Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0055031 | #N01M3001H00Tán Inox 304 DIN934 M30
Tồn kho: 1.158 | Cái | 31,752đĐã bao gồm thuế2,352đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057947 | #N01M3001K00Tán Inox 316 DIN934 M30 | Cái | 68,256đĐã bao gồm thuế5,056đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0627510 | #N01M3001N00Tán Inox 321 DIN934 M30
Tồn kho: 4 | Cái | 100,888đĐã bao gồm thuế7,473đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074023 | #N01M3301H00Tán Inox 304 DIN934 M33
Tồn kho: 181 | Cái | 39,960đĐã bao gồm thuế2,960đ | Xuất kho trong ngày | |||
0086132 | #N01M3601H00Tán Inox 304 DIN934 M36
Tồn kho: 32 | Cái | 59,400đĐã bao gồm thuế4,400đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073038 | #N01M3601K00Tán Inox 316 DIN934 M36 | Cái | 96,444đĐã bao gồm thuế7,144đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0627511 | #N01M3601N00Tán Inox 321 DIN934 M36
Tồn kho: 3 | Cái | 214,142đĐã bao gồm thuế15,862đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124563 | #N01M3901H00Tán Inox 304 DIN934 M39
Tồn kho: 36 | Cái | 86,508đĐã bao gồm thuế6,408đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073865 | #N01M3901K00Tán Inox 316 DIN934 M39 | Cái | 161,244đĐã bao gồm thuế11,944đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0124564 | #N01M4201H00Tán Inox 304 DIN934 M42
Tồn kho: 27 | Cái | 103,032đĐã bao gồm thuế7,632đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124565 | #N01M4501H00Tán Inox 304 DIN934 M45 | Cái | 146,232đĐã bao gồm thuế10,832đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0124566 | #N01M4801H00Tán Inox 304 DIN934 M48 | Cái | 178,848đĐã bao gồm thuế13,248đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0112974 | #N01M5601H00Tán Inox 304 DIN934 M56
Tồn kho: 2 | Cái | 346,032đĐã bao gồm thuế25,632đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061267 | #N01M0301A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M3
Tồn kho: 202 | Cái | 76đĐã bao gồm thuế6đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061265 | #N01M0401A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M4
Tồn kho: 230 | Cái | 35đĐã bao gồm thuế3đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060483 | #N01M0501A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M5
Tồn kho: 554 | Cái | 46đĐã bao gồm thuế3đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061322 | #N01M0601A20Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M6
Tồn kho: 6.930 | Cái | 103đĐã bao gồm thuế8đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061257 | #N01M0801A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M8
Tồn kho: 32.506 | Cái | 174đĐã bao gồm thuế13đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061316 | #N01M1001A21Tán Thép Mạ Kẽm 4.6 M10 | Cái | 370đĐã bao gồm thuế27đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0110087 | #N01M1001A70Tán Thép Mạ Kẽm 7 Màu 4.6 M10
Tồn kho: 2.800 | Cái | 696đĐã bao gồm thuế52đ | Xuất kho trong ngày |