Tán Dài (3)
Lông Đền Cầu (5)
Gối Đỡ Khác (2)
Trong lĩnh vực công nghệ và tự động hóa, cảm biến dây rút là một công nghệ cảm biến đặc biệt được sử dụng để đo lường và ghi nhận các thông số về vị trí, khoảng cách và độ dịch chuyển tuyến tính. (Nó thường bị nhầm lẫn với "cảm biến công suất" hay cảm biến đo tải trọng, nhưng chức năng chính của nó là đo quãng đường).
Cảm biến dây rút (tên tiếng Anh là Draw-wire Sensor hoặc String Potentiometer) cung cấp khả năng theo dõi vị trí một cách chính xác và đáng tin cậy trong một loạt các ứng dụng công nghiệp và khoa học. Bài viết này sẽ giới thiệu về khái niệm cảm biến dây rút, cấu tạo, nguyên lý và các ứng dụng tiềm năng của chúng.
Cảm biến dây rút là một thiết bị cơ-điện, dùng để đo lường sự dịch chuyển tuyến tính (vị trí hoặc khoảng cách) của một vật thể. Nó hoạt động bằng cách chuyển đổi chuyển động cơ học tuyến tính này thành tín hiệu điện.
Nó thường bị nhầm với việc đo "độ căng" hay "tải trọng". Thực tế, cảm biến dây rút không đo lực kéo, mà nó chỉ đo xem sợi dây đã bị kéo ra bao xa.

Một cảm biến dây rút điển hình bao gồm 4 bộ phận chính:
Nguyên tắc hoạt động của cảm biến dây rút rất trực quan:
Ví dụ: Kéo dây ra 0mm thì tín hiệu là 4mA, kéo dây ra 1000mm (phạm vi tối đa) thì tín hiệu là 20mA. Từ đó, PLC hoặc bộ điều khiển có thể biết chính xác vật thể đang ở vị trí nào.
Cảm biến dây rút được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực cần đo lường vị trí tuyến tính, đặc biệt là các khoảng cách dài (từ vài cm đến vài chục mét):
Đây là ứng dụng cốt lõi. Cảm biến dây rút được sử dụng để đo độ dài và xác định vị trí tuyệt đối hoặc tương đối của vật thể trong các ứng dụng như máy cắt dây, máy cắt ống, hệ thống đo đạc, máy in công nghiệp, và các hệ thống kiểm tra KCS.
Cảm biến cung cấp tín hiệu phản hồi (feedback) về vị trí cho các hệ thống điều khiển. Nó được dùng trong robot công nghiệp (đo vị trí khớp), máy gia công chính xác (CNC), hệ thống vận chuyển tự động (AGV), và các hệ thống cơ khí chính xác.
Cảm biến dây rút rất lý tưởng cho các máy móc lớn do có dải đo dài:
Như đã nói, bản thân cảm biến dây rút không đo lực. Tuy nhiên, nó thường được kết hợp với một Loadcell (cảm biến tải) hoặc được dùng để đo độ biến dạng (độ võng, độ giãn) của vật thể khi chịu tải. Từ độ biến dạng đo được (là một đơn vị chiều dài), người ta có thể nội suy ra lực hoặc tải trọng đang tác động lên hệ thống.

Tương tự, cảm biến dây rút được sử dụng để đo sự thay đổi về độ dài hoặc độ võng của dây cáp, dây xích khi chúng bị căng. Từ đó, tính toán ra lực căng tương ứng.
Để chọn được cảm biến dây rút phù hợp, anh em cần xét các yếu tố sau:
Phạm vi đo (Measuring Range): Yếu tố quan trọng nhất. Anh em cần đo quãng đường dài tối đa là bao nhiêu? (Ví dụ: 100mm, 1000mm, 5000mm, hay 10m). Hãy chọn cảm biến có phạm vi đo lớn hơn một chút so với yêu cầu thực tế.
Độ chính xác (Accuracy / Linearity): Xem xét mức độ chính xác mà ứng dụng của anh em yêu cầu. Cảm biến có độ chính xác càng cao (ví dụ: sai số 0.1% trên toàn dải đo) thì giá càng cao.
Loại tín hiệu đầu ra (Output Signal): Anh em cần tín hiệu ra là gì để kết nối với PLC hoặc bộ điều khiển?
Môi trường làm việc: Xem xét các yếu tố môi trường. Cảm biến có cần làm việc ngoài trời, trong môi trường bụi bẩn, ẩm ướt? Nếu có, cần chọn cảm biến có cấp bảo vệ IP cao (ví dụ: IP65, IP67).
Độ bền và độ tin cậy: Xem xét tuổi thọ cơ học của cảm biến (số lần kéo ra/thu vào tối đa) và chất liệu của dây cáp, vỏ hộp để đảm bảo hiệu suất và độ ổn định lâu dài.

MUA NGAY HÀNG CÔNG NGHIỆP GIÁ TỐT TẠI MECSU
Trong bài viết của Mecsu, chúng ta đã làm rõ cảm biến dây rút thực chất là một thiết bị đo vị trí và quãng đường, khác với các cảm biến đo lực. Từ cấu tạo, nguyên lý đến ứng dụng, anh em sẽ có cái nhìn toàn diện về một thành phần quan trọng của nhiều hệ thống tự động hóa và công nghiệp hiện đại.
Mời anh em đọc thêm các bài viết liên quan:
Đổi từ milimet (mm) sang centimet (cm) là một phép tính cơ bản nhưng rất cần thiết, giúp thuận tiện hơn cho việc đo đạc và so sánh kích thước trong kỹ thuật và đời sống.
