 Tán Dài                                            (3)
                                            Tán Dài                                            (3)
                                        
                                    
                                 Lông Đền Cầu                                            (5)
                                            Lông Đền Cầu                                            (5)
                                        
                                    
                                | Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0075982 | #N01S3401D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNC 3/4-10
                                                Tồn kho: 266 | Cái | 2,988đĐã bao gồm thuế221đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0075983 | #N01S3402D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 3/4-16
                                                Tồn kho: 57 | Cái | 5,882đĐã bao gồm thuế436đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0110777 | #N01S7801D21Tán Thép Mạ Kẽm GR 5 UNC 7/8-9 | Cái | 15,396đĐã bao gồm thuế1,140đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
| 0627464 | #N01S1001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNC 1-8
                                                Tồn kho: 45 | Cái | 7,289đĐã bao gồm thuế540đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0075984 | #N01S1002D2Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ GR 5 UNF 1-12 | Cái | 12,699đĐã bao gồm thuế941đ | Xuất kho trong 40 ngày | |||
| 0596327 | #N01S0002H0Tán Inox 304 UNF #0-80 | Cái | 1,190đĐã bao gồm thuế88đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
| 0596328 | #N01S0012H0Tán Inox 304 UNF #1-72 | Cái | 744đĐã bao gồm thuế55đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
| 0124469 | #N01S0021H0Tán Inox 304 UNC #2-56 | Cái | 1,020đĐã bao gồm thuế76đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
| 0596329 | #N01S0022H0Tán Inox 304 UNF #2-64 | Cái | 820đĐã bao gồm thuế61đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
| 0596315 | #N01S0031H0Tán Inox 304 UNC #3-48
                                                Tồn kho: 50 | Cái | 1,041đĐã bao gồm thuế77đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0596330 | #N01S0032H0Tán Inox 304 UNF #3-56 | Cái | 893đĐã bao gồm thuế66đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
| 0407191 | #N01S0041H0Tán Inox 304 UNC #4-40
                                                Tồn kho: 495 | Cái | 1,117đĐã bao gồm thuế83đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0596331 | #N01S0042H0Tán Inox 304 UNF #4-48 | Cái | 968đĐã bao gồm thuế72đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
| 0407192 | #N01S0051H0Tán Inox 304 UNC #5-40
                                                Tồn kho: 800 | Cái | 1,266đĐã bao gồm thuế94đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0596332 | #N01S0052H0Tán Inox 304 UNF #5-44 | Cái | 1,041đĐã bao gồm thuế77đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
| 0315199 | #N01S0061H0Tán Inox 304 UNC #6-32
                                                Tồn kho: 701 | Cái | 1,719đĐã bao gồm thuế127đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0596333 | #N01S0062H0Tán Inox 304 UNF #6-40 | Cái | 1,266đĐã bao gồm thuế94đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
| 0109366 | #N01S0081H0Tán Inox 304 UNC #8-32
                                                Tồn kho: 4.236 | Cái | 1,771đĐã bao gồm thuế131đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0596334 | #N01S0082H0Tán Inox 304 UNF #8-36
                                                Tồn kho: 50 | Cái | 1,563đĐã bao gồm thuế116đ | Xuất kho trong ngày | |||
| 0407193 | #N01S0101H0Tán Inox 304 UNC #10-24
                                                Tồn kho: 710 | Cái | 1,786đĐã bao gồm thuế132đ | Xuất kho trong ngày | 

 
                     
                     
                    