Mũi khoan sắt là công cụ thiết yếu trong ngành cơ khí, xây dựng, và sản xuất công nghiệp, giúp khoan lỗ chính xác trên các vật liệu kim loại như sắt, thép, gang, nhôm, và inox
Mũi khoan sắt là công cụ thiết yếu trong ngành cơ khí, xây dựng, và sản xuất công nghiệp, giúp khoan lỗ chính xác trên các vật liệu kim loại như sắt, thép, gang, nhôm, và inox. Với thiết kế chuyên dụng, cấu tạo tối ưu, và chất liệu cao cấp, mũi khoan sắt đảm bảo hiệu suất vượt trội, độ bền cao, và lỗ khoan thẩm mỹ. Tại Mecsu, chúng tôi cung cấp mũi khoan sắt chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu như Bosch, Nachi, YG1, và SKF, với kích thước đa dạng (0.25mm đến 80mm), chất liệu (HSS, HSS-Co, Carbide), và lớp phủ (Black Oxide, TiN, Carbide Coating), đáp ứng mọi nhu cầu từ DIY đến công nghiệp nặng.
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về mũi khoan sắt, bao gồm định nghĩa, cấu tạo, vai trò, phân loại, chất liệu, đặc điểm, ứng dụng, bảng thông số sản phẩm tại Mecsu.
Mũi khoan sắt là loại mũi khoan kim loại chuyên dụng, được thiết kế để khoan lỗ trên các vật liệu như sắt, thép, gang, nhôm, đồng, và inox. Chúng được chế tạo từ các vật liệu siêu cứng như thép gió (HSS), thép gió chứa cobalt (HSS-Co), hoặc hợp kim carbide, với độ cứng từ 63-90 HRC và khả năng chịu nhiệt lên đến 800°C. Mũi khoan sắt được sử dụng trong cơ khí (khoan chi tiết máy), xây dựng (khoan dầm thép), và sửa chữa (khoan bulong). Tại Mecsu, các sản phẩm như Mũi khoan sắt HSS-G Bosch 2608595065 hoặc Mũi khoan thép Nachi List 500 D4.5 đạt tiêu chuẩn TCVN 2244:1991, đảm bảo độ chính xác ±0.01mm và tuổi thọ cao.
Mũi khoan sắt có cấu tạo được thiết kế tối ưu để khoan xuyên kim loại một cách hiệu quả, đảm bảo độ chính xác và độ bền. Cấu tạo cơ bản bao gồm các bộ phận chính sau:
Phần chuôi:
Chức năng: Là nơi gắn và cố định mũi khoan vào máy khoan (máy khoan cầm tay, máy khoan bàn, máy khoan từ, hoặc máy CNC).
Loại chuôi:
Chuôi trụ: Hình trụ tròn, phổ biến cho máy khoan cầm tay và máy khoan bàn (đường kính 3-20mm).
Chuôi côn: Hình côn (Morse Taper MT1-MT4), dùng cho máy khoan công nghiệp hoặc máy tiện.
Chuôi col: Lục giác hoặc tròn, dễ tháo lắp, phù hợp với máy khoan từ và máy CNC.
Đặc điểm: Độ cứng chuôi ≥32 HRC, đảm bảo chịu lực xoắn và cố định chắc chắn.
Phần đầu mũi khoan:
Chức năng: Tiếp xúc đầu tiên với vật liệu, xuyên thủng và tạo lỗ ban đầu.
Đặc điểm:
Đầu nhọn, sắc bén, với góc cắt 118°-135° (tùy vật liệu khoan: 118° cho thép mềm, 135° cho thép cứng/inox).
Lưỡi cắt được mài chính xác, đảm bảo khoan dễ dàng và không lệch tâm.
Chất liệu: HSS, HSS-Co, hoặc Carbide, chịu nhiệt 500-800°C và độ cứng 63-90 HRC.
Phần thân mũi khoan:
Chức năng: Dẫn hướng, thoát phoi, và duy trì độ ổn định khi khoan.
Đặc điểm:
Có các rãnh xoắn song song (góc xoắn 20°-40°), giúp thoát phoi kim loại, giảm ma sát và nhiệt độ.
Lưỡi cắt chính: Cắt vật liệu kim loại, đảm bảo lỗ khoan trơn tru.
Phần định hướng: Giữ mũi khoan không bị lệch, đặc biệt quan trọng khi khoan sâu.
Kích thước: Đường kính 0.25-80mm, chiều dài làm việc tùy chỉnh (50-200mm).
Lớp phủ bề mặt (tùy chọn):
Chức năng: Tăng độ bền, giảm ma sát, và chống gỉ.
Loại phủ: Black Oxide (chống gỉ), TiN (chịu nhiệt 600°C), Carbide Coating (chống mài mòn).
Ví dụ: Mũi khoan sắt Bosch HSS-G 5.8mm (SKU: 2608595065) có chuôi trụ, đầu nhọn góc 118°, rãnh xoắn sâu, và lớp phủ Black Oxide, lý tưởng cho khoan thép mềm và nhôm.
Bảng cấu tạo mũi khoan sắt:
Bộ phận |
Chức năng |
Đặc điểm |
Chuôi |
Gắn và cố định vào máy khoan. |
Trụ, côn, col; độ cứng ≥32 HRC. |
Đầu mũi khoan |
Xuyên thủng vật liệu, tạo lỗ ban đầu. |
Nhọn, góc cắt 118°-135°, chất liệu HSS/HSS-Co/Carbide. |
Thân mũi khoan |
Dẫn hướng, thoát phoi, duy trì ổn định. |
Rãnh xoắn 20°-40°, lưỡi cắt chính, phần định hướng, đường kính 0.25-80mm. |
Lớp phủ (tùy chọn) |
Tăng độ bền, giảm ma sát, chống gỉ. |
Black Oxide, TiN, Carbide Coating. |
Mũi khoan sắt mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong gia công kim loại:
Khoan lỗ chính xác: Tạo lỗ tròn, nhẵn, đúng kích thước (0.25-80mm), phù hợp cho bulong, ren, hoặc lắp ráp chi tiết.
Tăng hiệu suất: Lưỡi cắt sắc và rãnh xoắn sâu giúp khoan nhanh, thoát phoi tốt, giảm thời gian gia công.
Độ bền cao: Chịu ma sát, nhiệt độ (500-800°C), và mài mòn khi khoan kim loại cứng (đến 900N/mm²).
Đa dạng ứng dụng: Khoan sắt, thép, gang, nhôm, đồng, và inox (với HSS-Co hoặc Carbide).
Tiết kiệm chi phí: Có thể mài lại nhiều lần, kéo dài tuổi thọ, đặc biệt với mũi khoan mồi YG1 HSS-Co8.
Ví dụ: Mũi khoan sắt Bosch HSS-G 5.8mm (SKU: 2608595065), phủ Black Oxide, khoan thép tấm nhanh gấp 2 lần mũi khoan không phủ, không gỉ sét, và tăng tuổi thọ 30%.
Mũi khoan sắt được phân loại dựa trên thiết kế chuôi, vật liệu, và mục đích sử dụng. Dưới đây là các loại phổ biến tại Mecsu:
Đặc điểm: Chuôi hình trụ, dễ gắn vào máy khoan cầm tay hoặc máy khoan bàn. Góc cắt 118°-135°, rãnh xoắn tiêu chuẩn.
Ứng dụng: Khoan sắt, thép, gang, nhôm, và gỗ. Phù hợp cho DIY, sửa chữa, và gia công nhỏ.
Ví dụ: Mũi khoan thép Nachi List 500 D4.5 (HSS, phủ Black Oxide).
Đặc điểm: Chuôi dạng côn (Morse Taper MT1-MT4), dùng cho máy khoan công nghiệp hoặc máy tiện. Độ cứng chuôi ≥32 HRC.
Ứng dụng: Khoan thép hợp kim, gang, và kim loại cứng trong sản xuất công nghiệp (đóng tàu, chế tạo máy).
Ví dụ: Mũi khoan chuôi côn Nachi HSS, đường kính 10-50mm.
Đặc điểm: Tạo lỗ mồi hoặc chống tâm trên máy tiện. Lưỡi cắt ngắn, góc cắt 120°-135°.
Ứng dụng: Gia công lỗ chính xác trên thép, inox, hoặc nhôm trước khi khoan lỗ lớn.
Ví dụ: Mũi khoan tâm YG1 HSS-Co8.
Đặc điểm: Thân rỗng, cắt viền ngoài, để lại lõi vật liệu. Chất liệu HSS hoặc Carbide (TCT), góc cắt 30°-45°.
Ứng dụng: Khoan lỗ lớn (12-150mm) trên thép cứng, inox, hoặc ray tàu. Dùng với máy khoan từ.
Ví dụ: Mũi khoan từ Nachi TCT, đường kính 20-100mm.
Mũi khoan sắt tại Mecsu được chế tạo từ các vật liệu cao cấp, kết hợp lớp phủ để tăng độ bền và hiệu suất:
Đặc điểm: Độ cứng 63-66 HRC, chịu nhiệt 500°C, giá hợp lý.
Ứng dụng: Khoan thép mềm, nhôm, gang (<600N/mm²).
Ưu điểm: Dễ mài lại, chi phí thấp.
Nhược điểm: Mòn nhanh khi khoan thép cứng/inox.
Đặc điểm: Độ cứng 65-68 HRC, chịu nhiệt 600°C, chứa 5-8% cobalt.
Ứng dụng: Khoan inox, thép hợp kim (900N/mm²).
Ưu điểm: Độ bền gấp 1.5 lần HSS.
Nhược điểm: Giá cao hơn, dễ gãy nếu khoan sai.
Đặc điểm: Độ cứng 70-90 HRC, chịu nhiệt 800°C.
Ứng dụng: Khoan thép cứng, inox, hợp kim titan.
Ưu điểm: Tuổi thọ gấp 3-5 lần HSS.
Nhược điểm: Giá cao, dễ gãy do giòn.
Đặc điểm: Độ cứng 90-95 HRC, chống mài mòn vượt trội.
Ứng dụng: Khoan hợp kim siêu cứng, composite.
Ưu điểm: Tuổi thọ gấp 10 lần HSS.
Nhược điểm: Giá rất cao.
Black Oxide: Chống gỉ, tăng tuổi thọ 20-30%.
TiN (Titanium Nitride): Giảm ma sát, chịu nhiệt 600°C, tăng độ cứng 10%.
Carbide Coating: Chống mài mòn, tuổi thọ gấp 2 lần TiN.
Bảng so sánh vật liệu mũi khoan sắt:
Vật liệu |
Độ cứng (HRC) |
Nhiệt độ chịu đựng (°C) |
Tuổi thọ tương đối |
Ứng dụng chính |
HSS |
63-66 |
500 |
1x |
Thép mềm, nhôm |
HSS-Co8 |
65-68 |
600 |
1.5x |
Inox, thép cứng |
Carbide |
70-90 |
800 |
3-5x |
Thép siêu cứng |
PCD |
90-95 |
1000 |
10x |
Hợp kim titan |
Ghi chú: Tuổi thọ tương đối so với HSS (1x), phụ thuộc vào kỹ thuật khoan và vật liệu gia công.
Mũi khoan sắt tại Mecsu đạt tiêu chuẩn TCVN 2244:1991 và TCVN 2511:1985, mang lại các ưu điểm:
Độ chính xác cao: Sai số đường kính ±0.01mm, góc đỉnh sai số <1°30’, phù hợp khoan lỗ cấp 10-15.
Hiệu suất tối ưu: Lưỡi cắt sắc (góc 118°-135°), rãnh xoắn sâu, thoát phoi nhanh, giảm nhiệt.
Độ bền vượt trội: Độ cứng 63-90 HRC, chịu nhiệt 500-800°C, khoan kim loại cứng liên tục.
Đa dạng kích thước: Đường kính 0.25-80mm, chiều dài làm việc tùy chỉnh.
Tái sử dụng: Có thể mài lại (HSS, HSS-Co), tiết kiệm chi phí.
Tương thích: Dùng với máy khoan cầm tay, máy khoan bàn, máy khoan từ, và máy CNC.
Nhược điểm:
Mũi HSS mòn nhanh khi khoan thép cứng/inox.
Mũi Carbide/PCD dễ gãy nếu dùng máy công suất thấp.
Cần bảo quản khô ráo để tránh gỉ (HSS không phủ).
Mũi khoan sắt và mũi khoan bê tông đều là phụ kiện kết hợp với máy khoan để tạo lỗ tròn, nhưng chúng được thiết kế cho các vật liệu khác nhau, dẫn đến sự khác biệt về cấu tạo, chất liệu, và ứng dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Bảng so sánh mũi khoan sắt và mũi khoan bê tông:
Tiêu chí |
Mũi khoan sắt |
Mũi khoan bê tông |
Đầu mũi khoan |
Nhọn, sắc bén, góc cắt 118°-135°, dễ xuyên vào kim loại. |
Hơi tù, có gờ cắt hoặc mũi định tâm, phù hợp phá vỡ bê tông cứng. |
Kích thước |
Đa dạng (0.25-80mm), thường nhỏ hơn để đảm bảo độ chính xác. |
Đa dạng (4-150mm), thường lớn hơn để đáp ứng nhu cầu khoan bê tông. |
Chất liệu |
Thép gió (HSS), HSS-Co, Carbide, PCD, chịu nhiệt 500-1000°C. |
Hợp kim thép cứng, Carbide ở đầu mũi, chịu lực va đập cao. |
Cấu tạo |
Chuôi (trụ, côn, col), lưỡi cắt, rãnh xoắn, phần định hướng, tối ưu cho thoát phoi kim loại. |
Chuôi (SDS, SDS Plus), lưỡi cắt, rãnh xoắn, đầu mũi có gờ hoặc định tâm, tối ưu cho phá vỡ bê tông. |
Khả năng chịu tải/lực |
Chịu lực cao, phù hợp khoan xuyên kim loại (600-900N/mm²). |
Chịu lực va đập cực cao, phù hợp khoan bê tông cứng (>1000N/mm²). |
Ứng dụng |
Khoan sắt, thép, nhôm, inox, hợp kim (cơ khí, xây dựng, DIY). |
Khoan bê tông, gạch, đá (xây dựng, phá dỡ, lắp đặt). |
Các loại mũi khoan |
- Mũi khoan trụ (HSS, HSS-Co) - Mũi khoan chuôi côn - Mũi khoan từ - Mũi khoan tâm |
- Mũi khoan bê tông thường (SDS, SDS Plus) - Mũi khoan phá bê tông - Mũi khoan rút lõi |
Máy khoan phù hợp |
Máy khoan cầm tay, máy khoan bàn, máy khoan từ, máy CNC (Bosch, Makita). |
Máy khoan búa, máy khoan bê tông (Bosch GBH, Makita HR2470). |
Ghi chú:
Mũi khoan bê tông khoan được sắt không?: Một số mũi khoan bê tông (như SDS Plus với đầu Carbide) có thể khoan sắt trong trường hợp khẩn cấp, nhưng không hiệu quả do đầu mũi tù, dễ làm hỏng mũi khoan và vật liệu. Nên dùng mũi khoan sắt chuyên dụng (HSS-Co, Carbide) để khoan kim loại.
Mũi khoan sắt khoan được bê tông không?: Mũi khoan sắt (HSS, HSS-Co) không phù hợp để khoan bê tông vì thiếu gờ cắt và khả năng chịu va đập, dễ mòn hoặc gãy.
Ví dụ: Mũi khoan sắt Bosch HSS-G 10mm (SKU: 2608595068) lý tưởng cho thép hợp kim, trong khi mũi khoan bê tông Bosch SDS Plus-1 (4-10mm) phù hợp khoan tường bê tông.
Mũi khoan sắt được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành:
Cơ khí chính xác: Khoan lỗ bulong, ren, chi tiết máy (Bosch HSS-G).
Xây dựng: Khoan dầm thép, tấm kim loại (Nachi TCT).
Đóng tàu, đường sắt: Khoan ray tàu, vỏ tàu (Nachi TCT 50mm).
Sửa chữa: Khoan lỗ mồi, sửa bulong (YG1 HSS-Co8).
Ô tô, hàng không: Khoan hợp kim titan, nhôm (Carbide/PCD).
DIY: Khoan sắt hộp, khung cửa (Bosch HSS-G 5.8mm).
Ví dụ: Mũi khoan từ Nachi TCT 50mm (SKU: TCT-50) khoan lỗ bulong trên ray tàu, tốc độ nhanh gấp 3 lần mũi xoắn, độ chính xác ±0.01mm.
Bảng ứng dụng mũi khoan sắt theo ngành:
Ngành |
Loại mũi khoan |
Vật liệu gia công |
Ví dụ sản phẩm |
Cơ khí |
Mũi khoan trụ, tâm |
Thép, nhôm, gang |
Bosch HSS-G 5.8mm, YG1 HSS-Co8 |
Xây dựng |
Mũi khoan từ, chuôi côn |
Thép cứng, inox |
Nachi TCT 50mm |
Đóng tàu |
Mũi khoan từ |
Thép hợp kim |
Nachi TCT 20-100mm |
Ô tô, hàng không |
Mũi khoan chuôi col, PCD |
Titan, composite |
YG1 Carbide, PCD tùy chỉnh |
DIY |
Mũi khoan trụ |
Sắt hộp, thép mềm |
Bosch HSS-G 4-10mm |
Dưới đây là bảng thông số chi tiết các mũi khoan sắt phổ biến tại Mecsu, cập nhật mã SKU, giá, tồn kho, và thông số kỹ thuật bổ sung:
Tên sản phẩm |
Mã SKU |
Vật liệu |
Đường kính (mm) |
Chiều dài (mm) |
Góc cắt |
Lớp phủ |
Tốc độ khoan (RPM) |
Ứng dụng |
Tồn kho |
Giá (VND) |
Mũi khoan sắt HSS-G Bosch 2608595065 |
2608595065 |
HSS |
5.8 |
93 |
118° |
Black Oxide |
2000-3000 |
Thép, gang, nhôm |
50 |
75,000 |
Mũi khoan thép Nachi List 500 D4.5 |
NACHI-D4.5 |
HSS |
4.5 |
80 |
120° |
Black Oxide |
1500-2500 |
Thép, sắt, inox |
30 |
65,000 |
Mũi khoan mồi YG1 HSS-Co8 D8 |
YG1-HSSCO8-D8 |
HSS-Co8 |
8.0 |
117 |
135° |
TiN |
500-1000 |
Inox, thép cứng, nhôm |
20 |
150,000 |
Mũi khoan từ Nachi TCT 50mm |
TCT-50 |
Carbide |
50 |
100 (độ sâu) |
30°-45° |
Carbide Coating |
200-400 |
Thép cứng, inox, ray tàu |
10 |
1,200,000 |
Mũi khoan chuôi col YG1 HSS-Co5 |
YG1-HSSCO5-D10 |
HSS-Co5 |
10 |
130 |
130° |
TiN |
800-1200 |
Thép hợp kim, cơ khí chính xác |
15 |
180,000 |
Mũi khoan tâm YG1 HSS-Co8 D6 |
YG1-HSSCO8-D6 |
HSS-Co8 |
6.0 |
100 |
120° |
TiN |
1000-1500 |
Thép, inox, nhôm |
25 |
120,000 |
Ghi chú:
Tốc độ khoan: Phụ thuộc vào vật liệu gia công (thép cứng: 500-1000 RPM, nhôm: 2000-3000 RPM).
Kích thước: Đường kính từ 0.25mm đến 80mm, chiều dài tùy chỉnh.
Tồn kho: Cập nhật tại kho Hà Nội (tính đến 17/04/2025), giao hàng toàn quốc.
Giá: Giá tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm, liên hệ Mecsu để được báo giá chính xác.
Tiêu chuẩn: TCVN 2244:1991, độ cứng 63-90 HRC, sai số ±0.01mm.
Biểu đồ so sánh tốc độ khoan theo vật liệu gia công:
Vật liệu gia công |
Tốc độ khoan (RPM) |
Loại mũi khoan đề xuất |
Thép mềm |
2000-3000 |
HSS, HSS-G (Bosch 5.8mm) |
Thép cứng |
500-1000 |
HSS-Co8 (YG1 D8mm) |
Inox |
400-800 |
HSS-Co8, Carbide (Nachi) |
Nhôm |
2500-4000 |
HSS, HSS-G (Bosch) |
Gang |
1500-2500 |
HSS (Nachi D4.5) |
Ghi chú: Sử dụng dầu cắt gọt (ISO VG 32-68) để giảm nhiệt khi khoan thép cứng/inox.
Để chọn và sử dụng mũi khoan sắt hiệu quả, hãy lưu ý:
Chọn đúng vật liệu khoan:
Thép mềm, nhôm, gang: HSS hoặc HSS-G (Bosch HSS-G 5.8mm, SKU: 2608595065).
Thép cứng, inox: HSS-Co5/Co8 hoặc Carbide (YG1 HSS-Co8, Nachi TCT).
Hợp kim titan: Carbide hoặc PCD.
Kiểm tra góc cắt:
118°-120°: Thép mềm, nhôm, không cần khoan mồi.
130°-135°: Thép cứng, inox, cần khoan mồi.
Chọn máy khoan phù hợp:
Máy khoan cầm tay (Bosch, Makita): Mũi khoan trụ <20mm.
Máy khoan từ, CNC: Mũi khoan chuôi col, mũi khoan từ (>20mm).
Kỹ thuật khoan:
Dùng dầu cắt gọt (ISO VG 32-68) khi khoan thép cứng/inox.
Khoan mồi với mũi khoan tâm (YG1 HSS-Co8, SKU: YG1-HSSCO8-D6) để tăng độ chính xác.
Điều chỉnh tốc độ: Thép cứng (500-1000 RPM), nhôm (2000-4000 RPM).
Bảo quản và mài mũi khoan:
Lưu trữ nơi khô ráo, tránh gỉ sét (HSS không phủ).
Mài lại lưỡi cắt bằng đá mài, giữ góc nghiêng đồng đều.
Mua hàng chính hãng:
Chọn Mecsu – Đại lý ủy quyền Bosch, Nachi, YG1, SKF.
Tránh hàng giả, dễ mòn và gãy.
Ví dụ thực tế: Khoan inox bằng mũi khoan YG1 HSS-Co8 D8mm (SKU: YG1-HSSCO8-D8), dùng máy khoan từ, khoan mồi góc 135°, bôi dầu cắt gọt, đảm bảo lỗ khoan nhẵn, không trầy xước.
Trả lời: Có, HSS-Co5/Co8 (YG1 D8mm, SKU: YG1-HSSCO8-D8) khoan inox hiệu quả (900N/mm²), HSS-G (Bosch 5.8mm, SKU: 2608595065) khoan gỗ dễ dàng nhưng cần góc 118° để tránh xơ gỗ.
Trả lời: Chọn HSS-Co8 (YG1 D8mm) hoặc Carbide (Nachi TCT, SKU: TCT-50), góc cắt 130°-135°, phủ TiN. Dùng máy khoan từ, khoan mồi, tốc độ 500-1000 RPM, bôi dầu cắt gọt.
Trả lời: Nguyên nhân: Dùng HSS cho thép cứng, tốc độ cao, không bôi dầu. Khắc phục: Chọn HSS-Co/Carbide, giảm tốc độ, dùng dầu cắt gọt, mài lại lưỡi cắt.
Trả lời: Mũi khoan sắt (HSS, HSS-Co) có đầu nhọn, khoan kim loại (thép, inox), góc cắt 118°-135°. Mũi khoan bê tông (SDS, Carbide) có đầu tù, gờ cắt, khoan bê tông cứng, chịu va đập cao. Không nên dùng lẫn lộn để tránh hỏng mũi khoan.
Trả lời: Mecsu cung cấp mũi khoan chính hãng Bosch, Nachi, YG1, kích thước 0.25-80mm, tư vấn kỹ thuật, giao hàng nhanh, bảo hành đầy đủ, giá cạnh tranh (từ 65,000 VND).
Mũi khoan sắt là công cụ không thể thiếu trong gia công kim loại, từ thép mềm, nhôm, đến thép cứng và inox. Với cấu tạo tối ưu (chuôi, đầu mũi, thân, lớp phủ), các loại mũi khoan đa dạng (trụ, chuôi côn, chuôi col, mũi khoan từ), và chất liệu cao cấp (HSS, HSS-Co, Carbide, PCD), sản phẩm tại Mecsu đảm bảo độ chính xác (±0.01mm), độ bền cao (63-90 HRC), và hiệu suất tối ưu.
Phớt thủy lực là một trong những bộ phận không thể thiếu trong các hệ thống thủy lực, đóng vai trò quan trọng trong việc làm kín khe hở, ngăn rò rỉ chất lỏng, và bảo vệ thiết bị khỏi bụi bẩn, tạp chất.
Việc bôi trơn vòng bi là một bước quan trọng trong bảo trì máy móc, nhưng nếu không hiểu rõ loại vòng bi, cấu hình, và yêu cầu bôi trơn, bạn có thể vô tình làm giảm tuổi thọ thiết bị hoặc gây hư hỏng nghiêm trọng
Tốc độ máy khoan cầm tay là yếu tố quyết định hiệu quả khoan, chất lượng lỗ khoan, và độ bền của cả máy lẫn mũi khoan. Tùy thuộc vào vật liệu