Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0043160 | #N01M0601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 115.112 | Cái | 205đĐã bao gồm thuế15đ | Xuất kho trong ngày | |||
0110441 | #N01M0801D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 69.541 | Cái | 324đĐã bao gồm thuế24đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043076 | #N01M0801D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 646.208 | Cái | 421đĐã bao gồm thuế31đ | Xuất kho trong ngày | |||
0112934 | #N01M1001D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 34.035 | Cái | 487đĐã bao gồm thuế36đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061180 | #N01M1001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 420.433 | Cái | 896đĐã bao gồm thuế66đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061156 | #N01M1002D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M10x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 250 | Cái | 1,237đĐã bao gồm thuế92đ | Xuất kho trong ngày | |||
0594352 | #N01M1002D35Tán Thép Mạ Hợp Kim Đen ZnNi 8.8 DIN934 M10x1.25 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 79 | Cái | 2,862đĐã bao gồm thuế212đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061246 | #N01M1201D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 3.736 | Cái | 832đĐã bao gồm thuế62đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043072 | #N01M1201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 82.295 | Cái | 1,188đĐã bao gồm thuế88đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067522 | #N01M1202D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12x1.25 Ren Nhuyễn | Cái | 2,124đĐã bao gồm thuế157đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0060516 | #N01M1203D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 M12x1.5 Ren Nhuyễn (AF18-T10.5)
Tồn kho: 2.692 | Cái | 1,946đĐã bao gồm thuế144đ | Xuất kho trong ngày | |||
0622708 | #N01M1203D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 4.314 | Cái | 2,198đĐã bao gồm thuế163đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630921 | #N01M1401D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M14 | Cái | 864đĐã bao gồm thuế64đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0066692 | #N01M1401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M14
Tồn kho: 43.064 | Cái | 1,836đĐã bao gồm thuế136đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054953 | #N01M1402D21Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M14x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 395 | Cái | 3,316đĐã bao gồm thuế246đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629694 | #N01M1601D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M16 | Cái | 1,620đĐã bao gồm thuế120đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0043073 | #N01M1601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 297.551 | Cái | 2,160đĐã bao gồm thuế160đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060246 | #N01M1602D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M16x1.5 Ren Nhuyễn | Cái | 3,434đĐã bao gồm thuế254đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0067077 | #N01M1801D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M18
Tồn kho: 55 | Cái | 3,672đĐã bao gồm thuế272đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626814 | #N01M2001D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 5.132 | Cái | 2,592đĐã bao gồm thuế192đ | Xuất kho trong ngày |