Dây Hơi Ống Khí Nén PU Phi 14 (14x10mm) Xanh Trong CDC PU 1410 (50m): Giải Pháp Bền Bỉ Cho Hệ Thống Khí Nén
Trong các hệ thống khí nén công nghiệp, sự lựa chọn ống hơi đóng vai trò then chốt quyết định hiệu suất và độ tin cậy. Dây Hơi Ống Khí Nén PU Phi 14 (14x10mm) Xanh Trong CDC PU 1410 (Mã sản phẩm: PU1410CBL) là sản phẩm thuộc dòng ống hơi Polyurethane (PU) Premium chất lượng cao từ CDC Pneumatics (Hàn Quốc). Với đường kính ngoài 14mm và đường kính trong 10mm, cùng chiều dài cuộn 50 mét, ống này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng truyền dẫn khí nén trong môi trường công nghiệp. Đặc biệt, màu xanh trong của ống không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn giúp người dùng dễ dàng quan sát tình trạng dòng khí bên trong. Được chế tạo từ vật liệu PU cao cấp, ống PU 1410 nổi bật với độ linh hoạt vượt trội, khả năng chống mài mòn, kháng hóa chất và chịu được áp lực làm việc ổn định, là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng như robot, dụng cụ khí nén và các hệ thống tự động hóa đòi hỏi sự bền bỉ và hiệu quả.
1. Giới thiệu tổng quan về Dây Hơi Ống Khí Nén PU CDC PU 1410 (PU1410CBL)
Dây Hơi Ống Khí Nén PU CDC PU 1410 (PU1410CBL) là sản phẩm cao cấp của CDC Pneumatics, một thương hiệu uy tín từ Hàn Quốc chuyên cung cấp giải pháp khí nén. Ống được thiết kế với đường kính ngoài 14mm và đường kính trong 10mm, đảm bảo lưu lượng khí nén tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Màu xanh trong của ống không chỉ tạo điểm nhấn mà còn cho phép người dùng quan sát dễ dàng dòng khí, giúp phát hiện sớm các vấn đề như ngưng tụ hơi nước hoặc cặn bẩn, từ đó duy trì hiệu suất hệ thống. Sản phẩm được chế tạo từ vật liệu Polyurethane (PU) nguyên sinh chất lượng cao, nổi bật với sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền và tính linh hoạt. Ống có khả năng chịu áp suất làm việc ổn định từ 0 đến 10 kgf/cm² (tương đương 0 ~ 990 KPa hoặc 0 ~ 150 PSI) và có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường chân không lên đến -750mmHg (-29.5 in Hg). Dải nhiệt độ hoạt động từ 0°C đến 60°C (32°F ~ 140°F) giúp ống thích nghi tốt với nhiều điều kiện môi trường. Mỗi cuộn có chiều dài 50 mét và trọng lượng 7300g, thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của CDC PU 1410 (PU1410CBL)

Thông số
|
Giá trị (PU1410CBL)
|
Mã sản phẩm
|
PU1410CBL
|
Model
|
PU1410
|
Đường kính ngoài (OD)
|
14 mm
|
Đường kính trong (ID)
|
10 mm
|
Vật liệu
|
Polyurethane (PU) cao cấp
|
Màu sắc
|
Xanh Trong (Transparent Blue)
|
Chiều dài / 1 Cuộn (M / 1 Roll)
|
50 mét
|
Trọng lượng / 1 Cuộn
|
7300 g
|
Chất lỏng áp dụng
|
Khí nén (AIR) - KHÔNG DÙNG CHO NƯỚC HOẶC CHẤT LỎNG KHÁC
|
Phạm vi áp suất làm việc
|
0 ~ 10 kgf/cm² (0 ~ 990 KPa | 0 ~ 150 PSI)
|
Áp suất chân không (Negative Pressure)
|
-750 mmHg (-29.5 in Hg | -750 Torr)
|
Phạm vi nhiệt độ làm việc
|
0 ~ 60°C (32 ~ 140°F)
|
Đặc tính nổi bật
|
Độ linh hoạt cao, bền, nhẹ, chống mài mòn, kháng hóa chất, khả năng tự cuộn và giữ hình dạng tốt.
|
Danh mục
|
PU (Premium)
|
3. Đặc tính nổi bật và Ưu điểm của Dây Hơi Ống Khí Nén PU CDC PU 1410
Ống hơi khí nén PU CDC PU 1410 mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho hệ thống khí nén:
- Độ linh hoạt đặc biệt: Cho phép bán kính cong của ống nhỏ hơn, giúp việc đi dây dễ dàng và linh hoạt trong không gian hạn chế, đặc biệt trong các ứng dụng có chuyển động.
- Bền bỉ, nhẹ và chống mài mòn: Ống có trọng lượng nhẹ nhưng rất bền, khả năng chống mài mòn xuất sắc, kéo dài tuổi thọ sản phẩm ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Kháng hóa chất hiệu quả: Chống chịu tốt với nhiều loại hóa chất, dầu và dung môi thông thường trong công nghiệp, đảm bảo tính ổn định và an toàn của hệ thống.
- Hiệu quả kinh tế: Nhờ độ bền cao và tuổi thọ sử dụng lâu dài, ống PU mang lại hiệu quả chi phí cao trong dài hạn, giảm thiểu chi phí thay thế và bảo trì.
- Lý tưởng cho điều kiện nhiệt độ thấp: Khả năng duy trì độ linh hoạt và hiệu suất trong môi trường nhiệt độ thấp (từ 0°C) giúp ống hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện khí hậu.
- Khả năng tự rút và lưu trữ (Self-retracting and self-storing): Đặc tính "bộ nhớ" tuyệt vời giúp ống tự động trở về hình dạng ban đầu sau khi sử dụng, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng cuộn ống hoặc ống lò xo, giữ cho khu vực làm việc gọn gàng và an toàn.
- Màu xanh trong: Vừa tăng tính thẩm mỹ cho hệ thống, vừa giúp dễ dàng quan sát dòng khí, phát hiện kịp thời các sự cố như ngưng tụ hơi nước hoặc cặn bẩn bên trong ống.
4. Cấu tạo và Vật liệu của Dây Hơi Ống Khí Nén PU
Ống hơi khí nén CDC PU 1410 được sản xuất từ Polyurethane (PU) nguyên sinh cao cấp. Đây là một loại polymer nhiệt dẻo được đánh giá cao nhờ sự kết hợp độc đáo giữa tính linh hoạt của cao su và độ bền cơ học của nhựa:
- Cấu tạo: Ống có cấu trúc đơn lớp, đồng nhất, được ép đùn chính xác để đảm bảo đường kính chuẩn và thành ống đều. Màu xanh trong của ống không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn hỗ trợ việc kiểm tra trực quan dòng chảy và tình trạng bên trong ống.
- Tính chất vật liệu PU:
- Độ bền kéo và chống xé rách cao: Đảm bảo ống không bị đứt gãy dưới áp lực và tác động cơ học.
- Khả năng chống mài mòn xuất sắc: Giúp ống bền bỉ ngay cả trong môi trường có ma sát hoặc tiếp xúc với bề mặt thô.
- Kháng dầu và hóa chất: Chống lại sự ăn mòn của dầu, mỡ và nhiều hóa chất công nghiệp thông thường.
- Độ đàn hồi và khả năng phục hồi hình dạng tốt: Đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng uốn cong, kéo giãn liên tục, đảm bảo ống không bị biến dạng vĩnh viễn và duy trì hiệu suất.
- Nhẹ: Giảm tải trọng cho hệ thống và dễ dàng lắp đặt, vận chuyển, giúp tiết kiệm công sức và chi phí.
5. Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì Dây Hơi Ống Khí Nén CDC PU 1410
Quy trình lắp đặt:
- Cắt ống: Sử dụng dao cắt ống chuyên dụng (tube cutter) để cắt ống một cách vuông góc và sạch sẽ. Đảm bảo vết cắt không có ba via, biến dạng hoặc bị dẹt để tránh rò rỉ và đảm bảo kết nối tối ưu với khớp nối.
- Làm sạch: Đảm bảo đầu ống và khớp nối (fitting) sạch sẽ, không có bụi bẩn hoặc tạp chất.
- Kết nối fitting: Đẩy thẳng đầu ống đã cắt vào khớp nối nhanh (push-in fitting) cho đến khi ống chạm đáy và được giữ chặt bởi vòng khóa. Một số khớp nối sẽ có tiếng "click" khi ống đã vào đúng vị trí. Kéo nhẹ ống để kiểm tra độ chắc chắn của kết nối.
- Kiểm tra rò rỉ: Sau khi lắp đặt toàn bộ hệ thống, cấp áp suất và kiểm tra tất cả các mối nối bằng dung dịch nước xà phòng hoặc thiết bị phát hiện rò rỉ chuyên dụng.
Lời khuyên bảo trì và vận hành:
- Chất lượng khí nén: Đảm bảo nguồn khí nén sạch, khô và không chứa dầu. Sử dụng bộ lọc khí và bộ tách nước phù hợp để kéo dài tuổi thọ của ống và các thiết bị khí nén khác.
- Phạm vi hoạt động: Luôn vận hành ống trong phạm vi áp suất (0 ~ 10 kgf/cm²) và nhiệt độ (0 ~ 60°C) cho phép. Vận hành ngoài phạm vi này có thể làm giảm tuổi thọ ống hoặc gây hư hỏng đột ngột.
- Tránh tiếp xúc hóa chất: Hạn chế tối đa việc ống tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh, axit, kiềm đậm đặc hoặc các dung môi không tương thích có thể làm hỏng vật liệu PU.
- Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra trực quan định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu mài mòn, nứt, phồng rộp, biến dạng hoặc bất kỳ hư hại nào khác trên bề mặt ống. Thay thế ống kịp thời nếu phát hiện bất kỳ hư hại nào.
- Tránh kéo căng/uốn cong quá mức: Mặc dù ống PU rất linh hoạt, nhưng việc kéo căng quá mức hoặc uốn cong vượt quá bán kính cong tối thiểu được khuyến nghị có thể làm hỏng cấu trúc ống và giảm tuổi thọ.
6. Ứng dụng thực tế của Dây Hơi Ống Khí Nén PU CDC PU 1410
Dây hơi ống khí nén CDC PU 1410, với những đặc tính vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và hệ thống khí nén khác nhau:
- Hệ thống Robot và Tự động hóa: Lý tưởng cho các cánh tay robot, máy móc tự động hóa và các hệ thống chuyển động liên tục nhờ độ linh hoạt cao và khả năng chịu mài mòn.
- Dụng cụ Khí nén: Cung cấp khí cho các loại súng phun sơn, máy mài, máy khoan, máy siết bu lông và các dụng cụ cầm tay khác sử dụng khí nén trong nhà máy, xưởng sản xuất.
- Dây chuyền sản xuất: Dùng trong các dây chuyền lắp ráp, hệ thống đóng gói, nơi cần truyền dẫn khí nén ổn định và đáng tin cậy.
- Thiết bị kiểm tra và đo lường: Trong các phòng thí nghiệm, thiết bị phân tích, nơi yêu cầu ống dẫn khí sạch và độ chính xác cao.
- Ngành ô tô: Sử dụng trong các hệ thống khí nén trên xe, hệ thống phanh khí, dây chuyền sản xuất và bảo dưỡng ô tô.
- Y tế và Dược phẩm: Trong các thiết bị y tế, nha khoa hoặc sản xuất dược phẩm yêu cầu ống dẫn khí không gây ô nhiễm.
- Thiết bị in ấn: Cung cấp khí cho các máy in công nghiệp, máy dập, đảm bảo hoạt động trơn tru.
7. So sánh Dây Hơi Ống Khí Nén PU với các loại ống khác
So với các loại ống hơi khí nén phổ biến khác như ống Nylon (PA) hoặc ống Polyethylene (PE), ống PU của CDC nổi bật với những ưu điểm sau:
Đặc điểm
|
Ống PU (CDC PU 1410)
|
Ống Nylon (PA)
|
Ống Polyethylene (PE)
|
Vật liệu chính
|
Polyurethane
|
Polyamide (Nylon)
|
Polyethylene
|
Độ linh hoạt
|
Rất cao, bán kính cong nhỏ. Lý tưởng cho các ứng dụng động.
|
Trung bình, khá cứng.
|
Thấp, kém linh hoạt.
|
Chống mài mòn
|
Rất tốt, xuất sắc.
|
Tốt.
|
Trung bình.
|
Kháng hóa chất
|
Tốt, kháng dầu, mỡ.
|
Khá tốt, kháng nhiều hóa chất.
|
Trung bình, không kháng dầu.
|
Phạm vi nhiệt độ
|
Rộng (0 ~ 60°C), tốt cho nhiệt độ thấp.
|
Tương đối rộng, chịu nhiệt tốt hơn PE.
|
Hẹp hơn, không tốt ở nhiệt độ thấp hoặc cao.
|
Chịu áp suất
|
Tốt (0 ~ 10 kgf/cm²).
|
Rất tốt, chịu áp suất cao hơn PU cùng kích thước.
|
Thấp nhất.
|
Trọng lượng
|
Nhẹ.
|
Trung bình.
|
Rất nhẹ.
|
Giá thành
|
Cao hơn (do chất lượng Premium và đặc tính vượt trội).
|
Trung bình đến cao.
|
Thấp.
|
Tính năng đặc biệt
|
Khả năng tự rút và giữ hình dạng (bộ nhớ).
|
Độ cứng cao, chịu va đập.
|
Ít bám bẩn.
|
8. FAQ - Giải đáp những câu hỏi thường gặp về Dây Hơi Ống Khí Nén CDC PU 1410
- "Ống PU 1410 có dùng được cho nước hoặc chất lỏng khác không?"
- Không, ống PU 1410 (và các ống PU Premium khác của CDC trong danh mục này) được thiết kế chuyên biệt chỉ dùng cho khí nén (AIR). Việc sử dụng cho nước hoặc các chất lỏng khác có thể làm giảm đáng kể tuổi thọ, gây rò rỉ hoặc hỏng hóc sản phẩm do tính chất vật liệu không tương thích.
- "Làm thế nào để xác định kích thước ống PU 1410 phù hợp với khớp nối của tôi?"
- Bạn cần kiểm tra kích thước đường kính ngoài (OD) của ống là 14mm và đường kính trong (ID) là 10mm. Khi chọn khớp nối (fitting), hãy đảm bảo khớp nối của bạn cũng được thiết kế cho ống có OD 14mm.
- "Màu xanh trong của ống có ảnh hưởng đến hiệu suất không?"
- Màu sắc của ống không ảnh hưởng đến hiệu suất truyền dẫn khí nén. Màu xanh trong chủ yếu mang lại lợi ích về mặt thẩm mỹ và giúp người dùng dễ dàng quan sát tình trạng bên trong ống.
- "Chiều dài cuộn 50m có thể thay đổi không?"
- Thông thường, các cuộn ống được sản xuất với chiều dài tiêu chuẩn (50m, 100m, 200m tùy loại). Bạn nên kiểm tra thông tin sản phẩm cụ thể trên Mecsu.vn hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để biết các tùy chọn chiều dài khác nếu có.
9. Kết luận
Dây Hơi Ống Khí Nén PU Phi 14 (14x10mm) Xanh Trong CDC PU 1410 (PU1410CBL) là một giải pháp truyền dẫn khí nén hiệu quả và đáng tin cậy. Với vật liệu Polyurethane cao cấp, độ linh hoạt vượt trội, khả năng chống mài mòn và kháng hóa chất, sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ cho mọi hệ thống khí nén, từ các dây chuyền sản xuất tự động đến các dụng cụ khí nén cầm tay.
Nâng cấp hệ thống khí nén của bạn với Dây Hơi Ống Khí Nén PU Phi 14 (14x10mm) Xanh Trong CDC PU 1410 ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt về chất lượng và hiệu suất!
10. Nơi mua Dây Hơi Ống Khí Nén CDC PU chính hãng tại Việt Nam?
Ưu tiên mua tại website sàn thương mại điện tử Mecsu.vn
Để đảm bảo mua được Dây Hơi Ống Khí Nén PU Phi 14 (14x10mm) Xanh Trong CDC PU 1410 (PU1410CBL) chính hãng với đầy đủ chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ), bạn nên đặt hàng tại Mecsu.vn – nhà phân phối chính thức của CDC Pneumatics tại Việt Nam:
- Cam kết sản phẩm chính hãng, đầy đủ giấy tờ chứng nhận, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Trải nghiệm mua sắm trực tuyến thuận tiện, giao diện dễ sử dụng, hệ thống tìm kiếm thông minh giúp bạn tìm kiếm và đặt hàng nhanh chóng mọi lúc mọi nơi.
- Dịch vụ giao hàng toàn quốc nhanh chóng, an toàn và đáng tin cậy.
- Đội ngũ tư vấn viên và kỹ thuật viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm luôn sẵn lòng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc của bạn về sản phẩm và hệ thống khí nén, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể.
Link sản phẩm tại Mecsu.vn: https://mecsu.vn/ca/86337
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
