Phân tích chuyên sâu Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x20
Phân tích chuyên sâu Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x20
Mục Lục
- 1. Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x20 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
- 2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Bulong Thép Đen 8.8 M10x20
- 3. Cấu tạo của Bulong Thép Đen 8.8 M10x20 gồm những phần nào?
- 4. Ý nghĩa các con số trên đầu Bulong 8.8 là gì?
- 5. Cường độ chịu lực của Bulong Thép Đen 8.8 M10x20 là bao nhiêu?
- 6. Phân loại Bulong Đen 8.8 theo hình dạng và loại ren như thế nào?
- 7. Ưu và nhược điểm của Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x20 là gì?
- 8. Bulong Thép Đen 8.8 M10x20 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
- 9. So sánh Bulong Thép Đen 8.8 M10x20 và M8x20
- 10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Bulong Thép Đen 8.8 đúng cách?
- 11. Làm thế nào để phân biệt Bulong Thép Đen 8.8 chính hãng với hàng giả?
- 12. Giá bán & gợi ý mua Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x20 chính hãng ở đâu?
- 13. FAQ về Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x20
- 14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Bulong Công Nghiệp
- 15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
1. Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x20 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x20 là một chi tiết cơ khí quan trọng, có thiết kế đầu lục giác đều, thân hình trụ tròn với ren suốt (theo tiêu chuẩn DIN 933). Sản phẩm được sản xuất từ vật liệu thép carbon cường độ cao, đạt cấp bền 8.8. Bề mặt bulong được xử lý nhúng dầu, tạo màu đen đặc trưng, giúp bảo quản tốt hơn trong điều kiện khô ráo hoặc môi trường có dầu mỡ. Đây là một loại bulong được thiết kế để dễ dàng tháo lắp hay hiệu chỉnh khi cần thiết, phù hợp với đai ốc hoặc các chi tiết có ren âm.
Điểm nổi bật của bulong M10x20 là sự kết hợp giữa đường kính lớn hơn (M10) và chiều dài ngắn (20mm), lý tưởng cho các mối ghép cần lực siết mạnh mẽ trong không gian hạn chế. Với cấp bền 8.8, nó đảm bảo khả năng chịu tải trọng lớn, là giải pháp liên kết đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng công nghiệp và kết cấu chịu lực vừa phải.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Bulong Thép Đen 8.8 M10x20

d: Đường kính ren
l: Chiều dài
k: Chiều cao đầu
s: Size khóa
Thông số
|
Giá trị
|
Mã đặt hàng
|
0061301
|
MPN
|
B01M1001020TD10
|
Hệ kích thước
|
Met
|
Loại sản phẩm
|
Bulong lục giác ren suốt
|
Tiêu chuẩn
|
DIN 933
|
Size ren (d)
|
M10
|
Bước ren
|
1.5 mm
|
Chiều dài (l)
|
20 mm
|
Chiều cao đầu (k)
|
6.4 mm
|
Size khóa (s)
|
17 mm
|
Loại đầu
|
Lục giác
|
Vật liệu
|
Thép carbon
|
Cấp bền
|
8.8
|
Bề mặt
|
Thép đen (nhúng dầu)
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
3. Cấu tạo của Bulong Thép Đen 8.8 M10x20 gồm những phần nào?
Bulong Thép Đen 8.8 M10x20 có cấu tạo đơn giản, được tôi luyện từ thép carbon, bao gồm hai bộ phận chính là đầu bulong và thân bulong.
- Đầu bulong: Được tạo hình lục giác, là nơi tiếp xúc để truyền mô-men xoắn từ dụng cụ siết. Với size khóa là 17mm, đầu bulong đảm bảo độ bám chắc chắn cho cờ lê hoặc tuýp, giúp quá trình siết chặt diễn ra an toàn.
- Thân bulong: Là phần hình trụ, có ren chạy suốt theo chiều dài 20mm (ren suốt, tiêu chuẩn DIN 933). Ren suốt giúp tối đa hóa khả năng kết nối ren trong các mối ghép mỏng hoặc khi cần lực siết phân bổ đồng đều trên toàn bộ liên kết.
4. Ý nghĩa các con số trên đầu Bulong 8.8 là gì?
Các ký hiệu số "8.8" được dập trên đầu bulong biểu thị cấp bền của nó theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp người dùng dễ dàng xác định khả năng chịu tải:
- Số 8 đầu tiên: Tượng trưng cho giới hạn bền kéo tối thiểu, đạt mức 800 MPa (Mega Pascal). Đây là lực kéo tối đa bulong có thể chịu được trước khi bị đứt.
- Số 8 thứ hai: Biểu thị tỷ lệ giữa giới hạn chảy và giới hạn bền kéo, là 0.8 (tương đương 80%). Điều này có nghĩa là giới hạn chảy của bulong là 800 x 0.8 = 640 MPa. Đây là mức lực tối đa bulong chịu được mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
5. Cường độ chịu lực của Bulong Thép Đen 8.8 M10x20 là bao nhiêu?
Với cấp bền 8.8, Bulong Thép Đen M10x20 thể hiện cường độ chịu lực vượt trội. Cụ thể, bulong này có giới hạn bền kéo tối thiểu là 800 MPa và giới hạn chảy tối thiểu là 640 MPa.
Khả năng chịu lực kéo và cắt cao này cho phép bulong được sử dụng trong các liên kết chịu tải trọng động và tĩnh lớn, đảm bảo độ an toàn và ổn định cho các hệ thống máy móc, thiết bị và kết cấu. Việc lựa chọn bulong M10x20 là quyết định đúng đắn cho các ứng dụng cần độ tin cậy cơ học cao.
6. Phân loại Bulong Đen 8.8 theo hình dạng và loại ren như thế nào?
Bulong Đen 8.8 được phân loại dựa trên đặc điểm của thân (ren suốt/ren lửng) và loại ren (ren thô/ren mịn), nhằm đáp ứng các yêu cầu lắp ghép đa dạng.
Phân loại theo hình dạng thân:
- Ren suốt (DIN 933): Như bulong M10x20 này, ren chạy dọc toàn bộ thân. Đây là lựa chọn tối ưu cho các mối ghép mỏng hoặc những nơi cần siết chặt trên toàn bộ chiều dài, mặc dù khả năng chịu lực cắt có thể không bằng loại ren lửng.
- Ren lửng (DIN 931): Chỉ có ren ở một phần thân, phần còn lại là thân trơn. Phần thân trơn này được thiết kế để tăng cường khả năng chịu lực cắt và độ ổn định trong lỗ ghép, thường dùng cho các kết cấu chịu tải trọng nặng và dày.
Phân loại theo loại ren:
- Ren thô: Có bước ren lớn hơn, cho phép lắp đặt nhanh chóng, phù hợp cho các ứng dụng cơ bản.
- Ren mịn (nhuyễn): Có bước ren nhỏ hơn, giúp tăng độ ma sát, chống tự tháo lỏng hiệu quả hơn dưới tác động của rung động hoặc môi trường cần độ chính xác cao.
7. Ưu và nhược điểm của Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x20 là gì?
Bulong Thép Đen 8.8 M10x20 cung cấp sự cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí, nhưng có những hạn chế nhất định về khả năng chống ăn mòn.
Ưu điểm:
- Độ bền cơ học vượt trội: Đảm bảo chịu được lực kéo và lực cắt lớn, rất phù hợp cho việc lắp ráp máy móc và kết cấu thép công nghiệp.
- Giá thành tối ưu: Chi phí thấp hơn so với các loại bulong thép không gỉ hoặc bulong mạ kẽm cùng cấp bền, giúp tiết kiệm chi phí dự án.
- Tính ổn định của mối ghép ngắn: Với chiều dài 20mm, bulong ren suốt này rất hiệu quả trong việc tạo liên kết mạnh mẽ trên các chi tiết mỏng.
Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn thấp: Lớp phủ oxit đen và dầu chỉ giúp bảo quản cơ bản, dễ bị gỉ sét nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt, nước hoặc hóa chất.
- Nhạy cảm với nhiệt độ: Cường độ chịu lực có thể bị ảnh hưởng nếu bulong thường xuyên phải hoạt động trong môi trường nhiệt độ trên 300°C.
8. Bulong Thép Đen 8.8 M10x20 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
Bulong Thép Đen 8.8 M10x20 là một giải pháp liên kết đa năng, được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu lực vừa phải và môi trường lắp đặt khô ráo.
- Kết cấu thép Dân dụng/Công nghiệp nhẹ: Ứng dụng trong việc liên kết các khung đỡ, giá đỡ chịu tải trung bình, hoặc các kết cấu bên trong nhà xưởng.
- Công nghiệp Ô tô: Sử dụng trong một số bộ phận của xe, nơi cần liên kết chặt chẽ và ổn định.
- Hệ thống Điện: Cố định các thanh cái (busbar) hoặc lắp ráp các mô-đun công suất trong tủ phân phối, tủ điều khiển (thường là môi trường khô ráo).
9. So sánh Bulong Thép Đen 8.8 M10x20 và M8x20
So sánh hai loại bulong có cùng chiều dài 20mm nhưng khác đường kính giúp thấy rõ sự khác biệt về khả năng chịu tải và lựa chọn lắp đặt.
Đặc điểm
|
Bulong M10x20
|
Bulong M8x20
|
Đường kính thân ren
|
10 mm
|
8 mm
|
Bước ren
|
1.5 mm
|
1.25 mm
|
Size khóa (Cờ lê)
|
17 mm
|
13 mm
|
Chiều dài thân ren
|
20 mm
|
20 mm
|
Khả năng chịu tải
|
Cao hơn (Diện tích mặt cắt lớn hơn)
|
Thấp hơn
|
Ứng dụng phù hợp
|
Liên kết chịu lực mạnh hơn, cần mô-men xoắn cao hơn, sử dụng trong không gian hẹp.
|
Liên kết chịu tải trung bình, nhẹ.
|
Kết luận: Bulong M10x20 với đường kính ren lớn hơn M8x20 sẽ có khả năng chịu lực kéo và cắt mạnh hơn đáng kể, là lựa chọn ưu tiên cho các chi tiết cần độ chắc chắn cao trên một độ dày vật liệu mỏng (20mm).
10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Bulong Thép Đen 8.8 đúng cách?
Để đảm bảo hiệu suất kỹ thuật tối đa và tuổi thọ cho mối ghép, quy trình lắp đặt và tháo gỡ cần được thực hiện cẩn thận theo tiêu chuẩn.
Cách lắp đặt Bulong Thép Đen 8.8 M10x20:
- Chuẩn bị dụng cụ: Sử dụng cờ lê hoặc dụng cụ siết lực có kích thước phù hợp (size khóa 17mm). Đảm bảo bề mặt liên kết sạch và ren bulong không bị biến dạng.
- Siết lực: Áp dụng mô-men xoắn đúng theo khuyến cáo kỹ thuật (tham khảo bảng tiêu chuẩn) để tránh siết quá lố gây đứt hoặc hỏng ren. Siết từ từ và đồng đều.
Tháo gỡ:
- Sử dụng đúng công cụ: Luôn dùng dụng cụ phù hợp để tránh làm tròn hoặc hỏng đầu bulong.
- Xử lý bulong kẹt: Nếu bulong bị kẹt hoặc gỉ nhẹ, có thể dùng các dung dịch làm lỏng ren chuyên dụng trước khi tháo.
11. Làm thế nào để phân biệt Bulong Thép Đen 8.8 chính hãng với hàng giả?
Việc sử dụng bulong giả, kém chất lượng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về an toàn kết cấu. Cần lưu ý các điểm sau để phân biệt:
- Dấu hiệu nhận biết hàng chính hãng:
- Dấu dập cấp bền "8.8" trên đầu bulong phải sắc nét, rõ ràng, không bị nhòe.
- Bề mặt hoàn thiện đồng đều, không có gờ, ba-via thừa hoặc vết rỗ.
- Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO, CQ, Test Report) từ nhà cung cấp uy tín.
- Dấu hiệu nhận biết hàng kém chất lượng:
- Giá bán quá thấp so với mặt bằng chung của thị trường.
- Thông tin dập trên đầu bulong bị mờ, thiếu, hoặc sai lệch.
- Dễ bị biến dạng hoặc gãy khi siết lực theo mô-men xoắn tiêu chuẩn.
12. Giá bán & gợi ý mua Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x20 chính hãng ở đâu?
a. Giá Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x20 tại Mecsu: 907 đ / Cái (đã có VAT)
Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất (giá có thể thay đổi tùy thời điểm và số lượng). Chúng tôi cam kết cung cấp các chứng chỉ chất lượng đầy đủ.
b. Gợi ý mua bulong chính hãng uy tín
- Tìm kiếm nhà cung cấp chuyên nghiệp: Luôn chọn các công ty chuyên phân phối vật tư công nghiệp, có danh tiếng và cam kết về chất lượng sản phẩm.
- Mua tại Mecsu: Mecsu là sàn thương mại điện tử chuyên cung cấp các loại bulong cường độ cao chính hãng, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn DIN, kèm theo dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.
MUA THÊM NHIỀU LOẠI BULONG CHÍNH HÃNG KHÁC TẠI MECSU
13. FAQ về Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M10x20
13.1. Về Thông số Kỹ thuật & Tiêu chuẩn
Chính xác kích thước là bao nhiêu? M10x20 nghĩa là gì?
M10 là đường kính danh nghĩa của ren (10 mm), và 20 là chiều dài thân bulong (20 mm), không bao gồm chiều cao đầu mũ. Chiều cao đầu là 6.4mm.
Bước ren của M10x20 là bao nhiêu?
Bước ren tiêu chuẩn (thô) cho M10 là 1.5 mm.
Bulong này là ren suốt hay ren lửng?
Tiêu chuẩn DIN 933 quy định đây là loại bulong đầu lục giác ren suốt (ren chạy dọc toàn bộ thân bulong).
Kích thước khóa (Size cờ lê) là bao nhiêu?
Kích thước khóa (Size Across Flat - S) cho bulong M10 là 17 mm.
13.2. Về Vật liệu và Cấp bền
Cấp bền 8.8 có ý nghĩa gì về khả năng chịu lực?
Cấp bền 8.8 chỉ ra giới hạn bền kéo tối thiểu 800 MPa và giới hạn chảy tối thiểu 640 MPa, là loại bulong cường độ cao chịu tải trọng tốt.
"Thép Đen" có phải là bề mặt hoàn thiện chống gỉ tốt không?
Bề mặt "Thép Đen" là hàng mộc, thường được xử lý nhúng dầu để bảo quản. Nó chỉ có khả năng chống gỉ tương đối, không chịu được môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất ăn mòn mạnh.
Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) không?
Đối với các dự án lớn, bulong thường có đầy đủ chứng chỉ CO (xuất xứ) và CQ (chất lượng) để xác minh nguồn gốc và vật liệu. Bạn nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng chỉ này.
Cần dùng kèm đai ốc (ê-cu) cấp bền nào?
Nên dùng đai ốc có cấp bền tương đương (8) hoặc cao hơn (10) để đảm bảo toàn bộ liên kết có khả năng chịu tải đồng bộ.
13.3. Về Ứng dụng và Giá cả
Bulong này thường dùng để làm gì?
Sử dụng rộng rãi trong lắp ráp máy móc, thiết bị cơ khí, cố định các khung và chi tiết chịu lực trong nhà xưởng và công nghiệp ô tô.
Có thể dùng bulong này trong môi trường nào?
Thích hợp nhất cho môi trường khô ráo, trong nhà, hoặc những nơi có dầu mỡ bôi trơn thường xuyên (ví dụ: bên trong động cơ hoặc máy móc).
Quy cách đóng gói và giá bán sỉ là gì?
Quy cách đóng gói thường là theo hộp hoặc theo trọng lượng (kg). Giá bán sỉ sẽ phụ thuộc vào số lượng và chính sách chiết khấu của nhà cung cấp tại thời điểm mua hàng.
14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Bulong Công Nghiệp
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ kỹ thuật về Bulong Thép Đen 8.8 M10x20, đội ngũ chuyên gia của Mecsu luôn sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc để bạn có được lựa chọn tối ưu nhất.
Địa chỉ: B28/I - B29/I Đường số 2B, KCN Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
Website: mecsu.vn
15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
a. Kinh Nghiệm Thực Tế & Câu Chuyện Thành Công
Bulong Thép Đen 8.8 M10x20 là sản phẩm được khách hàng của Mecsu ưa chuộng cho các ứng dụng yêu cầu lực siết cao nhưng độ dày vật liệu hạn chế, ví dụ như lắp ráp các mô-đun máy nén khí hoặc cố định các bộ phận của khung gầm xe nâng hàng. Sản phẩm đã chứng minh được sự ổn định và độ bền tuyệt vời trong môi trường làm việc khắc nghiệt nhưng khô ráo.
b. Trích Dẫn Chuyên Gia
“Với bulong M10x20 cấp bền 8.8, điều quan trọng nhất là phải kiểm soát được mô-men xoắn siết. Do chiều dài ngắn, nếu siết quá mức, bulong rất dễ bị đứt ngang. Luôn tham khảo bảng tra cứu lực siết tiêu chuẩn cho cấp bền 8.8 đường kính M10.”
— Kỹ sư cơ khí Chuyên gia kỹ thuật Mecsu (TP. Hồ Chí Minh) - Với hơn 10 năm kinh nghiệm.
c. Tài Liệu Tham Khảo và Nghiên Cứu
Nội dung bài viết này được biên soạn dựa trên các tài liệu kỹ thuật chính thức và kinh nghiệm thực tế trong ngành vật tư công nghiệp.
- DIN Standard Catalog (Tiêu chuẩn DIN chính thức).
- Tài liệu kỹ thuật về cấp bền bulong và mô-men xoắn.
- Trải nghiệm thực tế từ các dự án khách hàng của Mecsu.
Biên soạn bởi: Đội ngũ Kỹ sư Mecsu
Với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên sâu, đội ngũ kỹ sư của Mecsu cam kết mang đến những thông tin hữu ích và chính xác nhất.
(Xem thêm thông tin về chúng tôi tại Website Mecsu)
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm có thể khác biệt so với thực tế tùy theo nhà sản xuất. Vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết hoặc liên hệ Mecsu để có thông tin chính xác nhất về sản phẩm.