Khám phá chi tiết Bulong Thép Đen Cường Độ Cao 8.8 DIN933 M12x40
Khám phá chi tiết Bulong Thép Đen Cường Độ Cao 8.8 DIN933 M12x40
Mục Lục
- 1. Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x40 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
- 2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Bulong Thép Đen 8.8 M12x40
- 3. Cấu tạo của Bulong Thép Đen 8.8 M12x40 gồm những phần nào?
- 4. Ý nghĩa các con số trên đầu Bulong 8.8 là gì?
- 5. Cường độ chịu lực của Bulong Thép Đen 8.8 M12x40 là bao nhiêu?
- 6. Phân loại Bulong Đen 8.8 theo hình dạng và loại ren như thế nào?
- 7. Ưu và nhược điểm của Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x40 là gì?
- 8. Bulong Thép Đen 8.8 M12x40 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
- 9. So sánh Bulong Thép Đen 8.8 M12x40 và M16x40
- 10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Bulong Thép Đen 8.8 đúng cách?
- 11. Làm thế nào để phân biệt Bulong Thép Đen 8.8 chính hãng với hàng giả?
- 12. Giá bán & gợi ý mua Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x40 chính hãng ở đâu?
- 13. FAQ về Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x40
- 14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Bulong Công Nghiệp
- 15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
1. Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x40 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x40 là loại bulong đầu lục giác cường độ cao, được sản xuất từ vật liệu thép carbon chất lượng và trải qua quá trình tôi luyện để đạt cấp bền cơ học 8.8. Sản phẩm này tuân thủ tiêu chuẩn DIN 933, đặc trưng bởi thân ren suốt, với đường kính ren M12 và chiều dài tổng thể 40mm.
Điểm nổi bật của M12x40 là sự kết hợp cân bằng giữa đường kính lớn (M12), mang lại khả năng chịu tải vượt trội so với M10, và chiều dài trung bình (40mm), phù hợp cho hầu hết các mối ghép kết cấu thép và máy móc có độ dày vừa phải. Bulong được xử lý bề mặt bằng cách nhuộm đen và nhúng dầu để bảo vệ khỏi gỉ sét tạm thời, lý tưởng cho các ứng dụng trong nhà máy, phòng máy hoặc môi trường có dầu mỡ.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Bulong Thép Đen 8.8 M12x40

d: Đường kính ren
l: Chiều dài
k: Chiều cao đầu
s: Size khóa
Thông số
|
Giá trị
|
Mã đặt hàng
|
0061216
|
MPN
|
B01M1201040TD10
|
Hệ kích thước
|
Met
|
Loại sản phẩm
|
Bulong lục giác ren suốt
|
Tiêu chuẩn
|
DIN 933
|
Size ren (d)
|
M12
|
Bước ren
|
1.75 mm
|
Chiều dài (l)
|
40 mm
|
Chiều cao đầu (k)
|
7.5 mm
|
Size khóa (s)
|
19 mm
|
Loại Đầu
|
Đầu Lục Giác
|
Vật liệu
|
Thép 8.8
|
Cấp bền
|
8.8
|
Phân bố Ren
|
Ren Suốt
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
3. Cấu tạo của Bulong Thép Đen 8.8 M12x40 gồm những phần nào?
Cấu tạo cơ bản của Bulong M12x40 tập trung vào việc tối ưu hóa khả năng truyền lực và chống chịu tải trọng:
- Đầu bulong Lục giác: Phần đầu có chiều cao 7.5mm và size khóa là 19mm. Đầu lục giác lớn cho phép truyền mô-men xoắn mạnh mẽ từ cờ lê, rất quan trọng đối với bulong cường độ cao.
- Thân bulong Ren suốt: Thân có đường kính danh nghĩa M12 và chiều dài 40mm, được tiện ren thô (bước ren 1.75mm) chạy dọc toàn bộ theo tiêu chuẩn DIN 933. Chiều dài 40mm là lý tưởng cho liên kết các tấm vật liệu dày (khoảng 25-30mm) và đảm bảo đủ không gian cho đai ốc cùng long đen.
4. Ý nghĩa các con số trên đầu Bulong 8.8 là gì?
Ký hiệu cấp bền 8.8 được dập trên đầu mũ bulong M12x40 là chỉ số không thể thiếu, giúp xác định giới hạn chịu tải của sản phẩm:
- Số 8 đầu tiên: Thể hiện giới hạn bền kéo tối thiểu, đạt mức 800 MPa. Đây là giá trị lực kéo lớn nhất mà bulong có thể duy trì trước khi bị phá hủy.
- Số 8 thứ hai: Biểu thị tỷ lệ giữa giới hạn chảy so với giới hạn bền kéo là 80% (0.8). Từ đó, giới hạn chảy của bulong là 800. Đây là lực tối đa bulong chịu được mà không xảy ra biến dạng dẻo vĩnh viễn.
5. Cường độ chịu lực của Bulong Thép Đen 8.8 M12x40 là bao nhiêu?
Bulong M12x40 là một chi tiết chịu lực quan trọng, với cường độ cơ học được xác định rõ ràng:
- Giới hạn bền kéo tối thiểu : 800 MPa.
- Giới hạn chảy tối thiểu : 640 MPa.
Nhờ đường kính M12, bulong này có tiết diện chịu tải lớn hơn, giúp nó truyền tải lực siết và chịu được lực kéo tổng thể cao hơn đáng kể so với các loại M10 cùng cấp bền. Chiều dài 40mm tối ưu cho độ cứng vững trong nhiều ứng dụng kết cấu.
6. Phân loại Bulong Đen 8.8 theo hình dạng và loại ren như thế nào?
Việc phân loại Bulong Đen 8.8 giúp người dùng lựa chọn đúng loại bulong cho yêu cầu cụ thể của từng mối ghép:
Phân loại theo hình dạng thân:
- Ren suốt (DIN 933): Bulong M12x40 thuộc loại này, có ren chạy dọc hết thân, phù hợp khi cần lắp đặt nhanh và linh hoạt.
- Ren lửng (DIN 931): Thân có một đoạn trơn không ren. Loại này thường được ưu tiên khi mối ghép phải chịu lực cắt lớn tại vị trí thân trơn.
Phân loại theo loại ren:
- Ren thô: Với bước ren 1.75mm cho M12, ren thô là lựa chọn tiêu chuẩn, giúp việc vặn siết dễ dàng hơn.
- Ren mịn (ren nhuyễn): Có bước ren nhỏ hơn, được dùng khi cần độ chính xác cao hơn và khả năng chống tự tháo lỏng tốt hơn dưới rung động.
7. Ưu và nhược điểm của Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x40 là gì?
Bulong M12x40 là sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và sự tiện dụng, nhưng có những hạn chế về khả năng chống chịu môi trường.
Ưu điểm:
- Kích thước tiêu chuẩn kết cấu: Chiều dài 40mm là phổ biến và linh hoạt cho nhiều loại liên kết tấm kim loại hoặc cụm chi tiết dày vừa phải (25-30mm).
- Độ bền cơ học tối ưu: Cấp bền 8.8 và đường kính M12 đảm bảo mối ghép chịu được tải trọng nặng, rung động và lực siết cao.
- Tính kinh tế cao: Giá thành hợp lý hơn so với các loại bulong mạ kẽm hoặc inox có cùng kích thước và cấp bền tương đương.
Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn kém: Lớp phủ đen/nhúng dầu chỉ là lớp bảo vệ tạm thời, không thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời, ẩm ướt, hoặc môi trường biển.
- Yêu cầu bảo dưỡng: Cần kiểm tra định kỳ và bôi trơn nếu sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao hơn mức lý tưởng.
8. Bulong Thép Đen 8.8 M12x40 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
Bulong M12x40 là một trong những kích thước phổ thông nhất, thường được dùng trong các liên kết chịu lực chính, đặc biệt là các kết cấu có độ dày vật liệu trung bình.
- Công trình Nhà thép Tiền chế: Cố định các tấm sàn, tấm che hoặc các chi tiết phụ lên khung thép chính. Yêu cầu độ bền 8.8 để chịu tải trọng, nhưng chiều dài vừa phải, không cần xuyên qua các dầm thép quá dày.
- Thiết bị Điện và Tủ Bảng Điện Lớn: Gắn các thanh cái (busbars), thiết bị đóng cắt nặng vào khung tủ điện công nghiệp. Cần đường kính M12 để đảm bảo độ dẫn điện và lực siết chắc chắn cho các liên kết điện chịu tải.
- Hệ thống Truyền động: Cố định các bánh răng, đĩa xích vào trục máy móc, nơi cần lực siết lớn và chống trượt.
9. So sánh Bulong Thép Đen 8.8 M12x40 và M16x40
So sánh hai loại bulong có cùng chiều dài 40mm nhưng khác đường kính, nhằm làm nổi bật khả năng chịu tải khác nhau của từng loại.
Đặc điểm
|
Bulong M12x40
|
Bulong M16x40
|
Đường kính thân ren
|
12 mm
|
16 mm
|
Bước ren
|
1.75 mm
|
2.0 mm
|
Chiều dài thân ren
|
40 mm
|
40 mm
|
Size khóa (Cờ lê)
|
19 mm
|
24 mm
|
Khả năng chịu tải
|
Chịu tải cao (800 MPa)
|
Rất cao (Vượt trội đáng kể do tiết diện lớn hơn)
|
Kết luận: Bulong M16x40 cung cấp khả năng chịu lực kéo và lực siết lớn hơn nhiều nhờ đường kính M16. M12x40 là lựa chọn tiêu chuẩn cho các mối ghép chịu tải cao vừa phải, cân bằng tốt giữa lực siết và chi phí. Lựa chọn phụ thuộc vào tính toán tải trọng kỹ thuật của kết cấu.
10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Bulong Thép Đen 8.8 đúng cách?
Để đảm bảo độ bền và an toàn cho liên kết, quy trình lắp đặt Bulong M12x40 phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu kỹ thuật:
Cách lắp đặt Bulong Thép Đen 8.8 M12x40:
- Phụ kiện đi kèm: Sử dụng đai ốc M12 và long đen M12 có cấp bền từ 8 trở lên. Dụng cụ siết phải là cờ lê lực (torque wrench) size 19mm.
- Kiểm soát mô-men xoắn: Áp dụng lực siết chính xác theo mô-men xoắn tiêu chuẩn được khuyến nghị cho M12 cấp bền 8.8. Siết chặt đều để tránh làm hỏng ren hoặc biến dạng vật liệu lắp ghép.
Tháo gỡ:
- Dụng cụ: Luôn sử dụng cờ lê hoặc tuýp 19mm chất lượng để tránh làm tròn đầu bulong khi tháo.
- Quy trình: Tháo bulong cần lực ngược lại mô-men xoắn ban đầu. Nếu bulong bị kẹt, có thể dùng dung dịch hóa chất bôi trơn chuyên dụng để giảm ma sát trước khi tháo.
11. Làm thế nào để phân biệt Bulong Thép Đen 8.8 chính hãng với hàng giả?
Nhận diện bulong chất lượng kém là điều cần thiết để bảo vệ tính toàn vẹn của kết cấu và máy móc:
- Dấu hiệu nhận biết hàng chính hãng:
- Ký hiệu cấp bền "8.8" phải được dập nổi rõ ràng, sắc nét và có độ sâu tiêu chuẩn trên đầu bulong.
- Ren được gia công sạch sẽ, chính xác (bước ren 1.75mm), không có lỗi ren hoặc ba-via.
- Sản phẩm đi kèm đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CQ) và nguồn gốc xuất xứ (CO) từ nhà cung cấp uy tín.
- Dấu hiệu nhận biết hàng kém chất lượng:
- Bulong bị gãy hoặc trượt ren sớm khi chưa đạt mô-men xoắn tiêu chuẩn của cấp bền 8.8.
- Bề mặt thô ráp, lớp phủ đen dễ bị trầy xước hoặc màu không đồng đều.
- Có sự sai lệch lớn về kích thước chiều dài hoặc đường kính so với tiêu chuẩn M12x40.
12. Giá bán & gợi ý mua Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x40 chính hãng ở đâu?
a. Giá Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x40 tại Mecsu: 1,728 đ / Cái (đã có VAT)
Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, biến động giá thép và chính sách chiết khấu. Vui lòng liên hệ để có được báo giá cập nhật và ưu đãi tốt nhất cho đơn hàng lớn.
b. Gợi ý mua bulong chính hãng uy tín
- Nghiên cứu nhà cung cấp: Chỉ mua sản phẩm cường độ cao tại các công ty chuyên phân phối vật tư công nghiệp có cam kết chất lượng rõ ràng.
- Mua tại Mecsu: Mecsu là đối tác tin cậy cung cấp Bulong M12x40 cấp bền 8.8 chính hãng, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn DIN, kèm theo chứng chỉ kiểm định chất lượng cần thiết.
MUA THÊM NHIỀU LOẠI BULONG CHÍNH HÃNG KHÁC TẠI MECSU
13. FAQ về Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x40
13.1. Về Tính Tương Thích và Thay thế
Tôi đang thay thế bulong M12x40 cũ bị gỉ. Tôi có thể dùng loại Thép Đen này thay thế cho bulong mạ kẽm (Xi trắng) không?
Về mặt chức năng và cấp bền (8.8), bạn hoàn toàn có thể thay thế. Tuy nhiên, bulong Thép Đen (nhuộm dầu) có khả năng chống ăn mòn thấp hơn nhiều so với bulong mạ kẽm. Việc thay thế chỉ nên thực hiện nếu môi trường lắp đặt khô ráo, trong nhà hoặc có dầu mỡ. Tuyệt đối không thay thế nếu vị trí lắp đặt thường xuyên tiếp xúc với nước hoặc ngoài trời.
Tôi cần lắp hai tấm thép dày tổng cộng 30mm với long đen và đai ốc. Bulong M12x40 có phù hợp không?
Hoàn toàn phù hợp. Với tổng chiều dày vật liệu là 30mm, bạn còn dư khoảng 10mm chiều dài bulong. Sau khi thêm 1-2 long đen và 1 đai ốc, phần ren còn lại sẽ vừa đủ để siết chặt tối ưu (khoảng 1-2 bước ren dư ra), đảm bảo mối ghép chắc chắn và thẩm mỹ.
Bulong M12x40 ren suốt (DIN933) có độ bền chống cắt thấp hơn ren lửng (DIN931) không?
Về mặt lý thuyết, phần thân trơn của ren lửng (DIN 931) có khả năng chịu cắt cao hơn một chút so với phần ren của DIN 933 do tiết diện đồng nhất. Tuy nhiên, đối với M12x40 cấp bền 8.8, sự khác biệt này thường không đáng kể trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp. M12x40 ren suốt vẫn cung cấp độ bền chống cắt thừa đủ cho tải trọng tiêu chuẩn.
13.2. Về Kiểm soát Chất lượng và Lắp đặt
Độ sâu của đầu bulong (chiều cao mũ) có chuẩn theo DIN không?
Chiều cao đầu bulong M12x40 là 7.5mm theo tiêu chuẩn DIN 933. Kích thước này được thiết kế để đảm bảo cờ lê có thể tiếp xúc đủ sâu và phân bổ lực siết đều, giúp đầu bulong không bị biến dạng hoặc trượt cờ lê khi siết mô-men xoắn lớn.
Nếu bulong bị trượt ren khi siết, tôi có được đổi trả không?
Các nhà cung cấp uy tín (như Mecsu) thường có chính sách bảo hành rõ ràng. Nếu lỗi trượt ren xảy ra dưới mô-men xoắn tiêu chuẩn của cấp bền 8.8 và được xác định là do lỗi sản xuất (ren kém chất lượng), sản phẩm sẽ được đổi trả. Tuy nhiên, nếu trượt ren do siết quá lực hoặc sử dụng sai đai ốc, nhà cung cấp sẽ không chịu trách nhiệm.
Khi nào nên dùng bulong Thép Đen 8.8 thay vì bulong Inox 316?
Dùng Thép Đen 8.8 khi ưu tiên khả năng chịu lực kéo/nén/cắt cao (800 MPa) và môi trường khô ráo. Dùng Inox 316 khi ưu tiên khả năng chống ăn mòn hóa học và ăn mòn muối biển vượt trội, dù cấp bền của Inox 316 thường thấp hơn (khoảng 5.8).
14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Bulong Công Nghiệp
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ kỹ thuật về Bulong Thép Đen 8.8 M12x40, đội ngũ chuyên gia của Mecsu luôn sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc để bạn có được lựa chọn tối ưu nhất.
Địa chỉ: B28/I - B29/I Đường số 2B, KCN Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
Website: mecsu.vn
15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
a. Kinh Nghiệm Thực Tế & Câu Chuyện Thành Công
Bulong M12x40 cấp bền 8.8 là một "chiến mã" trong ngành công nghiệp kết cấu thép nhẹ và vừa. Các khách hàng của Mecsu thường sử dụng loại này để cố định các bộ phận của máy CNC, máy phay và các hệ thống băng tải. Chiều dài 40mm vừa đủ để siết chặt các cụm chi tiết máy, giúp kỹ sư dễ dàng lắp đặt mà không cần cắt bỏ phần ren thừa, đồng thời đảm bảo lực căng cần thiết để chống lại rung động. Đây là kích thước bán chạy nhất trong phân khúc M12.
b. Trích Dẫn Chuyên Gia
“M12x40 là một trong những kích thước đa năng nhất của bulong 8.8. Để tối ưu hóa hiệu suất chịu tải, luôn khuyến nghị sử dụng bulong với đai ốc cấp bền 10, đặc biệt trong các liên kết chịu tải động. Lực siết chặt ban đầu là yếu tố then chốt, và việc dùng cờ lê lực 19mm sẽ đảm bảo độ tin cậy tuyệt đối.”
— Kỹ sư cơ khí Chuyên gia kỹ thuật Mecsu (TP. Hồ Chí Minh) - Với hơn 10 năm kinh nghiệm.
c. Tài Liệu Tham Khảo và Nghiên Cứu
Nội dung bài viết này được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và kinh nghiệm thực tiễn trong ngành vật tư công nghiệp.
- DIN Standard Catalog (Tiêu chuẩn DIN chính thức).
- Tài liệu kỹ thuật về mô-men xoắn siết chặt và các yếu tố ảnh hưởng đến liên kết bulong.
- Trải nghiệm thực tế từ các dự án khách hàng của Mecsu.
Biên soạn bởi: Đội ngũ Kỹ sư Mecsu
Với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên sâu, đội ngũ kỹ sư của Mecsu cam kết mang đến những thông tin hữu ích và chính xác nhất.
(Xem thêm thông tin về chúng tôi tại Website Mecsu)
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm có thể khác biệt so với thực tế tùy theo nhà sản xuất. Vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết hoặc liên hệ Mecsu để có thông tin chính xác nhất về sản phẩm.