Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Chốt răng cưa, hay còn gọi là Tooth Slotted Spring Pins, là một loại linh kiện cơ khí nhỏ gọn nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc cố định các chi tiết máy móc. Trên thị trường, sản phẩm này thường được biết đến với các tên khác như chốt rãnh răng, chốt định vị răng cưa, hoặc spring pin răng cưa. Với thiết kế dạng ống trụ rỗng có rãnh răng cưa dọc thân, chốt răng cưa tạo lực đàn hồi và ma sát cao, giúp giữ chặt các bộ phận lắp ráp một cách chắc chắn mà vẫn dễ tháo lắp.
Chốt răng cưa tại Mecsu được làm từ thép không gỉ như inox 304 và inox 420, nổi bật với độ bền và khả năng chống ăn mòn. Được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS B2808, sản phẩm này phù hợp cho nhiều ứng dụng từ cơ khí chính xác, ô tô, đến đồ gia dụng.
Chốt răng cưa có thiết kế dạng hình trụ tròn với đường kính và chiều dài đa dạng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Được gia công nhẵn để tăng khả năng chịu lực và giúp chốt hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Thân chốt có các rãnh cưa dọc giúp tăng độ bám khi lắp đặt.
Đầu chốt vát là phần ở một hoặc cả hai đầu của chốt răng cưa, được gia công vát nhẹ (góc vát 30-45 độ) để tạo cạnh bo tròn hoặc nghiêng. Thiết kế này giúp giảm lực cản khi đưa chốt vào lỗ khoan.
Tổng Chiều Dài |
|
Đường Kính Ngoài |
|
Bề Dày |
|
Chốt răng cưa tại Mecsu được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS B2808. Đây là tiêu chuẩn sản xuất của Nhật Bản, quy định về các sản phẩm cơ khí, bao gồm cả chốt răng cưa. Giúp đảm bảo tính chính xác trong thiết kế, độ bền và khả năng chịu lực của sản phẩm.
Dưới đây, Mecsu sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi: “ Chốt răng cưa sản xuất theo tiêu chuẩn JIS B2808 có gì đặc biệt ?”:
Hiện nay, trên thị trường phổ biến nhiều sản phẩm Chốt răng cưa được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau như Inox 304 và Inox 420. Mecsu sẽ giúp bạn hiểu rõ tính chất của từng sản phẩm để có được sự lựa chọn phù hợp nhất.
Vật liệu | Tên | Inox 304 | Inox 420 |
Thành phần | 18% Cr, 8% Ni, hàm lượng carbon thấp | 12-14% Cr, hàm lượng carbon cao | |
Độ cứng | 170-200 HB | 200-240 HB | |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt | Trung bình | |
Độ bền | 515-620 MPa | 700-850 MPa | |
Độ giãn dài | 40-50% | 10-15% | |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C | Trung bình – dễ bị giảm độ cứng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trên 500°C | |
Độ bóng bề mặt | Giữ độ bóng lâu, ít xỉn màu nhờ lớp oxit Crom-Niken bền | Dễ xỉn màu hơn trong môi trường ẩm | |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn | |
Hình ảnh minh họa |
Size (mm) | Tổng chiều dài (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Vật liệu | |
1 | 4 | 1.2 | 0.1 | Inox 304 | |
1 | 6 | 1.2 | 0.1 | Inox 304 | |
1 | 9 | 1.2 | 0.1 | Inox 304 | |
1 | 10 | 1.2 | 0.1 | Inox 304 | |
1.4 | 6 | 1.6 | 0.15 | Inox 304 | |
1.2 | 14 | 1.4 | 0.12 | Inox 420 | |
1.4 | 8 | 1.6 | 0.15 | Inox 420 | |
1.5 | 5 | 1.7 | 0.15 | Inox 420 | |
1.5 | 10 | 1.7 | 0.15 | Inox 420 | |
1.6 | 4 | 1.8 | 0.15 | Inox 420 |
Theo đường kính:
Theo chiều dài:
Theo độ dày thân chốt:
Bạn có thể tham khảo phần thông tin ở phía trên.
Chốt Răng Cưa với cấu tạo đặc biệt của mình đã mang đến cho người sử dụng những lợi ích tuyệt vời. Dưới đây, Mecsu đã tổng hợp một số lý do bạn nên sở hữu sản phẩm này:
Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc!
Bạn có thể quan tâm: