Vòng bi cầu rãnh sâu (hay tên tiếng anh là Deep Grove Ball Bearing) là loại vòng bi được sử dụng rộng rãi nhất và đặc biệt linh hoạt. Chúng có ma sát thấp và được tối ưu hóa để giảm tiếng ồn và độ rung thấp cho phép tốc độ quay cao. Chúng chịu được tải trọng hướng tâm và hướng trục theo cả hai hướng, dễ lắp đặt và ít phải bảo trì hơn các loại ổ trục khác. Chúng thường được sử dụng trong động cơ điện và trong các thiết bị gia dụng, động cơ ô tô, máy móc văn phòng, điều khiển tự động hóa, dụng cụ làm vườn và gia dụng, ...
Giới Hạn Tải Mỏi | Hình Dạng Lỗ Trục | ID | OD | Bề Dày | Số Dãy Vòng Bi | Giá |
---|
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Khi nhắc đến vòng bi (bạc đạn), hình ảnh đầu tiên xuất hiện trong tâm trí nhiều người chính là Vòng bi cầu rãnh sâu (Deep Groove Ball Bearing). Đây là loại ổ lăn (rolling bearing) phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn thế giới. Chúng còn được gọi đơn giản là Bạc đạn cầu một dãy, Ổ bi cầu rãnh sâu, hay theo các mã seri thông dụng như vòng bi 6xxx. Đặc điểm nhận dạng chính của chúng là có rãnh lăn (raceway) sâu, dạng cung tròn trên cả vòng trong và vòng ngoài, và sử dụng các viên bi cầu làm phần tử lăn.
Chức năng cốt lõi của vòng bi cầu rãnh sâu là giảm ma sát và hỗ trợ tải trọng cho các bộ phận quay. Chúng cho phép trục quay một cách trơn tru, ổn định và chính xác so với các bộ phận cố định (như vỏ máy, gối đỡ). Chúng có khả năng chịu được cả tải trọng hướng tâm (radial load) và tải trọng dọc trục (axial load) theo cả hai hướng, làm cho chúng trở nên cực kỳ linh hoạt.
Sở dĩ vòng bi cầu rãnh sâu trở nên phổ biến đến vậy là nhờ sự kết hợp của nhiều yếu tố:
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về cấu tạo, phân loại, cách đọc mã hiệu, lựa chọn, ứng dụng và bảo dưỡng loại vòng bi đa năng này.
Vòng bi cầu rãnh sâu loại hở
Vòng bi cầu rãnh sâu loại ZZ
Vòng bi cầu rãnh sâu loại 2RS (phớt cao su)
Những lợi thế chính khi sử dụng vòng bi cầu rãnh sâu bao gồm:
Một vòng bi cầu rãnh sâu điển hình bao gồm các bộ phận chính sau:
Vòng thép tròn bên ngoài, có một rãnh lăn (raceway) hình cung tròn, sâu ở bề mặt bên trong. Bề mặt ngoài hình trụ để lắp vào lỗ trên gối đỡ hoặc thân máy.
Vòng thép tròn bên trong, lắp trực tiếp lên trục. Có một rãnh lăn hình cung tròn, sâu ở bề mặt bên ngoài, đối diện với rãnh lăn của vòng ngoài.
Các viên bi thép hình cầu hoàn hảo, là phần tử lăn chính. Chúng lăn trong các rãnh sâu giữa vòng trong và vòng ngoài, chịu trách nhiệm truyền tải và giảm ma sát. Số lượng và kích thước bi ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải.
Bộ phận giữ và phân tách các viên bi, đảm bảo chúng có khoảng cách đều nhau, không va chạm và được dẫn hướng đúng trong rãnh lăn. Vòng cách giúp giảm ma sát, giảm tiếng ồn và cho phép hoạt động ở tốc độ cao.
Sơ đồ cắt lớp chi tiết cấu tạo Vòng bi cầu rãnh sâu với vòng ngoài, vòng trong, bi cầu, vòng cách và tùy chọn nắp che (ZZ) hoặc phớt (2RS)
Vật liệu cấu thành quyết định độ bền và hiệu suất của vòng bi:
Vòng trong, Vòng ngoài, Bi cầu: Phổ biến nhất là Thép chịu lực crom hàm lượng carbon cao (100Cr6 / SUJ2). Loại thép này được tôi và ram đạt độ cứng rất cao (HRC 58-64), độ sạch cao, chống mài mòn và chịu mỏi lăn tuyệt vời. Đây là vật liệu tiêu chuẩn cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp và ô tô.
Vòng trong, Vòng ngoài, Bi cầu: Sử dụng cho các môi trường yêu cầu chống ăn mòn (thực phẩm, y tế, hóa chất, ẩm ướt). Thường dùng thép không gỉ Martensitic như AISI 440C (chịu tải tốt, có từ tính) hoặc Austenitic như AISI 304/316 (chống ăn mòn tốt hơn nhưng chịu tải kém hơn, ít từ tính). Vòng bi inox thường có khả năng chịu tải và tốc độ thấp hơn thép thường, giá thành cao hơn. Ký hiệu thường có tiền tố S hoặc W.
Vòng bi cầu rãnh sâu được phân loại theo nhiều tiêu chí:
Dựa trên tỷ lệ giữa đường kính trong (d), đường kính ngoài (D) và bề rộng (B). Các seri phổ biến nhất cho loại một dãy (6xxx):
Hiểu mã hiệu (part number) giúp bạn chọn đúng vòng bi mình cần:
Thường là: [Tiền tố (ít gặp)] + [Seri Kích Thước (thường là 6xxx)] + [Mã Đường Kính Lỗ (2 số)] + [Hậu tố]
Ít phổ biến cho vòng bi cầu tiêu chuẩn, nhưng có thể gặp:
Hai chữ số cuối cùng của phần số chính:
Ví dụ đọc mã hiệu đầy đủ: 6205 2RS C3: Vòng bi cầu rãnh sâu, Seri 62 (trung bình), lỗ d=25mm (05x5), có 2 phớt cao su (2RS), khe hở C3. S6001 ZZ: Vòng bi cầu rãnh sâu bằng thép không gỉ (S), Seri 60 (nhẹ), lỗ d=12mm (01), có 2 nắp che thép (ZZ). 6310 NR C3: Vòng bi cầu rãnh sâu, Seri 63 (nặng), lỗ d=50mm (10x5), có rãnh và vòng phe (NR), khe hở C3.
Khi tra cứu thông số kỹ thuật, hãy chú ý:
Vòng bi cầu rãnh sâu được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp và thiết bị nhờ tính đa năng và hiệu suất ổn định:
Ứng dụng phổ biến nhất là trong các loại động cơ điện (từ động cơ công suất nhỏ đến lớn). Vòng bi cầu rãnh sâu chịu tải hướng tâm từ rotor quay và tải dọc trục từ các lực tác động trong quá trình vận hành. Khả năng hoạt động tốc độ cao và độ ồn thấp là yếu tố quan trọng.
Vòng bi cầu rãnh sâu được sử dụng trong động cơ điện.
Trong các hộp số (gearboxes) của máy móc công nghiệp, thiết bị nông nghiệp, và đặc biệt là hộp số ô tô, vòng bi cầu rãnh sâu được dùng để đỡ các trục và bánh răng quay. Chúng chịu tải trọng phức tạp kết hợp giữa hướng tâm (từ trọng lượng trục, lực ăn khớp bánh răng) và dọc trục (từ bánh răng côn, lực đẩy).
Vòng bi cầu rãnh sâu được sử dụng trong hộp số.
Trong các loại bơm ly tâm, bơm thể tích, quạt thông gió công nghiệp, máy nén khí, vòng bi cầu rãnh sâu đỡ trục quay của cánh bơm hoặc cánh quạt. Chúng phải chịu tải hướng tâm và có thể có tải dọc trục từ áp lực hoặc lực đẩy chất lỏng/khí.
Vòng bi cầu rãnh sâu được sử dụng trong bơm và quạt công nghiệp.
Các thiết bị quen thuộc hàng ngày như máy giặt, máy hút bụi, quạt điện, máy in, máy photocopy... đều sử dụng vòng bi cầu rãnh sâu ở các bộ phận quay như động cơ, lồng giặt, trục quạt, cơ cấu chuyển động. Yêu cầu về độ ồn thấp, độ bền và giá thành hợp lý là quan trọng trong ứng dụng này.
Máy khoan, máy mài góc, máy cưa, máy chà nhám... sử dụng vòng bi cầu rãnh sâu để đỡ trục động cơ và các trục truyền động. Chúng phải chịu tải trọng kết hợp, rung động và hoạt động ở tốc độ cao.
Alt text: Vòng bi cầu rãnh sâu được sử dụng trong công cụ điện cầm tay.
Trong các hệ thống băng tải, con lăn, puli, và các cơ cấu truyền động khác, vòng bi cầu rãnh sâu được dùng để giảm ma sát tại các điểm quay. Chúng chịu tải hướng tâm từ trọng lượng vật liệu và lực căng đai.
Máy kéo, máy gặt, máy bơm nước nông nghiệp, quạt thông gió chuồng trại... sử dụng vòng bi cầu rãnh sâu ở nhiều bộ phận khác nhau, thường là các loại có phớt làm kín tốt (2RS) để chống bụi bẩn, bùn đất trong môi trường khắc nghiệt.
Bánh xe, trục giữa (bottom bracket) của xe đạp, bánh xe ván trượt... sử dụng vòng bi cầu rãnh sâu (thường là seri 60xx, 62xx, loại có phớt 2RS) để đảm bảo chuyển động lăn trơn tru, chịu tải trọng người dùng và va đập.
Chọn đúng vòng bi là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ:
Phân tích loại tải trọng (hướng tâm, dọc trục) và độ lớn của tải trọng. Vòng bi 6xxx chịu cả hai loại tải, nhưng nếu tải dọc trục quá lớn so với tải hướng tâm, có thể cần cân nhắc loại vòng bi khác chuyên dụng hơn cho tải dọc trục.
Tốc độ quay yêu cầu ảnh hưởng đến lựa chọn loại che chắn (hở cho tốc độ cao nhất, ZZ cho tốc độ cao, 2RS cho tốc độ thấp hơn một chút) và khe hở hướng tâm (tốc độ cao cần khe hở lớn hơn).
Kích thước (đường kính trong, ngoài, bề rộng) phải phù hợp với trục và gối đỡ. Lựa chọn
Chọn vòng bi từ các nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng thép, gia công chính xác và tuân thủ tiêu chuẩn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chịu tải và tuổi thọ của vòng bi trong điều kiện hoạt động thực tế.
Lắp đặt đúng kỹ thuật là yếu tố quan trọng SỐ MỘT quyết định việc vòng bi có đạt được tuổi thọ thiết kế hay không. Lắp đặt sai có thể làm hỏng vòng bi ngay lập tức hoặc rút ngắn đáng kể tuổi thọ của nó.
Có ba phương pháp chính:
Sau khi lắp đặt, quay thử trục/gối đỡ bằng tay để kiểm tra xem vòng bi có quay trơn tru, êm ái không, có bị kẹt hay tiếng động bất thường không.
Bôi trơn là yếu tố SỐNG CÒN quyết định tuổi thọ và hiệu suất của vòng bi.
Chọn loại mỡ hoặc dầu phù hợp dựa trên:
Lượng mỡ phù hợp trong vòng bi (đặc biệt loại có nắp che/phớt) là rất quan trọng. Bôi quá ít sẽ không đủ bảo vệ. Bôi quá nhiều, đặc biệt ở tốc độ cao, sẽ gây sinh nhiệt do khuấy mỡ, làm tăng ma sát và có thể làm hỏng phớt. Lượng mỡ lý tưởng thường là lấp đầy khoảng 30-50% không gian trống trong vòng bi.
Bảo dưỡng định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ và phát hiện sớm vấn đề.
Đối với các vòng bi hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, tải nặng hoặc tốc độ cao, hoặc khi đã hoạt động được một thời gian dài, cần tái bôi trơn.
Giữ khu vực xung quanh vòng bi sạch sẽ, tránh bụi bẩn và chất gây ô nhiễm.
Khi vòng bi đã bị mòn, hỏng, phát ra tiếng ồn lớn, rung động bất thường, hoặc hết tuổi thọ ước tính, cần thay thế bằng vòng bi mới.
Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất hoạt động tin cậy, việc lựa chọn vòng bi cầu rãnh sâu từ các thương hiệu uy tín hàng đầu trên thế giới là vô cùng quan trọng. Mecsu tự hào cung cấp vòng bi từ các nhà sản xuất danh tiếng hàng đầu trong ngành:
Lựa chọn vòng bi từ các thương hiệu này giúp bạn yên tâm về độ chính xác, độ bền, khả năng chịu tải và tuổi thọ, đảm bảo hoạt động ổn định cho máy móc và thiết bị của bạn.
Để giúp bạn dễ dàng tra cứu và lựa chọn vòng bi cầu rãnh sâu có kích thước và thông số phù hợp, dưới đây là bảng tổng hợp một số quy cách phổ biến thuộc seri 6xxx hiện đang được cung cấp tại Mecsu.
Lưu ý quan trọng: Bảng này chỉ liệt kê các quy cách mẫu. Vui lòng ĐIỀN DỮ LIỆN THỰC TẾ (Mã SP Gốc, các thông số chính xác về kích thước d, D, B, khả năng chịu tải C/C0, giới hạn tốc độ, loại che chắn, khe hở, vật liệu, tiêu chuẩn...) và LINK SẢN PHẨM CHÍNH XÁC từ kho hàng Mecsu vào bảng này để nó phản ánh đúng sản phẩm bạn đang bán và điều hướng khách hàng hiệu quả.
Mã Sản Phẩm Gốc | Đường kính trong d (mm) | Đường kính ngoài D (mm) | Bề rộng B (mm) | Khả năng chịu tải động C (kN) | Khả năng chịu tải tĩnh C0 (kN) | Giới hạn tốc độ (vòng/phút) | Loại che chắn | Khe hở (Clearance) | Vật Liệu | Tiêu chuẩn | Xem Sản Phẩm |
[Mã SP 1] | 10 | 30 | 9 | [Ví dụ: 5.1] | [Ví dụ: 2.36] | [Ví dụ: 22000] | Open | Normal | Thép | DIN / ISO | [Link SP 1] |
[Mã SP 2] | 10 | 30 | 9 | [Ví dụ: 5.1] | [Ví dụ: 2.36] | [Ví dụ: 18000] | ZZ | Normal | Thép | DIN / ISO | [Link SP 2] |
[Mã SP 3] | 10 | 30 | 9 | [Ví dụ: 5.1] | [Ví dụ: 2.36] | [Ví dụ: 15000] | 2RS | Normal | Thép | DIN / ISO | [Link SP 3] |
[Mã SP 4] | 15 | 35 | 11 | [Ví dụ: 7.2] | [Ví dụ: 3.35] | [Ví dụ: 20000] | Open | Normal | Thép | DIN / ISO | [Link SP 4] |
[Mã SP 5] | 15 | 35 | 11 | [Ví dụ: 7.2] | [Ví dụ: 3.35] | [Ví dụ: 16000] | ZZ | Normal | Thép | DIN / ISO | [Link SP 5] |
[Mã SP 6] | 15 | 35 | 11 | [Ví dụ: 7.2] | [Ví dụ: 3.35] | [Ví dụ: 13000] | 2RS | Normal | Thép | DIN / ISO | [Link SP 6] |
[Mã SP 7] | 17 | 40 | 12 | [Ví dụ: 9.56] | [Ví dụ: 4.78] | [Ví dụ: 19000] | Open | Normal | Thép | DIN / ISO | [Link SP 7] |
[Mã SP 8] | 17 | 40 | 12 | [Ví dụ: 9.56] | [Ví dụ: 4.78] | [Ví dụ: 15000] | ZZ | Normal | Thép | DIN / ISO | [Link SP 8] |
[Mã SP 9] | 17 | 40 | 12 | [Ví dụ: 9.56] | [Ví dụ: 4.78] | [Ví dụ: 12000] | 2RS | Normal | Thép | DIN / ISO | [Link SP 9] |
[Mã SP 10] | 20 | 47 | 14 | [Ví dụ: 12.8] | [Ví dụ: 6.55] | [Ví dụ: 17000] | Open | C3 | Thép | DIN / ISO | [Link SP 10] |
[Mã SP 11] | 20 | 47 | 14 | [Ví dụ: 12.8] | [Ví dụ: 6.55] | [Ví dụ: 14000] | ZZ | C3 | Thép | DIN / ISO | [Link SP 11] |
[Mã SP 12] | 20 | 47 | 14 | [Ví dụ: 12.8] | [Ví dụ: 6.55] | [Ví dụ: 11000] | 2RS | C3 | Thép | DIN / ISO | [Link SP 12] |
[Mã SP 13] | 25 | 52 | 15 | [Ví dụ: 14.6] | [Ví dụ: 7.8] | [Ví dụ: 16000] | Open | Normal | Thép | DIN / ISO | [Link SP 13] |
[Mã SP 14] | 25 | 52 | 15 | [Ví dụ: 14.6] | [Ví dụ: 7.8] | [Ví dụ: 13000] | ZZ | Normal | Thép | DIN / ISO | [Link SP 14] |
[Mã SP 15] | 25 | 52 | 15 | [Ví dụ: 14.6] | [Ví dụ: 7.8] | [Ví dụ: 10000] | 2RS | Normal | Thép | DIN / ISO | [Link SP 15] |
[Mã SP 16] | 30 | 62 | 16 | [Ví dụ: 19.5] | [Ví dụ: 11.2] | [Ví dụ: 14000] | Open | C3 | Thép | DIN / ISO | [Link SP 16] |
[Mã SP 17] | 30 | 62 | 16 | [Ví dụ: 19.5] | [Ví dụ: 11.2] | [Ví dụ: 11000] | ZZ | C3 | Thép | DIN / ISO | [Link SP 17] |
[Mã SP 18] | 30 | 62 | 16 | [Ví dụ: 19.5] | [Ví dụ: 11.2] | [Ví dụ: 9000] | 2RS | C3 | Thép | DIN / ISO | [Link SP 18] |
[Mã SP 19] | 35 | 72 | 17 | [Ví dụ: 25.7] | [Ví dụ: 15.3] | [Ví dụ: 12000] | Open | Normal | Thép | DIN / ISO | [Link SP 19] |
[Mã SP 20] | 35 | 72 | 17 | [Ví dụ: 25.7] | [Ví dụ: 15.3] | [Ví dụ: 9500] | 2RS | Normal | Thép | DIN / ISO | [Link SP 20] |
Xuất sang Trang tính
Vòng Bi Cầu Rãnh Sâu (Deep Groove Ball Bearing) đã chứng minh vị thế là loại vòng bi phổ biến nhất không phải ngẫu nhiên. Sự kết hợp giữa thiết kế đơn giản, khả năng chịu tải đa hướng (hướng tâm và dọc trục), khả năng hoạt động tốc độ cao và giá thành hợp lý làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu cho vô số ứng dụng trong hầu hết các ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày.
Hiểu rõ về cấu tạo, các loại phổ biến (Open, ZZ, 2RS), cách đọc mã hiệu, và các yếu tố quan trọng khi lựa chọn và lắp đặt sẽ giúp bạn chọn đúng vòng bi phù hợp, đảm bảo máy móc hoạt động trơn tru, ổn định và đạt tuổi thọ tối đa. Việc đầu tư vào vòng bi chất lượng từ các thương hiệu uy tín và thực hiện bảo dưỡng định kỳ là chìa khóa để duy trì hiệu suất và độ tin cậy cho hệ thống của bạn.
Với sự đa dạng về kích thước và tùy chọn, vòng bi cầu rãnh sâu luôn là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư thiết kế và người dùng cuối khi cần một giải pháp ổ lăn hiệu quả và đáng tin cậy.
✅ Tìm Vòng Bi Cầu Rãnh Sâu Chất Lượng Từ Thương Hiệu Hàng Đầu? Ghé Thăm Mecsu Ngay! [Link đến danh mục Vòng Bi Cầu Rãnh Sâu / Deep Groove Ball Bearing trên Mecsu]