Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0078755 | #N01S3401H0Tán Inox 304 UNC 3/4-10
Tồn kho: 563 | Cái | 27,590đĐã bao gồm thuế2,044đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596320 | #N01S7801H0Tán Inox 304 UNC 7/8-9 | Cái | 47,280đĐã bao gồm thuế3,502đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0073765 | #N01S3801D41Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm GR 5 UNC 3/8-16
Tồn kho: 45 | Cái | 2,404đĐã bao gồm thuế178đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065434 | #N01S1201D4Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm GR 5 UNC 1/2-13
Tồn kho: 30 | Cái | 2,633đĐã bao gồm thuế195đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073596 | #N01S5801D41Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm GR 5 UNC 5/8-11
Tồn kho: 45 | Cái | 3,663đĐã bao gồm thuế271đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073673 | #N01S3401D40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm GR 5 UNC 3/4-10
Tồn kho: 27 | Cái | 11,448đĐã bao gồm thuế848đ | Xuất kho trong ngày | |||
0635468 | #N01S7801D40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm GR 5 UNC 7/8-9
Tồn kho: 2 | Cái | 14,310đĐã bao gồm thuế1,060đ | Xuất kho trong ngày | |||
0302308 | #N01S5161D60Tán Thép Mạ Geomet GR 5 UNC 5/16-18
Tồn kho: 402 | Cái | 1,717đĐã bao gồm thuế127đ | Xuất kho trong ngày | |||
0307513 | #N01S3801D60Tán Thép Mạ Geomet GR 5 UNC 3/8-16
Tồn kho: 490 | Cái | 2,404đĐã bao gồm thuế178đ | Xuất kho trong ngày | |||
0302306 | #N01S1201D60Tán Thép Mạ Geomet GR 5 UNC 1/2-13
Tồn kho: 338 | Cái | 2,862đĐã bao gồm thuế212đ | Xuất kho trong ngày | |||
0307514 | #N01S5802D60Tán Thép Mạ Geomet GR 5 UNF 5/8-11
Tồn kho: 297 | Cái | 4,007đĐã bao gồm thuế297đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075273 | #N01M0161H00Tán Inox 304 DIN934 M1.6
Tồn kho: 980 | Cái | 594đĐã bao gồm thuế44đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075274 | #N01M0201H00Tán Inox 304 DIN934 M2
Tồn kho: 145.112 | Cái | 324đĐã bao gồm thuế24đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067320 | #N01M0251H00Tán Inox 304 DIN934 M2.5
Tồn kho: 69.950 | Cái | 313đĐã bao gồm thuế23đ | Xuất kho trong ngày | |||
0637678 | #N01M0251K00Tán Inox 316 DIN934 M2.5 | Cái | 788đĐã bao gồm thuế58đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0061310 | #N01M0301H00Tán Inox 304 DIN934 M3
Tồn kho: 560 | Cái | 194đĐã bao gồm thuế14đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057929 | #N01M0301K00Tán Inox 316 DIN934 M3
Tồn kho: 68.343 | Cái | 281đĐã bao gồm thuế21đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060952 | #N01M0401H00Tán Inox 304 DIN934 M4
Tồn kho: 2.693 | Cái | 108đĐã bao gồm thuế8đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057930 | #N01M0401K00Tán Inox 316 DIN934 M4
Tồn kho: 4.383 | Cái | 302đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043159 | #N01M0501H00Tán Inox 304 DIN934 M5
Tồn kho: 5.311 | Cái | 140đĐã bao gồm thuế10đ | Xuất kho trong ngày |