Đánh giá chi tiết Bulong Thép Đen Cường Độ Cao 8.8 DIN933 M10x25
Đánh giá chi tiết Bulong Thép Đen Cường Độ Cao 8.8 DIN933 M10x25
Mục Lục
- 1. Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x25 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
- 2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Bulong Thép Đen 8.8 M10x25
- 3. Cấu tạo của Bulong Thép Đen 8.8 M10x25 gồm những phần nào?
- 4. Ý nghĩa các con số trên đầu Bulong 8.8 là gì?
- 5. Cường độ chịu lực của Bulong Thép Đen 8.8 M10x25 là bao nhiêu?
- 6. Phân loại Bulong Đen 8.8 theo hình dạng và loại ren như thế nào?
- 7. Ưu và nhược điểm của Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x25 là gì?
- 8. Bulong Thép Đen 8.8 M10x25 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
- 9. So sánh Bulong Thép Đen 8.8 M10x25 và M10x30
- 10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Bulong Thép Đen 8.8 đúng cách?
- 11. Làm thế nào để phân biệt Bulong Thép Đen 8.8 chính hãng với hàng giả?
- 12. Giá bán & gợi ý mua Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x25 chính hãng ở đâu?
- 13. FAQ về Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x25
- 14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Bulong Công Nghiệp
- 15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
1. Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x25 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x25 là loại bulong lục giác cường độ cao, được sản xuất từ vật liệu thép carbon, trải qua quá trình xử lý nhiệt để đạt cấp bền 8.8. Thiết kế của bulong là đầu lục giác, thân trụ tròn có ren suốt (theo tiêu chuẩn DIN 933), cho phép liên kết bền vững và dễ dàng thao tác. Bề mặt bulong được nhuộm màu đen và nhúng dầu để bảo quản tốt hơn.
Điểm nổi bật của bulong này nằm ở đường kính lớn (M10) kết hợp với chiều dài vừa phải (25mm), làm tăng khả năng chịu cắt và chịu kéo trong các mối ghép dày hơn so với M10x20. Đây là một giải pháp liên kết kinh tế và hiệu quả, thường được ứng dụng trong môi trường có dầu mỡ hoặc không có nước, hóa chất để duy trì tuổi thọ sản phẩm.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Bulong Thép Đen 8.8 M10x25

d: Đường kính ren
l: Chiều dài
k: Chiều cao đầu
s: Size khóa
Thông số
|
Giá trị
|
Mã đặt hàng
|
0060708
|
MPN
|
B01M1001025TD10
|
Hệ kích thước
|
Met
|
Loại sản phẩm
|
Bulong lục giác ren suốt
|
Tiêu chuẩn
|
DIN 933
|
Size ren (d)
|
M10
|
Bước ren
|
1.5 mm
|
Chiều dài (l)
|
25 mm
|
Chiều cao đầu (k)
|
6.4 mm
|
Size khóa (s)
|
17 mm
|
Loại đầu
|
Lục giác
|
Vật liệu
|
Thép 8.8
|
Cấp bền
|
8.8
|
Phân bố Ren
|
Ren suốt
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
3. Cấu tạo của Bulong Thép Đen 8.8 M10x25 gồm những phần nào?
Bulong Thép Đen M10x25 cường độ cao được cấu tạo từ hai thành phần cơ bản, được gia công chính xác theo tiêu chuẩn quốc tế:
- Đầu bulong Lục giác: Phần đầu được đúc hoặc rèn với sáu mặt phẳng, có chiều cao đầu là 6.4mm và size khóa 17mm. Đây là điểm chịu lực siết và giúp cố định bulong sau khi lắp đặt. Đầu lục giác đảm bảo việc truyền mô-men xoắn hiệu quả từ dụng cụ.
- Thân bulong Ren suốt: Là thanh trụ tròn có đường kính danh nghĩa M10, chiều dài 25mm, được tiện ren toàn bộ thân (ren suốt DIN 933). Ren thô (bước ren 1.5mm) giúp tăng độ bám và tốc độ lắp ghép, đồng thời phân bổ lực siết đều trên toàn bộ chiều dài liên kết.
4. Ý nghĩa các con số trên đầu Bulong 8.8 là gì?
Ký hiệu cấp bền 8.8 là thông tin quan trọng nhất, được dập nổi trên đầu mũ bulong, thể hiện các chỉ số về độ bền cơ học của vật liệu:
- Số 8 đầu tiên: Tương ứng với giới hạn bền kéo tối thiểu là 800 MPa. Con số này cho biết lực kéo tối đa mà bulong có thể chịu được trước khi bị đứt gãy.
- Số 8 thứ hai: Biểu thị tỷ lệ giữa giới hạn chảy và giới hạn bền kéo là 80% (hay 0.8). Điều này có nghĩa là giới hạn chảy của bulong là $800 \times 0.8 = 640 \, \text{MPa}$. Đây là lực tối đa mà bulong có thể chịu được mà không bị biến dạng vĩnh viễn (làm hỏng mối ghép).
5. Cường độ chịu lực của Bulong Thép Đen 8.8 M10x25 là bao nhiêu?
Với cấp bền 8.8, Bulong Thép Đen M10x25 được xếp vào nhóm bulong cường độ cao. Cụ thể, bulong này có khả năng chịu lực:
- Giới hạn bền kéo tối thiểu ($R_m$): 800 MPa.
- Giới hạn chảy tối thiểu ($R_e$): 640 MPa.
Cường độ chịu lực cao, đặc biệt là giới hạn chảy, đảm bảo mối ghép không bị lỏng hoặc biến dạng khi phải chịu tải trọng động hoặc tĩnh lớn trong quá trình vận hành của máy móc hoặc kết cấu.
6. Phân loại Bulong Đen 8.8 theo hình dạng và loại ren như thế nào?
Bulong Thép Đen 8.8 được phân loại chủ yếu dựa trên hình dạng thân và loại ren, tạo ra sự linh hoạt trong lựa chọn ứng dụng.
Phân loại theo hình dạng thân:
- Ren suốt (DIN 933): Toàn bộ thân bulong được tiện ren. Loại này phù hợp với các mối ghép cần điều chỉnh chiều sâu ren hoặc lắp ghép trên các chi tiết mỏng, tối đa hóa sự tiếp xúc của ren.
- Ren lửng (DIN 931): Chỉ có một phần thân được tiện ren. Phần thân trơn còn lại được thiết kế để chịu lực cắt tốt hơn và tăng độ ổn định khi lắp ghép với chi tiết có lỗ khoét sâu.
Phân loại theo loại ren:
- Ren thô: Có bước ren 1.5mm (đối với M10), giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, thích hợp cho các ứng dụng cơ bản.
- Ren mịn (ren nhuyễn): Có bước ren nhỏ hơn ren thô, tạo ma sát cao hơn, giúp chống tự tháo lỏng hiệu quả trong các môi trường rung động.
7. Ưu và nhược điểm của Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x25 là gì?
Bulong này là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng cường độ cao, nhưng cũng cần lưu ý về khả năng bảo vệ bề mặt của nó.
Ưu điểm:
- Khả năng chịu tải vượt trội: Nhờ cấp bền 8.8 và đường kính M10, bulong đảm bảo liên kết bền vững cho các thiết bị công nghiệp chịu tải.
- Kinh tế và hiệu quả: Cung cấp giải pháp cường độ cao với chi phí hợp lý hơn so với bulong inox hoặc bulong mạ kẽm nóng cùng cấp.
- Dễ dàng siết chặt: Thiết kế đầu lục giác tiêu chuẩn (size khóa 17mm) cho phép sử dụng các dụng cụ thông dụng.
Nhược điểm:
- Chống ăn mòn hạn chế: Lớp phủ oxit đen/nhúng dầu chỉ là lớp bảo vệ tạm thời, không thích hợp cho các môi trường tiếp xúc trực tiếp với nước, độ ẩm cao, axit hoặc hóa chất.
- Yêu cầu về môi trường sử dụng: Cần được sử dụng trong môi trường khô ráo, có dầu mỡ hoặc trong nhà để tránh hiện tượng gỉ sét sớm.
8. Bulong Thép Đen 8.8 M10x25 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
Bulong M10x25 là loại liên kết linh hoạt, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, tập trung vào các liên kết chịu lực trong môi trường ít bị ăn mòn:
- Lắp ráp Máy móc và Thiết bị Cơ khí: Sử dụng rộng rãi để ghép nối các chi tiết, bộ phận của máy công cụ, băng tải, khung máy, hoặc các thiết bị cơ khí khác cần độ siết chặt và khả năng chịu tải tốt.
- Công nghiệp Ô tô và Xe cộ: Dùng trong việc cố định các bộ phận động cơ, khung gầm, hoặc các hệ thống quan trọng khác của phương tiện.
- Kết cấu và Chế tạo: Áp dụng trong các liên kết chịu lực của nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hoặc các kết cấu xây dựng dân dụng nơi cần bulong có độ bền cao.
- Môi trường Dầu mỡ: Do là thép đen (chỉ được nhúng dầu hoặc để mộc), bulong 8.8 thường được ưu tiên sử dụng bên trong các thiết bị, máy móc có dầu mỡ hoặc các môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với nước và hóa chất để tránh bị gỉ sét.
9. So sánh Bulong Thép Đen 8.8 M10x25 và M10x30
So sánh hai loại bulong có cùng đường kính M10 và cấp bền 8.8, chỉ khác nhau về chiều dài, để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho độ dày vật liệu cần liên kết.
Đặc điểm
|
Bulong M10x25
|
Bulong M10x30
|
Đường kính ren
|
10 mm
|
10 mm
|
Bước ren
|
1.5 mm
|
1.5 mm
|
Size khóa (Cờ lê)
|
17 mm
|
17 mm
|
Chiều dài thân ren
|
25 mm
|
30 mm
|
Khả năng chịu tải
|
Tương đương
|
Tương đương
|
Ứng dụng tối ưu
|
Liên kết các chi tiết có độ dày tổng thể khoảng 15 - 20 mm.
|
Liên kết các chi tiết có độ dày tổng thể khoảng 20 - 25 mm.
|
Kết luận: Khả năng chịu lực của hai loại bulong này là như nhau. Việc lựa chọn hoàn toàn dựa vào độ dày của vật liệu cần liên kết để đảm bảo bulong không quá dài hoặc quá ngắn so với yêu cầu kỹ thuật.
10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Bulong Thép Đen 8.8 đúng cách?
Việc lắp đặt và tháo gỡ đúng quy trình kỹ thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo mối ghép hoạt động an toàn và đạt tuổi thọ thiết kế.
Cách lắp đặt Bulong Thép Đen 8.8 M10x25:
- Chuẩn bị: Sử dụng đai ốc và vòng đệm (long đen) cấp bền tương đương (cấp 8 hoặc 10) và kích thước M10. Dùng cờ lê hoặc dụng cụ siết lực size khóa 17mm.
- Thao tác siết: Áp dụng mô-men xoắn theo tiêu chuẩn khuyến nghị cho bulong M10 cấp bền 8.8. Siết chặt đều tay, không siết quá lố để tránh hiện tượng biến dạng hoặc đứt gãy bulong.
Tháo gỡ:
- Dụng cụ chuyên dụng: Luôn sử dụng đúng loại dụng cụ phù hợp với đầu lục giác.
- Xử lý kẹt ren: Nếu bulong bị kẹt do gỉ sét nhẹ, có thể phun chất bôi trơn chuyên dụng (như RP7) để làm lỏng liên kết trước khi tiến hành tháo.
11. Làm thế nào để phân biệt Bulong Thép Đen 8.8 chính hãng với hàng giả?
Để bảo vệ chất lượng công trình, khách hàng cần nhận biết các dấu hiệu của bulong cường độ cao chính hãng:
- Dấu hiệu nhận biết hàng thật:
- Dấu dập cấp bền "8.8" trên đầu bulong phải rõ ràng, không bị mờ hoặc thiếu nét.
- Bề mặt hoàn thiện mịn, ren được gia công tinh xảo, không có ba-via hay lỗi ren.
- Có đầy đủ hồ sơ, chứng chỉ chất lượng (CQ) và xuất xứ (CO) được cung cấp bởi nhà phân phối.
- Dấu hiệu nhận biết hàng giả/kém chất lượng:
- Bề mặt thô ráp, có dấu hiệu gỉ sét (dù chưa sử dụng), hoặc màu đen không đồng đều.
- Giá bán thấp hơn đáng kể so với mặt bằng chung.
- Bulong dễ bị biến dạng, trượt ren hoặc gãy khi siết lực theo mô-men xoắn tiêu chuẩn.
12. Giá bán & gợi ý mua Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x25 chính hãng ở đâu?
a. Giá Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x25 tại Mecsu: 917 đ / Cái (đã có VAT)
Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng và biến động thị trường. Vui lòng liên hệ trực tiếp để có báo giá chiết khấu tốt nhất.
b. Gợi ý mua bulong chính hãng uy tín
- Nhà cung cấp có chuyên môn: Lựa chọn các đơn vị có kinh nghiệm cung cấp vật tư công nghiệp, hiểu rõ về tiêu chuẩn và cấp bền.
- Mua tại Mecsu: Mecsu cam kết cung cấp các sản phẩm bulong M10x25 cấp bền 8.8 chính hãng, đảm bảo chất lượng, có chứng chỉ đi kèm và chính sách hậu mãi rõ ràng.
MUA THÊM NHIỀU LOẠI BULONG CHÍNH HÃNG KHÁC TẠI MECSU
13. FAQ về Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x25
13.1. Về Chất lượng và Nguồn gốc
Sản phẩm Bulong Thép Đen 8.8 này có thương hiệu/xuất xứ rõ ràng không? (Made in)
Sản phẩm này được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế DIN 933. Nguồn gốc có thể là Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, hoặc Hàn Quốc... Tùy thuộc vào nhà cung cấp, khách hàng nên hỏi rõ về xuất xứ cụ thể và giấy tờ đi kèm.
Có chứng chỉ kiểm định chất lượng nào (như CO/CQ, Test Report) đi kèm không?
Đối với bulong cường độ cao cấp 8.8, việc cung cấp đầy đủ các chứng chỉ CO (xuất xứ) và CQ (chất lượng) là yêu cầu tiêu chuẩn. Khách hàng nên yêu cầu các giấy tờ này để đảm bảo bulong đạt đúng cấp bền.
Có đảm bảo dung sai kích thước có chuẩn theo DIN 933 không?
Bulong chính hãng phải tuân thủ nghiêm ngặt dung sai của tiêu chuẩn DIN 933, đặc biệt là độ chính xác của ren để đảm bảo lắp ghép dễ dàng và chặt chẽ với đai ốc tiêu chuẩn M10.
Bề mặt bulong được xử lý như thế nào? "Thép Đen" có phải là hàng mạ không?
Bề mặt là "Thép Đen" (Black Oxide) là hàng mộc, được xử lý nhúng dầu để bảo quản, không phải là mạ kẽm. Lớp dầu giúp chống gỉ tạm thời nhưng không có khả năng chống ăn mòn lâu dài như mạ kẽm điện phân hay mạ kẽm nhúng nóng.
13.2. Về Số lượng và Hậu cần
Quy cách đóng gói là gì? Có bán lẻ theo cân không?
Quy cách đóng gói thường theo hộp (số lượng con) hoặc theo trọng lượng (kg). Các nhà cung cấp lớn thường có chính sách bán lẻ theo hộp/cái và bán sỉ theo kg (tấn) với quy cách đóng gói khác nhau. Vui lòng liên hệ để biết chi tiết số lượng con/kg cho M10x25.
Chính sách chiết khấu (Discount) cho đơn hàng số lượng lớn như thế nào?
Các nhà cung cấp thường áp dụng mức chiết khấu lũy tiến (ví dụ trên 100kg hoặc 1 tấn). Bạn nên trao đổi trực tiếp với bộ phận kinh doanh để nhận báo giá chiết khấu tối ưu nhất.
Bulong có đai ốc (ê-cu) và long đen (vòng đệm) đi kèm không?
Thường thì bulong được bán riêng. Khách hàng cần mua thêm đai ốc M10 cấp bền 8/10 và vòng đệm M10 tương ứng để tạo thành một bộ liên kết hoàn chỉnh.
Giá đã bao gồm VAT và chi phí vận chuyển chưa?
Giá niêm yết thường đã bao gồm VAT nhưng chi phí vận chuyển có thể chưa bao gồm, đặc biệt nếu giao hàng đến công trường hoặc tỉnh thành khác. Cần làm rõ chính sách giao nhận khi đặt hàng.
14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Bulong Công Nghiệp
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ kỹ thuật về Bulong Thép Đen 8.8 M10x25, đội ngũ chuyên gia của Mecsu luôn sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc để bạn có được lựa chọn tối ưu nhất.
Địa chỉ: B28/I - B29/I Đường số 2B, KCN Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
Website: mecsu.vn
15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
a. Kinh Nghiệm Thực Tế & Câu Chuyện Thành Công
Bulong M10x25 cấp bền 8.8 là mặt hàng chủ lực, thường được các công ty chế tạo máy và lắp ráp thiết bị công nghiệp đặt hàng. Khách hàng của Mecsu đánh giá cao sản phẩm này vì khả năng chịu lực tốt trong các mối ghép chịu tải trọng động vừa phải, như cố định các motor, hộp số lên khung máy trong môi trường nhà xưởng khô ráo và có bảo dưỡng dầu mỡ thường xuyên.
b. Trích Dẫn Chuyên Gia
“Đối với Bulong Thép Đen 8.8 M10x25, hãy nhớ rằng khả năng chịu tải chủ yếu đến từ cấp bền 8.8, không phải từ lớp phủ bề mặt. Đừng bao giờ sử dụng loại bulong này thay thế bulong mạ kẽm nóng (HDG) trong các kết cấu ngoài trời. Nếu cần độ bền 8.8 và chống gỉ, hãy yêu cầu bulong M10x25 cấp 8.8 có thêm lớp mạ kẽm điện phân.”
— Kỹ sư cơ khí Chuyên gia kỹ thuật Mecsu (TP. Hồ Chí Minh) - Với hơn 10 năm kinh nghiệm.
c. Tài Liệu Tham Khảo và Nghiên Cứu
Nội dung bài viết này được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và kinh nghiệm thực tiễn trong ngành vật tư công nghiệp.
- DIN Standard Catalog (Tiêu chuẩn DIN chính thức).
- Tài liệu kỹ thuật về cấp bền bulong và quy tắc siết lực.
- Trải nghiệm thực tế từ các dự án khách hàng của Mecsu.
Biên soạn bởi: Đội ngũ Kỹ sư Mecsu
Với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên sâu, đội ngũ kỹ sư của Mecsu cam kết mang đến những thông tin hữu ích và chính xác nhất.
(Xem thêm thông tin về chúng tôi tại Website Mecsu)
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm có thể khác biệt so với thực tế tùy theo nhà sản xuất. Vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết hoặc liên hệ Mecsu để có thông tin chính xác nhất về sản phẩm.