Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0635468 | #N01S7801D40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm GR 5 UNC 7/8-9
Tồn kho: 2 | Cái | 14,310đĐã bao gồm thuế1,060đ | Xuất kho trong ngày | |||
0302308 | #N01S5161D60Tán Thép Mạ Geomet GR 5 UNC 5/16-18
Tồn kho: 402 | Cái | 1,717đĐã bao gồm thuế127đ | Xuất kho trong ngày | |||
0307513 | #N01S3801D60Tán Thép Mạ Geomet GR 5 UNC 3/8-16
Tồn kho: 490 | Cái | 2,404đĐã bao gồm thuế178đ | Xuất kho trong ngày | |||
0302306 | #N01S1201D60Tán Thép Mạ Geomet GR 5 UNC 1/2-13
Tồn kho: 338 | Cái | 2,862đĐã bao gồm thuế212đ | Xuất kho trong ngày | |||
0307514 | #N01S5802D60Tán Thép Mạ Geomet GR 5 UNF 5/8-11
Tồn kho: 297 | Cái | 4,007đĐã bao gồm thuế297đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075273 | #N01M0161H00Tán Inox 304 DIN934 M1.6
Tồn kho: 980 | Cái | 594đĐã bao gồm thuế44đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075274 | #N01M0201H00Tán Inox 304 DIN934 M2
Tồn kho: 145.112 | Cái | 324đĐã bao gồm thuế24đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067320 | #N01M0251H00Tán Inox 304 DIN934 M2.5
Tồn kho: 69.950 | Cái | 313đĐã bao gồm thuế23đ | Xuất kho trong ngày | |||
0637678 | #N01M0251K00Tán Inox 316 DIN934 M2.5 | Cái | 788đĐã bao gồm thuế58đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0061310 | #N01M0301H00Tán Inox 304 DIN934 M3
Tồn kho: 10 | Cái | 194đĐã bao gồm thuế14đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057929 | #N01M0301K00Tán Inox 316 DIN934 M3
Tồn kho: 67.843 | Cái | 281đĐã bao gồm thuế21đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060952 | #N01M0401H00Tán Inox 304 DIN934 M4
Tồn kho: 1.643 | Cái | 108đĐã bao gồm thuế8đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057930 | #N01M0401K00Tán Inox 316 DIN934 M4
Tồn kho: 5.383 | Cái | 302đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043159 | #N01M0501H00Tán Inox 304 DIN934 M5 | Cái | 140đĐã bao gồm thuế10đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0626786 | #N01M0502H00Tán Inox 304 DIN934 M5x0.5 Ren Nhuyễn | Cái | 202đĐã bao gồm thuế15đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0057931 | #N01M0501K00Tán Inox 316 DIN934 M5
Tồn kho: 4.077 | Cái | 389đĐã bao gồm thuế29đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626796 | #N01M0502K00Tán Inox 316 DIN934 M5x0.5 Ren Nhuyễn | Cái | 293đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0061306 | #N01M0601H00Tán Inox 304 DIN934 M6
Tồn kho: 13.924 | Cái | 238đĐã bao gồm thuế18đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626787 | #N01M0602H00Tán Inox 304 DIN934 M6x0.75 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 1.950 | Cái | 367đĐã bao gồm thuế27đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057932 | #N01M0601K00Tán Inox 316 DIN934 M6
Tồn kho: 5.047 | Cái | 540đĐã bao gồm thuế40đ | Xuất kho trong ngày |