Phân tích chuyên sâu Bulong Thép Đen Cường Độ Cao 8.8 DIN933 M10x30
Phân tích chuyên sâu Bulong Thép Đen Cường Độ Cao 8.8 DIN933 M10x30
Mục Lục
- 1. Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x30 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
- 2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Bulong Thép Đen 8.8 M10x30
- 3. Cấu tạo của Bulong Thép Đen 8.8 M10x30 gồm những phần nào?
- 4. Ý nghĩa các con số trên đầu Bulong 8.8 là gì?
- 5. Cường độ chịu lực của Bulong Thép Đen 8.8 M10x30 là bao nhiêu?
- 6. Phân loại Bulong Đen 8.8 theo hình dạng và loại ren như thế nào?
- 7. Ưu và nhược điểm của Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x30 là gì?
- 8. Bulong Thép Đen 8.8 M10x30 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
- 9. So sánh Bulong Thép Đen 8.8 M10x30 và M12x30
- 10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Bulong Thép Đen 8.8 đúng cách?
- 11. Làm thế nào để phân biệt Bulong Thép Đen 8.8 chính hãng với hàng giả?
- 12. Giá bán & gợi ý mua Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x30 chính hãng ở đâu?
- 13. FAQ về Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x30
- 14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Bulong Công Nghiệp
- 15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
1. Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x30 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x30 là chi tiết liên kết cơ khí được chế tạo từ thép carbon cường độ cao, đạt cấp bền 8.8. Đặc trưng của sản phẩm là đầu lục giác (Hex Bolts) và thân hình trụ tròn có ren chạy suốt (theo tiêu chuẩn DIN 933), cho phép dễ dàng lắp đặt và điều chỉnh. Bề mặt bulong được xử lý nhiệt, tạo màu đen tự nhiên và nhúng dầu để tăng khả năng bảo quản.
Điểm nổi bật của bulong M10x30 là sự kết hợp giữa đường kính ren M10 và chiều dài 30mm, cung cấp độ bền kéo và cắt lớn, lý tưởng cho các mối ghép chịu tải trọng đáng kể và có độ dày trung bình. Sản phẩm này thường được tin dùng trong các môi trường công nghiệp khô ráo, nơi có thể có dầu mỡ, nhằm tối đa hóa tuổi thọ của bulong.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Bulong Thép Đen 8.8 M10x30

d: Đường kính ren
l: Chiều dài
k: Chiều cao đầu
s: Size khóa
Thông số
|
Giá trị
|
Mã đặt hàng
|
0061121
|
MPN
|
B01M1001030TD10
|
Hệ kích thước
|
Met
|
Loại sản phẩm
|
Bulong lục giác ren suốt
|
Tiêu chuẩn
|
DIN 933
|
Size ren (d)
|
M10
|
Bước ren
|
1.5 mm
|
Chiều dài (l)
|
30 mm
|
Chiều cao đầu (k)
|
6.4 mm
|
Size khóa (s)
|
17 mm
|
Loại đầu
|
Đầu Lục Giác
|
Vật liệu
|
Thép 8.8
|
Cấp bền
|
8.8
|
Phân bố Ren
|
Ren Suốt
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
3. Cấu tạo của Bulong Thép Đen 8.8 M10x30 gồm những phần nào?
Bulong M10x30 cường độ cao có cấu tạo cơ bản, tối ưu cho việc chịu lực và lắp ghép nhanh chóng:
- Đầu bulong Lục giác: Phần đầu có kích thước khóa 17mm và chiều cao 6.4mm, được thiết kế để chịu lực xoắn lớn khi siết. Hình dạng lục giác cho phép sử dụng các loại cờ lê và dụng cụ siết lực tiêu chuẩn.
- Thân bulong Ren suốt: Với đường kính M10 và chiều dài 30mm, thân bulong được tiện ren thô chạy dọc toàn bộ chiều dài (DIN 933). Ren suốt đảm bảo sự phân bổ lực siết đồng đều và tận dụng tối đa chiều dài của bulong cho các mối ghép có độ dày vừa phải.
4. Ý nghĩa các con số trên đầu Bulong 8.8 là gì?
Ký hiệu 8.8 trên đầu bulong không chỉ là một con số, mà là chỉ báo về khả năng chịu tải chính xác theo tiêu chuẩn ISO, được giải thích như sau:
- Số 8 đầu tiên: Tượng trưng cho giới hạn bền kéo tối thiểu ($R_m$), đạt mức 800 MPa (800 Newton trên milimet vuông). Đây là ngưỡng lực tối đa bulong chịu được trước khi bị phá hủy.
- Số 8 thứ hai: Biểu thị tỷ lệ giữa giới hạn chảy ($R_e$) và giới hạn bền kéo ($R_m$), là 80% (hay 0.8). Từ đó, giới hạn chảy của bulong là $800 \times 0.8 = 640 \, \text{MPa}$. Vượt quá ngưỡng này, bulong sẽ bị biến dạng vĩnh viễn.
5. Cường độ chịu lực của Bulong Thép Đen 8.8 M10x30 là bao nhiêu?
Bulong Thép Đen M10x30 thuộc cấp bền 8.8, cho thấy cường độ chịu lực đáng tin cậy. Các thông số chính về sức mạnh cơ học bao gồm:
- Giới hạn bền kéo tối thiểu ($R_m$): 800 MPa.
- Giới hạn chảy tối thiểu ($R_e$): 640 MPa.
Cường độ này đảm bảo bulong có thể chịu được các tải trọng đáng kể trong cả ứng dụng tĩnh và động, giữ cho mối ghép luôn ổn định và an toàn trong suốt vòng đời hoạt động của thiết bị hoặc kết cấu.
6. Phân loại Bulong Đen 8.8 theo hình dạng và loại ren như thế nào?
Việc phân loại Bulong Đen 8.8 dựa trên hình dạng thân và loại ren là cần thiết để chọn đúng bulong cho từng yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Phân loại theo hình dạng thân:
- Ren suốt (DIN 933): Toàn bộ chiều dài thân được tiện ren. Loại này, như M10x30, phù hợp cho việc lắp ghép các chi tiết mỏng hoặc cần khả năng điều chỉnh linh hoạt độ sâu của ren.
- Ren lửng (DIN 931): Có phần thân trơn không ren. Loại này thường được ưu tiên khi mối ghép chịu lực cắt lớn, vì phần thân trơn nằm trong lỗ ghép sẽ chịu tải cắt hiệu quả hơn.
Phân loại theo loại ren:
- Ren thô: Với bước ren 1.5mm cho M10, loại ren này cho phép thao tác siết và tháo nhanh chóng.
- Ren mịn (ren nhuyễn): Có bước ren nhỏ hơn, giúp tăng độ ma sát trong liên kết, chống tự tháo lỏng tốt hơn dưới tác động của rung động.
7. Ưu và nhược điểm của Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x30 là gì?
Bulong M10x30 cường độ cao có nhiều lợi thế về cơ học, nhưng cũng có những hạn chế về khả năng bảo vệ bề mặt cần được xem xét.
Ưu điểm:
- Độ bền cơ học cao: Cấp bền 8.8 đảm bảo bulong chịu được lực kéo và lực cắt lớn, rất cần thiết cho các liên kết chịu tải trong máy móc.
- Hiệu quả kinh tế: Giá thành hợp lý hơn so với các loại bulong thép không gỉ hoặc bulong mạ kẽm nóng cùng cấp bền, tối ưu hóa chi phí sản xuất.
- Phổ biến và dễ dàng lắp đặt: Kích thước M10x30 là một kích thước thông dụng, dễ tìm kiếm và có dụng cụ siết tiêu chuẩn.
Nhược điểm:
- Khả năng chống gỉ sét thấp: Lớp phủ đen/nhúng dầu chỉ bảo vệ bulong trong môi trường khô ráo hoặc có dầu mỡ. Không nên sử dụng trực tiếp ngoài trời hoặc trong môi trường hóa chất, ẩm ướt.
- Cần kiểm soát mô-men xoắn: Do cường độ cao, việc siết quá lực có thể làm hỏng ren hoặc biến dạng vật liệu, cần tuân thủ mô-men xoắn tiêu chuẩn.
8. Bulong Thép Đen 8.8 M10x30 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
Bulong Thép Đen 8.8 M10x30 là một liên kết đa năng, lý tưởng cho các ứng dụng chịu lực trong môi trường ít bị ăn mòn hoặc có dầu mỡ:
- Ngành Ô tô và Xe máy: Lắp ráp các bộ phận chịu tải như hệ thống treo, động cơ (nơi có dầu bôi trơn), hoặc các cấu trúc thân xe quan trọng.
- Thiết bị Công nghiệp Nặng: Liên kết các đường ống áp lực, van, hoặc các kết cấu trong ngành dầu khí, hóa chất (nếu không yêu cầu chống ăn mòn cao).
- Lắp đặt Kết cấu Thép: Sử dụng trong các liên kết kết cấu thép tiền chế, giàn giáo, hoặc các hệ thống giá đỡ trong nhà.
- Xây dựng Dân dụng: Cố định các thanh dầm phụ, các chi tiết chịu lực trung bình trong môi trường bên trong công trình.
9. So sánh Bulong Thép Đen 8.8 M10x30 và M12x30
So sánh hai loại bulong có cùng chiều dài 30mm nhưng khác đường kính ren (M10 và M12) để xác định khả năng chịu lực tối ưu cho ứng dụng cụ thể.
Đặc điểm
|
Bulong M10x30
|
Bulong M12x30
|
Đường kính thân ren
|
10 mm
|
12 mm
|
Bước ren
|
1.5 mm
|
1.75 mm
|
Size khóa (Cờ lê)
|
17 mm
|
19 mm
|
Chiều dài thân ren
|
30 mm
|
30 mm
|
Khả năng chịu tải
|
Chịu tải cao
|
Rất cao (Vượt trội hơn M10)
|
Ứng dụng tối ưu
|
Liên kết chịu tải vừa, yêu cầu kích thước nhỏ gọn.
|
Liên kết chịu tải nặng, yêu cầu độ bền cơ học cao hơn.
|
Kết luận: Bulong M12x30 có đường kính ren lớn hơn M10x30, do đó có khả năng chịu lực (kéo và cắt) vượt trội hơn. Lựa chọn M12x30 khi mối ghép yêu cầu khả năng chịu tải cao hơn đáng kể.
10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Bulong Thép Đen 8.8 đúng cách?
Quy trình lắp đặt chuẩn giúp mối ghép bền vững và duy trì khả năng chịu lực của bulong M10x30.
Cách lắp đặt Bulong Thép Đen 8.8 M10x30:
- Dụng cụ và Phụ kiện: Sử dụng đai ốc (cấp bền 8 hoặc 10) và vòng đệm M10. Dùng cờ lê hoặc tuýp có size khóa 17mm.
- Kiểm soát lực siết: Áp dụng mô-men xoắn đúng theo bảng tiêu chuẩn cho bulong M10 cấp bền 8.8. Siết đều tay để tránh gây ứng suất dư thừa.
Tháo gỡ:
- Thao tác: Luôn dùng đúng dụng cụ để không làm hỏng góc đầu bulong.
- Xử lý gỉ sét: Nếu bulong bị dính chặt, có thể sử dụng các chất tẩy gỉ hoặc bôi trơn chuyên dụng trước khi tháo để bảo vệ ren.
11. Làm thế nào để phân biệt Bulong Thép Đen 8.8 chính hãng với hàng giả?
Nhận diện bulong cường độ cao kém chất lượng là bước quan trọng để bảo vệ an toàn kỹ thuật của công trình:
- Dấu hiệu nhận biết hàng thật:
- Ký hiệu cấp bền "8.8" dập trên đầu bulong phải rõ nét, sâu, và đúng phông chữ tiêu chuẩn.
- Bề mặt hoàn thiện có độ mịn cao, ren không có lỗi hoặc sứt mẻ.
- Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CQ) xác nhận vật liệu và cấp bền, cũng như chứng chỉ xuất xứ (CO).
- Dấu hiệu nhận biết hàng giả/kém chất lượng:
- Giá bán rất rẻ so với giá thị trường.
- Dấu dập mờ, không rõ ràng hoặc thiếu ký hiệu.
- Bulong bị gãy hoặc trượt ren khi chưa đạt tới mô-men xoắn tiêu chuẩn của cấp bền 8.8.
12. Giá bán & gợi ý mua Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x30 chính hãng ở đâu?
a. Giá Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x30 tại Mecsu: 1,013 đ / Cái (đã có VAT)
Giá có thể điều chỉnh theo số lượng đặt hàng và tình hình thị trường. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chi tiết và chính sách chiết khấu tốt nhất.
b. Gợi ý mua bulong chính hãng uy tín
- Chọn nhà cung cấp có kinh nghiệm: Ưu tiên các đơn vị chuyên cung cấp vật tư công nghiệp, có khả năng cung cấp đầy đủ chứng từ kỹ thuật.
- Mua tại Mecsu: Mecsu đảm bảo cung cấp Bulong M10x30 cấp bền 8.8 chính hãng, chất lượng được kiểm định, kèm theo dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.
MUA THÊM NHIỀU LOẠI BULONG CHÍNH HÃNG KHÁC TẠI MECSU
13. FAQ về Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x30
13.1. Về Kích thước và Chiều dài Bulong
Chiều dài 30mm này được tính như thế nào?
Chiều dài 30mm là chiều dài thân bulong, được tính từ mặt dưới của đầu lục giác cho đến hết phần ren, không tính chiều cao đầu mũ (6.4mm).
Bulong M10x30 có khả năng chịu tải tốt hơn M10x25 không?
Về khả năng chịu kéo và chịu cắt, cả hai bulong đều có cấp bền 8.8 và đường kính M10 nên là như nhau. Tuy nhiên, M10x30 dùng cho các mối ghép có độ dày tổng thể lớn hơn, giúp liên kết ổn định hơn khi xuyên qua vật liệu dày hơn.
Sử dụng bulong M10x30 ren suốt có ảnh hưởng đến khả năng chịu lực cắt không?
Bulong ren suốt (DIN 933) thường chịu lực cắt kém hơn bulong ren lửng (DIN 931) có cùng cấp bền và đường kính. Nếu mối ghép phải chịu lực cắt lớn, nên ưu tiên dùng bulong ren lửng để phần thân trơn nằm trong mặt phẳng cắt. Tuy nhiên, M10x30 vẫn đáp ứng tốt cho nhiều ứng dụng chịu lực vừa phải.
13.2. Về Phụ kiện và Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói bulong là bao nhiêu con/kg? Tôi có thể mua theo số lượng tùy ý không?
Quy cách đóng gói theo con/kg phụ thuộc vào nhà sản xuất (ví dụ: khoảng 35 - 40 con/kg). Khách hàng có thể mua lẻ theo con hoặc theo hộp/thùng tùy theo chính sách bán hàng của nhà cung cấp.
Size cờ lê chính xác để siết bulong M10x30 là bao nhiêu?
Size khóa (Size cờ lê) tiêu chuẩn cho bulong M10 là 17 mm. Bạn nên sử dụng cờ lê hoặc tuýp có kích thước 17mm để đảm bảo siết chặt đúng kỹ thuật.
Bulong Thép Đen 8.8 M10x30 có thể được sử dụng với đai ốc inox không?
Về mặt cơ học, điều này không được khuyến khích. Bulong 8.8 (thép carbon cường độ cao) nên được kết hợp với đai ốc có cấp bền tương đương (cấp 8 hoặc 10) cũng bằng thép carbon để đảm bảo đồng bộ về độ bền và tránh hiện tượng ăn mòn lưỡng kim (galvanic corrosion) khi tiếp xúc với độ ẩm.
14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Bulong Công Nghiệp
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ kỹ thuật về Bulong Thép Đen 8.8 M10x30, đội ngũ chuyên gia của Mecsu luôn sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc để bạn có được lựa chọn tối ưu nhất.
Địa chỉ: B28/I - B29/I Đường số 2B, KCN Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
Website: mecsu.vn
15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
a. Kinh Nghiệm Thực Tế & Câu Chuyện Thành Công
Bulong Thép Đen M10x30 là sản phẩm không thể thiếu trong việc lắp ráp các thiết bị cơ khí có độ chính xác cao như máy CNC, máy ép thủy lực. Khách hàng sử dụng bulong này thường đánh giá cao khả năng giữ lực siết ổn định, đặc biệt khi được siết đúng mô-men xoắn. Trong môi trường có dầu, lớp phủ đen giúp bulong ít bị gỉ sét hơn so với thép mộc thông thường.
b. Trích Dẫn Chuyên Gia
“Với bulong ren suốt M10x30 cấp bền 8.8, điều quan trọng là kiểm tra chiều dài phần ren ăn khớp với đai ốc hoặc chi tiết ren. Đảm bảo có đủ số vòng ren ăn khớp để phát huy tối đa khả năng chịu tải của cấp bền 8.8. Tránh siết quá lực vì có thể gây hỏng ren, giảm tuổi thọ mối ghép.”
— Kỹ sư cơ khí Chuyên gia kỹ thuật Mecsu (TP. Hồ Chí Minh) - Với hơn 10 năm kinh nghiệm.
c. Tài Liệu Tham Khảo và Nghiên Cứu
Nội dung bài viết này được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và kinh nghiệm thực tiễn trong ngành vật tư công nghiệp.
- DIN Standard Catalog (Tiêu chuẩn DIN chính thức).
- Tài liệu kỹ thuật về cấp bền bulong và mô-men xoắn siết.
- Trải nghiệm thực tế từ các dự án khách hàng của Mecsu.
Biên soạn bởi: Đội ngũ Kỹ sư Mecsu
Với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên sâu, đội ngũ kỹ sư của Mecsu cam kết mang đến những thông tin hữu ích và chính xác nhất.
(Xem thêm thông tin về chúng tôi tại Website Mecsu)
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm có thể khác biệt so với thực tế tùy theo nhà sản xuất. Vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết hoặc liên hệ Mecsu để có thông tin chính xác nhất về sản phẩm.