Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0067522 | #N01M1202D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12x1.25 Ren Nhuyễn | Cái | 2,124đĐã bao gồm thuế157đ | Xuất kho trong 45 ngày | |||
0060516 | #N01M1203D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 M12x1.5 Ren Nhuyễn (AF18-T10.5)
Tồn kho: 2.692 | Cái | 1,946đĐã bao gồm thuế144đ | Xuất kho trong ngày | |||
0622708 | #N01M1203D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M12x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 4.314 | Cái | 2,198đĐã bao gồm thuế163đ | Xuất kho trong ngày | |||
0630921 | #N01M1401D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M14 | Cái | 864đĐã bao gồm thuế64đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0066692 | #N01M1401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M14
Tồn kho: 43.064 | Cái | 1,836đĐã bao gồm thuế136đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054953 | #N01M1402D21Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M14x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 395 | Cái | 3,316đĐã bao gồm thuế246đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629694 | #N01M1601D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M16 | Cái | 1,620đĐã bao gồm thuế120đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0043073 | #N01M1601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 295.451 | Cái | 2,160đĐã bao gồm thuế160đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060246 | #N01M1602D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M16x1.5 Ren Nhuyễn | Cái | 3,434đĐã bao gồm thuế254đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0067077 | #N01M1801D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M18
Tồn kho: 55 | Cái | 3,672đĐã bao gồm thuế272đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626814 | #N01M2001D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 5.132 | Cái | 2,592đĐã bao gồm thuế192đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066623 | #N01M2001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 7.629 | Cái | 3,888đĐã bao gồm thuế288đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054955 | #N01M2002D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M20x1.5 Ren Nhuyễn | Cái | 4,694đĐã bao gồm thuế348đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0066622 | #N01M2201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M22
Tồn kho: 1.494 | Cái | 6,912đĐã bao gồm thuế512đ | Xuất kho trong ngày | |||
0629695 | #N01M2401D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M24 | Cái | 5,292đĐã bao gồm thuế392đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0066693 | #N01M2401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 2.989 | Cái | 7,884đĐã bao gồm thuế584đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066691 | #N01M2701D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M27
Tồn kho: 4 | Cái | 14,904đĐã bao gồm thuế1,104đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067078 | #N01M3001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M30
Tồn kho: 5 | Cái | 24,624đĐã bao gồm thuế1,824đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075974 | #N01M3301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M33
Tồn kho: 5 | Cái | 44,882đĐã bao gồm thuế3,325đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075975 | #N01M3601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M36
Tồn kho: 3 | Cái | 48,265đĐã bao gồm thuế3,575đ | Xuất kho trong ngày |