Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0627464 | #N01S1001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNC 1-8
Tồn kho: 102 | Cái | 7,289đĐã bao gồm thuế540đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075984 | #N01S1002D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 1-12 | Cái | 12,699đĐã bao gồm thuế941đ | Xuất kho trong 40 ngày | |||
0596327 | #N01S0002H0Tán Inox 304 UNF #0-80 | Cái | 1,190đĐã bao gồm thuế88đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596328 | #N01S0012H0Tán Inox 304 UNF #1-72 | Cái | 744đĐã bao gồm thuế55đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596329 | #N01S0022H0Tán Inox 304 UNF #2-64 | Cái | 820đĐã bao gồm thuế61đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0596315 | #N01S0031H0Tán Inox 304 UNC #3-48
Tồn kho: 50 | Cái | 1,041đĐã bao gồm thuế77đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596330 | #N01S0032H0Tán Inox 304 UNF #3-56 | Cái | 893đĐã bao gồm thuế66đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0407191 | #N01S0041H0Tán Inox 304 UNC #4-40
Tồn kho: 595 | Cái | 1,117đĐã bao gồm thuế83đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596331 | #N01S0042H0Tán Inox 304 UNF #4-48 | Cái | 968đĐã bao gồm thuế72đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0407192 | #N01S0051H0Tán Inox 304 UNC #5-40
Tồn kho: 800 | Cái | 1,266đĐã bao gồm thuế94đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596332 | #N01S0052H0Tán Inox 304 UNF #5-44 | Cái | 1,041đĐã bao gồm thuế77đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0315199 | #N01S0061H0Tán Inox 304 UNC #6-32
Tồn kho: 801 | Cái | 1,719đĐã bao gồm thuế127đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596333 | #N01S0062H0Tán Inox 304 UNF #6-40 | Cái | 1,266đĐã bao gồm thuế94đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0109366 | #N01S0081H0Tán Inox 304 UNC #8-32
Tồn kho: 4.336 | Cái | 1,771đĐã bao gồm thuế131đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596334 | #N01S0082H0Tán Inox 304 UNF #8-36
Tồn kho: 50 | Cái | 1,563đĐã bao gồm thuế116đ | Xuất kho trong ngày | |||
0407193 | #N01S0101H0Tán Inox 304 UNC #10-24
Tồn kho: 710 | Cái | 1,786đĐã bao gồm thuế132đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596340 | #N01S0101K0Tán Inox 316 UNC #10-24 | Cái | 3,533đĐã bao gồm thuế262đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0120321 | #N01S0102H00Tán Inox 304 UNF #10-32
Tồn kho: 1.203 | Cái | 1,861đĐã bao gồm thuế138đ | Xuất kho trong ngày | |||
0407194 | #N01S0121H0Tán Inox 304 UNC #12-24
Tồn kho: 1.000 | Cái | 3,050đĐã bao gồm thuế226đ | Xuất kho trong ngày | |||
0596316 | #N01S1401H0Tán Inox 304 UNC 1/4-20
Tồn kho: 4 | Cái | 1,933đĐã bao gồm thuế143đ | Xuất kho trong ngày |