Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0061032 | #N02M0801H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M8
Tồn kho: 23.121 | Cái | 1,059đĐã bao gồm thuế78đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626774 | #N02M0801K00Tán Khía Inox 316 DIN6923 M8
Tồn kho: 2.950 | Cái | 1,836đĐã bao gồm thuế136đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060996 | #N02M1001H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M10
Tồn kho: 4.817 | Cái | 1,512đĐã bao gồm thuế112đ | Xuất kho trong ngày | |||
0307525 | #N02M1001K00Tán Khía Inox 316 DIN6923 M10
Tồn kho: 1.400 | Cái | 3,132đĐã bao gồm thuế232đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061195 | #N02M1201H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M12
Tồn kho: 4.932 | Cái | 1,944đĐã bao gồm thuế144đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626773 | #N02M1201K00Tán Khía Inox 316 DIN6923 M12
Tồn kho: 1.185 | Cái | 5,508đĐã bao gồm thuế408đ | Xuất kho trong ngày | |||
0315194 | #N02M1401H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M14
Tồn kho: 700 | Cái | 5,724đĐã bao gồm thuế424đ | Xuất kho trong ngày | |||
0315195 | #N02M1601H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M16
Tồn kho: 296 | Cái | 8,640đĐã bao gồm thuế640đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109852 | #N02M0401D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M4 | Cái | 194đĐã bao gồm thuế14đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0071856 | #N02M0401D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6923 M4
Tồn kho: 5.450 | Cái | 454đĐã bao gồm thuế34đ | Xuất kho trong ngày | |||
0636324 | #N02M0501D21-N1Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 M5 (ĐK 10.6mm)
Tồn kho: 46.300 | Cái | 299đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109842 | #N02M0501D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M5
Tồn kho: 15.400 | Cái | 270đĐã bao gồm thuế20đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065455 | #N02M0501D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6923 M5
Tồn kho: 5.077 | Cái | 389đĐã bao gồm thuế29đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109843 | #N02M0601D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M6
Tồn kho: 38.845 | Cái | 292đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060938 | #N02M0601D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6923 M6
Tồn kho: 138.478 | Cái | 562đĐã bao gồm thuế42đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109844 | #N02M0801D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M8
Tồn kho: 9.799 | Cái | 529đĐã bao gồm thuế39đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060451 | #N02M0801D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6923 M8
Tồn kho: 132.017 | Cái | 1,059đĐã bao gồm thuế78đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587094 | #N02M0801D35Tán Khía Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 8.8 DIN6923 M8
Tồn kho: 800 | Cái | 1,447đĐã bao gồm thuế107đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109845 | #N02M1001D21Tán Khía Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6923 M10
Tồn kho: 30.450 | Cái | 918đĐã bao gồm thuế68đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058327 | #N02M1001D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6923 M10
Tồn kho: 33.944 | Cái | 1,512đĐã bao gồm thuế112đ | Xuất kho trong ngày |