610-1000Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M6x1000
                                                Tồn kho: 50 | Cây | 12,611đĐã bao gồm thuế934đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0060428 | #T01M610-1000Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M6x1000
                                                Tồn kho: 13 | Cây | 9,525đĐã bao gồm thuế706đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0043472 | #T01M8125-1000Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M8x1000 | Cây | 15,569đĐã bao gồm thuế1,153đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
| 0043817 | #T01M1015-1000Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M10x1000 | Cây | 33,336đĐã bao gồm thuế2,469đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
| 0060002 | #T01M12175-1000Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M12x1000
                                                Tồn kho: 2 | Cây | 34,802đĐã bao gồm thuế2,578đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0055179 | #T01M1420-1000Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M14x1000 | Cây | 50,188đĐã bao gồm thuế3,718đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
| 0055225 | #T04M1420-1000Ty Ren Thép Đen 8.8 M14x1000
                                                Tồn kho: 265 | Cây | 48,609đĐã bao gồm thuế3,601đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0336060 | #T04M1420-1000ZNTy Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M14x1000
                                                Tồn kho: 192 | Cây | 52,924đĐã bao gồm thuế3,920đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0043535 | #T01M1620-1000Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M16x1000 | Cây | 70,886đĐã bao gồm thuế5,251đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
| 0043740 | #T04M1620-1000Ty Ren Thép Đen 8.8 M16x1000
                                                Tồn kho: 58 | Cây | 59,403đĐã bao gồm thuế4,400đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0062326 | #T04M1620-1000ZNTy Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M16x1000
                                                Tồn kho: 153 | Cây | 70,211đĐã bao gồm thuế5,201đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0055180 | #T01M1825-1000Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M18x1000 | Cây | 76,931đĐã bao gồm thuế5,699đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
| 0055226 | #T04M1825-1000Ty Ren Thép Đen 8.8 M18x1000
                                                Tồn kho: 93 | Cây | 70,211đĐã bao gồm thuế5,201đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0336061 | #T04M1825-1000ZNTy Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M18x1000 | Cây | 97,205đĐã bao gồm thuế7,200đ | Xuất kho trong 75 ngày | |||
| 0055212 | #T03M2025-1000Ty Ren Thép Nhúng Dầu 4.8 M20x1000 | Cây | 89,020đĐã bao gồm thuế6,594đ | Xuất kho trong 5 ngày | |||
| 0043528 | #T01M2025-1000Ty Ren Thép Mạ Kẽm 4.8 M20x1000
                                                Tồn kho: 1 | Cây | 102,574đĐã bao gồm thuế7,598đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0055227 | #T04M2025-1000Ty Ren Thép Đen 8.8 M20x1000
                                                Tồn kho: 3 | Cây | 81,006đĐã bao gồm thuế6,000đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0074114 | #T04M2025-1000ZNTy Ren Thép Mạ Kẽm 8.8 M20x1000
                                                Tồn kho: 111 | Cây | 99,369đĐã bao gồm thuế7,361đ | Xuất kho trong ngày | 

 
                     
                     
                    