Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0623243 | #N27M0401H00Tán Keo Mũ Inox 304 DIN986 M4 | Cái | 2,672đĐã bao gồm thuế198đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0623244 | #N27M0501H00Tán Keo Mũ Inox 304 DIN986 M5 | Cái | 2,918đĐã bao gồm thuế216đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0623245 | #N27M0601H00Tán Keo Mũ Inox 304 DIN986 M6 | Cái | 3,972đĐã bao gồm thuế294đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0623246 | #N27M0801H00Tán Keo Mũ Inox 304 DIN986 M8
Tồn kho: 3.247 | Cái | 6,456đĐã bao gồm thuế478đ | Xuất kho trong ngày | |||
0623247 | #N27M1001H00Tán Keo Mũ Inox 304 DIN986 M10
Tồn kho: 1.500 | Cái | 11,789đĐã bao gồm thuế873đ | Xuất kho trong ngày | |||
0623248 | #N27M1201H00Tán Keo Mũ Inox 304 DIN986 M12 | Cái | 18,115đĐã bao gồm thuế1,342đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0087180 | #N02S1401H00Tán Khía Inox 304 UNC 1/4-20
Tồn kho: 3.758 | Cái | 691đĐã bao gồm thuế51đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060417 | #N02S5161H00Tán Khía Inox 304 UNC 5/16-18 | Cái | 1,188đĐã bao gồm thuế88đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0064213 | #N02S5161D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ UNC 5/16-18
Tồn kho: 1.224 | Cái | 972đĐã bao gồm thuế72đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058679 | #N02S3801H00Tán Khía Inox 304 UNC 3/8-16
Tồn kho: 324 | Cái | 2,268đĐã bao gồm thuế168đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061320 | #N02S3801D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ UNC 3/8-16
Tồn kho: 5.169 | Cái | 1,404đĐã bao gồm thuế104đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074220 | #N02S7161H0Tán Khía Inox 304 UNC 7/16-14 | Cái | 2,592đĐã bao gồm thuế192đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0072517 | #N02S7161D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ UNC 7/16-14 | Cái | 2,268đĐã bao gồm thuế168đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0630527 | #N02S1201H00Tán Khía Inox 304 UNC 1/2-13
Tồn kho: 1.000 | Cái | 2,916đĐã bao gồm thuế216đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065638 | #N02S1201D20Tán Khía Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ UNC 1/2-13
Tồn kho: 488 | Cái | 2,484đĐã bao gồm thuế184đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075244 | #N02M0401H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M4
Tồn kho: 10.157 | Cái | 292đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043522 | #N02M0501H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M5
Tồn kho: 2.788 | Cái | 346đĐã bao gồm thuế26đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075331 | #N02M0601G00Tán Khía Inox 201 DIN6923 M6
Tồn kho: 397 | Cái | 401đĐã bao gồm thuế30đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061285 | #N02M0601H00Tán Khía Inox 304 DIN6923 M6
Tồn kho: 12.151 | Cái | 605đĐã bao gồm thuế45đ | Xuất kho trong ngày | |||
0128474 | #N02M0601K00Tán Khía Inox 316 DIN6923 M6
Tồn kho: 4.350 | Cái | 961đĐã bao gồm thuế71đ | Xuất kho trong ngày |