Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0587589 | #N01M1601D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 43 | Cái | 5,152đĐã bao gồm thuế382đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587590 | #N01M2001D50Tán Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 17 | Cái | 8,014đĐã bao gồm thuế594đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063987 | #N01M1001E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M10
Tồn kho: 26.830 | Cái | 1,218đĐã bao gồm thuế90đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630923 | #N01M1001E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M10
Tồn kho: 15.220 | Cái | 1,175đĐã bao gồm thuế87đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062924 | #N01M1001E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M10
Tồn kho: 5.504 | Cái | 1,740đĐã bao gồm thuế129đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063895 | #N01M1201E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M12
Tồn kho: 15.400 | Cái | 1,069đĐã bao gồm thuế79đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630924 | #N01M1201E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M12
Tồn kho: 16.744 | Cái | 1,202đĐã bao gồm thuế89đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043155 | #N01M1201E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M12
Tồn kho: 490 | Cái | 1,778đĐã bao gồm thuế132đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062922 | #N01M1401E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M14
Tồn kho: 16.573 | Cái | 1,392đĐã bao gồm thuế103đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064697 | #N01M1401E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M14
Tồn kho: 710 | Cái | 2,455đĐã bao gồm thuế182đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062632 | #N01M1601E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M16
Tồn kho: 4.635 | Cái | 1,861đĐã bao gồm thuế138đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630925 | #N01M1601E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M16
Tồn kho: 2.956 | Cái | 1,832đĐã bao gồm thuế136đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060940 | #N01M1601E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M16
Tồn kho: 13.776 | Cái | 2,858đĐã bao gồm thuế212đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061807 | #N01M1801E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M18
Tồn kho: 3 | Cái | 2,847đĐã bao gồm thuế211đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072469 | #N01M1801E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M18
Tồn kho: 55 | Cái | 4,518đĐã bao gồm thuế335đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060143 | #N01M2001E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 10.905 | Cái | 3,435đĐã bao gồm thuế254đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630926 | #N01M2001E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 2.010 | Cái | 4,007đĐã bao gồm thuế297đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072470 | #N01M2001E20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN934 M20
Tồn kho: 387 | Cái | 5,311đĐã bao gồm thuế393đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060020 | #N01M2201E10Tán Thép Đen 10.9 DIN934 M22
Tồn kho: 1.823 | Cái | 4,368đĐã bao gồm thuế324đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630927 | #N01M2201E21Tán Thép Mạ Kẽm 10.9 DIN934 M22
Tồn kho: 2.597 | Cái | 4,579đĐã bao gồm thuế339đ | Xuất kho trong ngày |