Đánh giá CHI TIẾT về Đai ốc Lục giác Thép Đen Cấp Bền 8.8 DIN934 M4
Mục Lục
- 1. Đai ốc Thép Đen 8.8 DIN934 M4 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
- 2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Tán Thép Đen M4 Cấp Bền 8.8
- 3. Cấu tạo của Đai ốc Thép Đen M4 gồm những phần nào?
- 4. Ý nghĩa các ký hiệu cấp bền 8.8 trên Đai ốc là gì?
- 5. Cường độ chịu lực của Tán Thép Đen M4 (8.8) là bao nhiêu?
- 6. Phân loại Đai ốc Thép Đen 8.8 theo hình dạng như thế nào?
- 7. Ưu và nhược điểm của Đai ốc Thép Đen 8.8 DIN934 M4 là gì?
- 8. Đai ốc Thép Đen M4 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
- 9. Đai ốc Thép Đen 8.8 có chịu được nhiệt độ cao không?
- 10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Đai ốc Thép Đen đúng cách?
- 11. Làm thế nào để phân biệt Tán Thép Đen Cấp Bền 8.8 chính hãng với hàng giả?
- 12. Giá bán & gợi ý mua Đai ốc Thép Đen 8.8 DIN934 M4 chính hãng ở đâu?
- 13. FAQ về Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M4
- 14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Phụ kiện Lắp xiết Công Nghiệp
- 15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
1. Đai ốc Thép Đen 8.8 DIN934 M4 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
Đai ốc Thép Đen 8.8 DIN934 M4, một chi tiết không thể thiếu trong hệ thống lắp xiết cơ khí, là loại Tán Lục Giác được sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn DIN 934. Điểm mạnh cốt lõi của sản phẩm nằm ở vật liệu thép Carbon cao cấp, qua xử lý nhiệt để đạt cấp bền cơ học 8.8.
Ký hiệu M4 thể hiện đường kính ren là 4mm. Đây là một kích thước thông dụng, lớn hơn M3, thường được dùng cho các liên kết chịu tải trọng trung bình trong các thiết bị và máy móc. Bề mặt được hoàn thiện bằng phương pháp Nhiệt Luyện (Màu Đen), không chỉ mang lại vẻ ngoài công nghiệp mà còn cải thiện độ cứng bề mặt. Đai ốc M4 Thép Đen 8.8 là lựa chọn ưu việt cho những ứng dụng cần sự kết hợp giữa kích thước nhỏ gọn, độ bền kéo cao và khả năng chịu tải vượt trội.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Tán Thép Đen M4 Cấp Bền 8.8
d: Đường kính ren
m: Độ dày
s: Size khóa
Thông số
|
Giá trị
|
Mã đặt hàng
|
0067121
|
Mã sản phẩm
|
N01M0401D10
|
Hệ kích thước
|
Met
|
Loại sản phẩm
|
Tán Lục Giác Tiêu chuẩn
|
Tiêu chuẩn
|
DIN 934
|
Size ren (d)
|
M4
|
Bước ren
|
0.7 mm
|
Độ dày (m)
|
3.2 mm
|
Size khóa (s)
|
7 mm
|
Loại Ren
|
Thô
|
Chiều Ren
|
Ren Phải
|
Vật liệu
|
Thép 8.8
|
Xử lý bề mặt
|
Nhiệt Luyện (Đen)
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
3. Cấu tạo của Đai ốc Thép Đen M4 gồm những phần nào?
Cấu tạo của Đai ốc Thép Đen 8.8 M4 được thiết kế theo chuẩn DIN 934, đảm bảo khả năng chịu lực tối ưu:
- Phần Thân Lục giác: Thân hình học này có kích thước khóa 7mm, đòi hỏi cờ lê hoặc dụng cụ siết phù hợp. Chiều dày tiêu chuẩn là 3.2mm, được tính toán để tối đa hóa độ bền cắt và khả năng giữ tải của ren dưới lực siết cao của cấp bền 8.8.
- Lỗ Ren Trong: Ren được gia công chính xác theo hệ Mét, kích thước M4 với bước ren tiêu chuẩn 0.7 mm. Ren này phải ăn khớp hoàn hảo với bulong M4, chịu trách nhiệm chuyển đổi mô-men xoắn siết thành lực kẹp chặt.
4. Ý nghĩa các ký hiệu cấp bền 8.8 trên Đai ốc là gì?
Ký hiệu cấp bền 8.8 là bằng chứng về khả năng chịu tải và độ bền của vật liệu thép Carbon đã qua nhiệt luyện:
- Số 8 đầu tiên: Cho biết giới hạn bền kéo tối thiểu là 800 (Megapascal).
- Số .8 sau dấu chấm: Biểu thị rằng giới hạn chảy (Yield Strength) đạt $80\%$ giới hạn bền kéo.
- Cụ thể, giới hạn chảy tối thiểu của đai ốc cấp bền 8.8 là 640 MPA
Đai ốc 8.8 là lựa chọn hàng đầu cho các liên kết yêu cầu độ cứng và khả năng chống trượt ren tuyệt đối khi siết chặt, thường dùng kết hợp với bulong cùng cấp bền hoặc cấp 10.9.

5. Cường độ chịu lực của Tán Thép Đen M4 (8.8) là bao nhiêu?
Đai ốc Tán Thép Đen M4 cấp bền 8.8 được chế tạo để cung cấp cường độ chịu lực tối đa trong kích thước nhỏ:
- Giới hạn Bền Kéo Tối thiểu (Tensile Strength): Đạt 800 MPa.
- Giới hạn Chảy Tối thiểu (Yield Strength): Đạt 640 MPa.
Nhờ cường độ vật liệu cao, đai ốc M4 này chịu được lực siết (preload) đáng kể mà không bị biến dạng dẻo (nhão) hay hỏng ren. Khả năng chịu lực này cực kỳ quan trọng đối với liên kết M4, nơi lực kẹp phải được duy trì chính xác để chống lại rung động và tải trọng trung bình trong các máy công cụ, thiết bị điện công nghiệp.
6. Phân loại Đai ốc Thép Đen 8.8 theo hình dạng như thế nào?
Đai ốc Thép cấp bền 8.8 được phân loại theo hình dạng để đáp ứng các nhu cầu lắp đặt và chức năng đa dạng trong kỹ thuật:
Theo hình dạng cơ bản:
- Đai ốc Lục giác Tiêu chuẩn (DIN 934): Là loại M4 đang xét, phổ biến nhất, dùng cho liên kết thông thường.
- Đai ốc Mỏng (DIN 439/936): Có chiều dày (3.2mm) nhỏ hơn, dùng cho các ứng dụng khóa hoặc không gian hẹp.
- Đai ốc Lục giác Có Vành (Flange Nut): Có thêm vành đệm tích hợp, giúp phân tán lực kẹp lên bề mặt vật liệu tốt hơn.
Theo chức năng đặc biệt:
- Đai ốc Khóa (Lock Nut): Dùng để ngăn chặn tự tháo lỏng, bao gồm loại khóa kim loại và khóa nylon (Nylock).
- Đai ốc Mũ (Cap Nut): Dùng để che kín đầu bulong, tăng tính an toàn và thẩm mỹ.
7. Ưu và nhược điểm của Đai ốc Thép Đen 8.8 DIN934 M4 là gì?
Đai ốc M4 Thép Đen 8.8 cung cấp những lợi thế rõ rệt trong các ứng dụng công nghiệp, nhưng cũng có những hạn chế cần lưu ý:
Ưu điểm:
- Cường độ cơ học đỉnh cao: Với cấp bền 8.8, nó vượt trội về khả năng chịu kéo và chịu siết so với thép mạ kẽm cấp 4.8 hoặc Inox 304 (A2-70).
- Kích thước tối ưu M4: Phù hợp cho các chi tiết cần độ chính xác cao nhưng vẫn yêu cầu lực kẹp lớn.
- Độ bền mài mòn cao: Bề mặt nhiệt luyện màu đen cung cấp khả năng chống trầy xước và mài mòn tốt hơn trong quá trình lắp đặt và vận hành.
Nhược điểm:
- Dễ bị ăn mòn (Rỉ sét): Lớp nhiệt luyện màu đen chỉ có khả năng bảo vệ tối thiểu. Đai ốc sẽ bị rỉ sét nhanh chóng nếu tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm cao, nước hoặc môi trường hóa chất.
- Yêu cầu dụng cụ chính xác: Cần cờ lê 7mm và kiểm soát mô-men xoắn để đảm bảo tận dụng hết khả năng chịu lực mà không làm hỏng ren.
8. Đai ốc Thép Đen M4 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
Đai ốc M4 Thép Đen 8.8 được lựa chọn cho các liên kết yêu cầu độ chính xác cao và chịu tải trọng trung bình trong môi trường khô:
- Lắp ráp Máy Công cụ và Thiết bị Chính xác: Cố định các bộ phận nhỏ trong máy CNC, máy in 3D công nghiệp, và các hệ thống dẫn hướng tuyến tính (linear guides).
- Ngành Chế tạo Robot và Tự động hóa: Sử dụng trong các khớp nối nhỏ, cảm biến và các bộ phận chấp hành (actuators) cần sự ổn định cơ học tuyệt đối.
- Thiết bị Điện tử Công nghiệp: Cố định bảng mạch, bộ phận làm mát (heatsink) và vỏ máy trong các thiết bị điều khiển công suất lớn.

9. Đai ốc Thép Đen 8.8 có chịu được nhiệt độ cao không?
Đai ốc Thép Đen cấp bền 8.8 có giới hạn nhiệt độ hoạt động ổn định.
Về cơ bản, thép Carbon cấp bền 8.8 có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phá hủy cấu trúc ngay lập tức. Tuy nhiên, khả năng chịu lực kéo của nó sẽ bị suy giảm đáng kể nếu liên tục làm việc trên mức 300 độ C. Tại nhiệt độ này, hiện tượng mềm hóa thép bắt đầu xảy ra. Trong các ứng dụng nhiệt độ cao hơn, để đảm bảo lực kẹp (preload) không bị giảm sút và duy trì độ an toàn của liên kết, các kỹ sư thường chuyển sang sử dụng vật liệu chịu nhiệt đặc biệt (ví dụ: thép hợp kim CrMo hoặc Inox chịu nhiệt).
10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Đai ốc Thép Đen đúng cách?
Việc lắp đặt Đai ốc M4 Thép Đen 8.8 cần tuân thủ quy trình siết chặt tiêu chuẩn để đảm bảo lực kẹp và tránh hỏng ren:
Lắp đặt:
- Chuẩn bị dụng cụ: Sử dụng cờ lê hoặc tuýp 7mm có độ chính xác cao.
- Kiểm tra độ sạch ren: Ren bulong và đai ốc phải sạch, không dính bụi bẩn hay tạp chất để tránh làm hỏng ren khi siết.
- Siết mô-men xoắn: Đối với cấp bền 8.8, siết đai ốc theo mô-men xoắn quy định (thường sử dụng súng siết hoặc cờ lê lực) để đạt lực căng mong muốn, không siết quá lực (over-torque).
Tháo gỡ:
- Tháo từ từ: Nới lỏng đai ốc một cách từ từ và kiểm soát.
- Xử lý kẹt: Dù hiếm gặp với thép, nếu xảy ra hiện tượng kẹt ren (cần cờ lê lực lớn hơn), hãy thử dùng dầu bôi trơn chuyên dụng trước khi cố gắng dùng lực mạnh quá mức, có thể làm hỏng vĩnh viễn bulong.
11. Làm thế nào để phân biệt Tán Thép Đen Cấp Bền 8.8 chính hãng với hàng giả?
Nhận biết Tán Thép Đen 8.8 M4 chính hãng là điều thiết yếu để đảm bảo độ an toàn và chất lượng liên kết, tránh nhầm lẫn với hàng thép cấp bền thấp (4.8, 5.6) được nhuộm đen:
- Hàng thật (Thép 8.8 Nhiệt Luyện):
- Kiểm tra ký hiệu: Mặc dù M4 có thể quá nhỏ để dập nổi, nhưng lô hàng phải có chứng chỉ chất lượng (CQ) xác nhận cấp bền 8.8.
- Bề mặt: Màu đen lì (matte black) đặc trưng của quá trình nhiệt luyện hoặc nhuộm đen công nghiệp.
- Chất lượng ren: Ren trong phải trơn tru, tiện chính xác, dễ dàng ăn khớp với bulong M4 tiêu chuẩn.
- Hàng giả (Thép cấp thấp hoặc không qua nhiệt luyện):
- Giá bán: Thấp hơn đáng kể so với mặt bằng chung.
- Độ bền: Dễ bị biến dạng (bẹt đầu lục giác) hoặc hỏng ren khi siết đến mô-men xoắn của cấp bền 8.8.
- Bề mặt: Màu đen có thể bóng loáng, dễ bong tróc hoặc không đồng đều.
12. Giá bán & gợi ý mua Đai ốc Thép Đen 8.8 DIN934 M4 chính hãng ở đâu?
a. Giá Đai ốc Thép Đen 8.8 DIN934 M4 tại Mecsu: 238 đ / Cái (đã có VAT)
Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất (giá có thể thay đổi tùy thời điểm và số lượng).
b. Gợi ý mua đai ốc chính hãng uy tín
- Chọn nhà cung cấp chuyên nghiệp: Mua hàng tại các đơn vị phân phối linh kiện công nghiệp có uy tín, có khả năng cung cấp đầy đủ chứng từ vật liệu (Material Certificate) và chứng chỉ chất lượng (CQ).
- Mua tại Mecsu: Mecsu cam kết cung cấp Đai ốc Thép Đen 8.8 M4 chính hãng, đảm bảo chất lượng vật liệu, tuân thủ tiêu chuẩn DIN 934 với mức giá cạnh tranh. Chúng tôi cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp để đảm bảo bạn chọn đúng sản phẩm.
MUA THÊM NHIỀU LOẠI TÁN - ĐAI ỐC CHÍNH HÃNG KHÁC TẠI MECSU
13. FAQ về Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M4
a. Tán Thép Đen M4 có bị ảnh hưởng bởi dầu mỡ không?
Đai ốc Thép Đen M4 không bị ảnh hưởng bởi dầu mỡ bôi trơn thông thường. Trên thực tế, việc bôi trơn ren nhẹ nhàng (ví dụ bằng dầu mỏ) sẽ giúp kiểm soát mô-men xoắn siết chặt chính xác hơn và ngăn ngừa mòn ren khi siết.
b. Tôi nên dùng Bulong cấp bền nào với Đai ốc 8.8 M4?
Bạn nên sử dụng Bulong có **cấp bền 8.8** để tạo ra liên kết đồng cấp. Bạn cũng có thể dùng Bulong cấp bền cao hơn (ví dụ 10.9), nhưng giới hạn tải trọng của liên kết sẽ vẫn bị giới hạn bởi độ bền của Đai ốc 8.8 (chi tiết có cấp bền thấp hơn).
c. Bước ren 0.7 mm có phải là tiêu chuẩn cho M4 không?
Đúng vậy. Bước ren 0.7 mm là bước ren thô tiêu chuẩn (Coarse Pitch) cho kích thước M4 theo hệ Mét (tiêu chuẩn DIN/ISO). Đây là loại ren thông dụng nhất.
d. Đai ốc M4 có kích thước khóa 7 mm, có dụng cụ đặc biệt không?
Kích thước khóa 7 mm là kích thước khóa tiêu chuẩn (Size S) cho M4. Bạn chỉ cần sử dụng cờ lê hoặc tuýp 7mm thông thường. Tuy nhiên, nên dùng dụng cụ chất lượng cao để tránh làm tròn góc đai ốc khi siết lực lớn.
e. Làm sao để bảo quản Tán Thép Đen M4 không bị rỉ sét?
Để bảo quản Tán Thép Đen M4 khỏi rỉ sét, bạn nên lưu trữ chúng trong môi trường khô ráo, tránh xa độ ẩm. Nếu cần sử dụng trong môi trường ẩm, hãy bôi một lớp dầu bảo quản (ví dụ: dầu chống gỉ) lên bề mặt trước khi lắp đặt.
14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Phụ kiện Lắp xiết Công Nghiệp
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc tối ưu hóa liên kết M4, cần xác định mô-men xoắn siết tiêu chuẩn, hoặc cần tư vấn về việc lựa chọn vật liệu chống ăn mòn thay thế cho thép đen, hãy liên hệ ngay với đội ngũ kỹ sư chuyên gia của Mecsu. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn tìm ra giải pháp lắp xiết chính xác và đáng tin cậy nhất cho mọi dự án.
Địa chỉ: B28/I - B29/I Đường số 2B, KCN Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
Website: mecsu.vn
15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
a. Kinh Nghiệm Thực Tế & Câu Chuyện Thành Công
Đai ốc M4 Thép Đen 8.8 đã chứng minh hiệu quả trong việc lắp ráp các mô-đun và khung gầm của máy móc tự động hóa. Khi các kỹ sư cần một liên kết chịu tải tốt hơn M3 nhưng vẫn giữ được sự gọn nhẹ, M4 cấp bền 8.8 là giải pháp lý tưởng. Độ bền cao của nó ngăn chặn sự nới lỏng liên kết do rung động, từ đó duy trì độ chính xác hoạt động của máy trong thời gian dài.
b. Trích Dẫn Chuyên Gia
“Trong thiết kế máy móc, M4 là một kích thước cầu nối giữa chi tiết mini và chi tiết tiêu chuẩn. Với Đai ốc M4 Thép Cấp Bền 8.8, chúng tôi luôn khuyên khách hàng kiểm tra độ phẳng của bề mặt liên kết trước khi siết. Bề mặt phẳng đảm bảo lực kẹp được phân bổ đồng đều và đai ốc phát huy tối đa 100% khả năng chịu tải của nó, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng chịu tải lặp lại.”— Kỹ sư cơ khí Chuyên gia kỹ thuật Mecsu (TP. Hồ Chí Minh) - Với hơn 10 năm kinh nghiệm.
c. Tài Liệu Tham Khảo và Nghiên Cứu
Nội dung chi tiết trong bài viết này được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và dữ liệu thực tế:
- DIN Standard Catalog (Tiêu chuẩn DIN chính thức).
- Tài liệu kỹ thuật về thông số Bulong/Đai ốc Hệ Mét (ISO 898-2) và kích thước.
- Kinh nghiệm thực tế từ các dự án và khách hàng của Mecsu.
Biên soạn bởi: Đội ngũ Kỹ sư Mecsu
Với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên sâu, đội ngũ kỹ sư của Mecsu cam kết mang đến những thông tin hữu ích và chính xác nhất.
(Xem thêm thông tin về chúng tôi tại Website Mecsu)
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm có thể khác biệt so với thực tế tùy theo nhà sản xuất. Vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết hoặc liên hệ Mecsu để có thông tin chính xác nhất về sản phẩm.