Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0630925 | #N01M1601E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M16
Tồn kho: 2.956 | Cái | 1,832đĐã bao gồm thuế136đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060940 | #N01M1601E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M16
Tồn kho: 13.776 | Cái | 2,858đĐã bao gồm thuế212đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061807 | #N01M1801E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M18
Tồn kho: 3 | Cái | 2,847đĐã bao gồm thuế211đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072469 | #N01M1801E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M18
Tồn kho: 55 | Cái | 4,518đĐã bao gồm thuế335đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060143 | #N01M2001E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 10.930 | Cái | 3,435đĐã bao gồm thuế254đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630926 | #N01M2001E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 2.010 | Cái | 4,007đĐã bao gồm thuế297đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072470 | #N01M2001E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 89 | Cái | 5,311đĐã bao gồm thuế393đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060020 | #N01M2201E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M22
Tồn kho: 1.823 | Cái | 4,368đĐã bao gồm thuế324đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630927 | #N01M2201E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M22
Tồn kho: 2.597 | Cái | 4,579đĐã bao gồm thuế339đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055343 | #N01M2201E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M22
Tồn kho: 32 | Cái | 5,959đĐã bao gồm thuế441đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059822 | #N01M2401E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M24
Tồn kho: 727 | Cái | 6,044đĐã bao gồm thuế448đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630922 | #N01M2401E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M24
Tồn kho: 1.647 | Cái | 5,953đĐã bao gồm thuế441đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055344 | #N01M2401E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M24
Tồn kho: 7 | Cái | 10,606đĐã bao gồm thuế786đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057948 | #N01M2701E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M27 | Cái | 11,930đĐã bao gồm thuế884đ | Xuất kho trong 4 ngày | |||
0060245 | #N01M2701E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M27
Tồn kho: 5 | Cái | 17,346đĐã bao gồm thuế1,285đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057692 | #N01M3001E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M30
Tồn kho: 987 | Cái | 15,352đĐã bao gồm thuế1,137đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075972 | #N01M3001E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M30
Tồn kho: 1 | Cái | 25,735đĐã bao gồm thuế1,906đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065726 | #N01M3601E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M36
Tồn kho: 1 | Cái | 33,983đĐã bao gồm thuế2,517đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075973 | #N01M3601E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M36
Tồn kho: 8 | Cái | 42,715đĐã bao gồm thuế3,164đ | Xuất kho trong ngày | |||
0302021 | #N01M4201E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M42
Tồn kho: 3 | Cái | 48,814đĐã bao gồm thuế3,616đ | Xuất kho trong ngày |