Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0073596 | #N01S5801D41Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm GR 5 UNC 5/8-11
Tồn kho: 45 | Cái | 3,663đĐã bao gồm thuế271đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073673 | #N01S3401D40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm GR 5 UNC 3/4-10
Tồn kho: 27 | Cái | 11,448đĐã bao gồm thuế848đ | Xuất kho trong ngày | |||
0635468 | #N01S7801D40Tán Thép Nhúng Nóng Kẽm GR 5 UNC 7/8-9
Tồn kho: 2 | Cái | 14,310đĐã bao gồm thuế1,060đ | Xuất kho trong ngày | |||
0302308 | #N01S5161D60Tán Thép Mạ Geomet GR 5 UNC 5/16-18
Tồn kho: 402 | Cái | 1,717đĐã bao gồm thuế127đ | Xuất kho trong ngày | |||
0307513 | #N01S3801D60Tán Thép Mạ Geomet GR 5 UNC 3/8-16
Tồn kho: 490 | Cái | 2,404đĐã bao gồm thuế178đ | Xuất kho trong ngày | |||
0302306 | #N01S1201D60Tán Thép Mạ Geomet GR 5 UNC 1/2-13
Tồn kho: 338 | Cái | 2,862đĐã bao gồm thuế212đ | Xuất kho trong ngày | |||
0307514 | #N01S5802D60Tán Thép Mạ Geomet GR 5 UNF 5/8-11
Tồn kho: 297 | Cái | 4,007đĐã bao gồm thuế297đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075273 | #N01M0161H00Tán Inox 304 DIN934 M1.6
Tồn kho: 980 | Cái | 594đĐã bao gồm thuế44đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075274 | #N01M0201H00Tán Inox 304 DIN934 M2
Tồn kho: 145.062 | Cái | 286đĐã bao gồm thuế21đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067320 | #N01M0251H00Tán Inox 304 DIN934 M2.5
Tồn kho: 69.950 | Cái | 298đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày | |||
0637678 | #N01M0251K00Tán Inox 316 DIN934 M2.5 | Cái | 788đĐã bao gồm thuế58đ | Xuất kho trong 7 ngày | |||
0061310 | #N01M0301H00Tán Inox 304 DIN934 M3 | Cái | 206đĐã bao gồm thuế15đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0057929 | #N01M0301K00Tán Inox 316 DIN934 M3
Tồn kho: 67.340 | Cái | 229đĐã bao gồm thuế17đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060952 | #N01M0401H00Tán Inox 304 DIN934 M4
Tồn kho: 20.686 | Cái | 114đĐã bao gồm thuế8đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057930 | #N01M0401K00Tán Inox 316 DIN934 M4
Tồn kho: 4.103 | Cái | 321đĐã bao gồm thuế24đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043159 | #N01M0501H00Tán Inox 304 DIN934 M5
Tồn kho: 281 | Cái | 172đĐã bao gồm thuế13đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626786 | #N01M0502H00Tán Inox 304 DIN934 M5x0.5 Ren Nhuyễn | Cái | 202đĐã bao gồm thuế15đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0057931 | #N01M0501K00Tán Inox 316 DIN934 M5
Tồn kho: 2.253 | Cái | 413đĐã bao gồm thuế31đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626796 | #N01M0502K00Tán Inox 316 DIN934 M5x0.5 Ren Nhuyễn | Cái | 293đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0061306 | #N01M0601H00Tán Inox 304 DIN934 M6
Tồn kho: 764 | Cái | 252đĐã bao gồm thuế19đ | Xuất kho trong ngày |