Khớp Nối Nhanh Khí Nén Bi Cái Ren Ngoài R1/2 CDC SM 400: Hiệu Suất Vượt Trội Cho Hệ Thống Khí Nén Lưu Lượng Cao
Trong các hệ thống khí nén công nghiệp hiện đại, nơi yêu cầu hiệu suất cao và khả năng kết nối nhanh chóng, tin cậy, sản phẩm Khớp Nối Nhanh Khí Nén Bi Cái Ren Ngoài R1/2 CDC SM 400 là một lựa chọn không thể bỏ qua. Thuộc dòng khớp nối khí nén (Couplers) cao cấp của CDC Pneumatics (Hàn Quốc), SM 400 được thiết kế đặc biệt để cung cấp khả năng kết nối chắc chắn, chống rò rỉ và dễ dàng thao tác bằng một tay, lý tưởng cho các đường ống và thiết bị có ren R1/2. Với cấu tạo từ thép và đồng thau chất lượng cao, khớp nối này không chỉ đảm bảo độ bền vượt trội mà còn mang lại hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng khí nén lưu lượng lớn, đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất của ngành công nghiệp.

1. Giới thiệu chung về Khớp Nối Nhanh Khí Nén CDC SM 400
Khớp nối nhanh khí nén model SM 400 của CDC là một loại khớp nối bi cái (Female Coupler) với ren ngoài kích thước R1/2. Đây là một phiên bản được tối ưu hóa cho các ứng dụng có yêu cầu cao về lưu lượng khí và độ bền, thường được sử dụng trong các hệ thống khí nén công nghiệp nặng. Sản phẩm này cho phép kết nối nhanh chóng và an toàn các đường ống hoặc thiết bị khí nén với nguồn cấp hoặc các bộ phận khác trong hệ thống. Khả năng thao tác bằng một tay là một ưu điểm lớn, giúp người dùng dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ mà không cần nhiều công cụ hay nỗ lực. Với độ bền cao, khả năng làm kín vượt trội và thiết kế tối ưu, SM 400 là lựa chọn hàng đầu để đảm bảo hiệu suất và an toàn cho hệ thống khí nén của bạn.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của CDC SM 400

Thông số
|
Giá trị (SM 400)
|
Model
|
SM 400
|
Đường kính ren (T)
|
R 1/2
|
Đường kính ngoài tối đa (øC)
|
30 mm
|
Chiều dài tổng L
|
61 mm
|
Kích thước A
|
16.5 mm
|
Kích thước H1(Hex)
|
24 mm
|
Kích thước H2(Hex)
|
27 mm
|
Trọng lượng (g)
|
158 g
|
Số lượng/hộp (EA/BOX)
|
25
|
Loại
|
Khớp nối nhanh khí nén (Coupler)
|
Chất lỏng áp dụng
|
KHÍ NÉN (AIR)
|
Phạm vi áp suất làm việc
|
0 ~ 150 PSI ($0 \sim 9.9$ Kgf/cm² / $0 \sim 990$ KPa)
|
Phạm vi nhiệt độ làm việc
|
32 ~ 140℉ ($0 \sim 60^\circ C$)
|
Vật liệu
|
Thép, Đồng thau
|
Danh mục
|
COUPLERS (STEEL)
|
3. Vật liệu và Cấu tạo của Khớp Nối Nhanh Khí Nén CDC SM 400
Khớp nối nhanh CDC SM 400 được chế tạo từ sự kết hợp của thép và đồng thau, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Cấu tạo bên trong bao gồm các bộ phận chính để tạo cơ chế kết nối và làm kín hiệu quả:
- Thân (Body): Bằng thép hoặc đồng thau, là phần chính của khớp nối, chịu lực và áp suất.
- Van (Valve): Điều khiển luồng khí, tự động đóng khi ngắt kết nối.
- Lò xo van (Valve Spring): Giúp van hoạt động trơn tru.
- Gioăng làm kín (Packing/Seal): Thường làm từ NBR (Cao su Nitrile Butadiene), đảm bảo khả năng làm kín khí tuyệt đối, ngăn ngừa rò rỉ.
- Bi (Ball): Giữ chặt đầu nối đực khi kết nối, đảm bảo kết nối chắc chắn.
- Vòng khóa (Lock Ring): Cố định các bộ phận bên trong, tăng cường độ ổn định.

4. Ưu nhược điểm nổi bật của Khớp Nối Nhanh CDC SM 400
Ưu điểm:
- Hiệu suất cao cho lưu lượng lớn: Được thiết kế tối ưu cho các hệ thống khí nén có yêu cầu lưu lượng cao, đảm bảo dòng khí ổn định và hiệu quả.
- Kết nối nhanh chóng và an toàn: Khả năng "một chạm" giúp việc kết nối và ngắt kết nối ống/thiết bị khí nén trở nên dễ dàng, nhanh gọn, tăng hiệu quả công việc.
- Vật liệu cao cấp và bền bỉ: Được làm từ thép và đồng thau, mang lại độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn, phù hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Làm kín tuyệt đối: Thiết kế với gioăng NBR chất lượng cao đảm bảo khả năng làm kín khí hiệu quả, ngăn ngừa thất thoát áp suất và rò rỉ nguy hiểm.
- Phạm vi hoạt động rộng: Hoạt động ổn định trong dải áp suất $0 \sim 150$ PSI và nhiệt độ $0 \sim 60^\circ C$, đáp ứng hầu hết các yêu cầu của hệ thống khí nén công nghiệp.
Nhược điểm:
- Chỉ dùng cho khí nén: Sản phẩm được thiết kế và tối ưu hóa riêng cho ứng dụng khí nén, không phù hợp cho nước hoặc các loại chất lỏng khác.
- Kích thước ren cố định: Chỉ tương thích với ren R1/2. Việc lựa chọn sai kích thước ren có thể dẫn đến rò rỉ hoặc hỏng hóc.
5. Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng Khớp Nối Nhanh Khí Nén SM 400 hiệu quả
Lắp đặt:
- Kiểm tra ren: Đảm bảo cổng ren R1/2 trên thiết bị hoặc đường ống sạch sẽ, không có bavia và không bị hỏng hóc.
- Quấn băng tan: Quấn băng tan (PTFE tape) theo chiều kim đồng hồ quanh ren ngoài của khớp nối SM 400 khoảng 3-5 vòng để tăng cường khả năng làm kín.
- Vặn khớp nối: Vặn chặt khớp nối SM 400 vào cổng ren bằng tay. Sau đó, sử dụng cờ lê để siết thêm 1-2 vòng cho đến khi chắc chắn và kín. Không siết quá chặt để tránh làm hỏng ren hoặc khớp nối.
- Kết nối đầu đực: Đẩy mạnh và dứt khoát đầu nối đực (Male Plug) của ống hoặc thiết bị khác vào khớp nối SM 400 cho đến khi nghe tiếng "cạch" và khớp nối tự động khóa chặt. Kéo nhẹ đầu nối đực để đảm bảo nó đã được giữ chắc chắn và không bị tuột.
Sử dụng và Bảo trì:
- Luôn đảm bảo hệ thống khí nén hoạt động trong dải áp suất ($0 \sim 150$ PSI) và nhiệt độ ($0 \sim 60^\circ C$) cho phép của khớp nối.
- Thường xuyên kiểm tra các mối nối để phát hiện sớm các dấu hiệu rò rỉ khí (ví dụ: tiếng rít nhỏ) hoặc hư hỏng vật lý. Thay thế ngay lập tức nếu phát hiện lỗi.
- Khi tháo đầu nối đực, chỉ cần kéo phần vòng ngoài của khớp nối cái về phía thân và rút đầu đực ra một cách nhẹ nhàng. Tránh dùng lực mạnh để giật ra, điều này có thể làm hỏng cơ cấu khóa.
- Giữ khớp nối sạch sẽ, tránh bụi bẩn và các hạt lạ lọt vào bên trong để duy trì hiệu suất làm kín.
6. Ứng dụng thực tế của Khớp Nối Nhanh CDC SM 400 trong công nghiệp
Khớp nối nhanh CDC SM 400 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ khả năng kết nối nhanh chóng, chịu áp lực tốt và đặc biệt phù hợp cho lưu lượng lớn:
- Kết nối các dụng cụ khí nén công suất lớn (như máy mài công nghiệp, súng phun sơn, máy thổi khí lớn) với hệ thống khí nén trung tâm.
- Trong các dây chuyền sản xuất tự động hóa, nơi cần thay đổi dụng cụ hoặc thiết bị thường xuyên và yêu cầu kết nối nhanh chóng, hiệu quả cao.
- Hệ thống máy móc, thiết bị sản xuất trong các nhà máy, xưởng cơ khí, ô tô, chế biến gỗ, nơi áp suất và lưu lượng khí là yếu tố then chốt.
- Ứng dụng trong các hệ thống phân phối khí nén chính, trạm khí nén công nghiệp, hoặc các điểm lấy khí cần đảm bảo cung cấp ổn định.
7. So sánh Khớp Nối Nhanh CDC SM với các dòng đầu nối khác
Dòng SM là loại khớp nối nhanh khí nén bằng thép của CDC, nổi bật với độ bền và khả năng chịu tải. CDC còn cung cấp các dòng đầu nối khác với vật liệu và chức năng đa dạng:
Dòng sản phẩm
|
Vật liệu chính
|
Ứng dụng đặc trưng
|
Ưu điểm nổi bật
|
SM (Couplers)
|
Thép, Đồng thau
|
Kết nối nhanh các dụng cụ/thiết bị vào hệ thống khí nén, đặc biệt là các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và lưu lượng lớn.
|
Độ bền cơ học cao, chịu được áp suất và môi trường công nghiệp khắc nghiệt, kết nối nhanh chóng.
|
PMM (Bulkhead Union)
|
Đồng thau (Brass) và Nhựa (POM/PA66)
|
Kết nối ống khí nén xuyên qua vách ngăn, panel.
|
Giải pháp gọn gàng, an toàn khi đi dây xuyên vách, lắp đặt dễ dàng.
|
MPUC (Union Straight)
|
Nhựa PA66 (Nylon)
|
Nối thẳng hai ống khí nén cùng đường kính.
|
Gọn nhẹ, kết nối thẳng đơn giản, kinh tế.
|
MPUL (Union Elbow)
|
Nhựa PA66 (Nylon)
|
Đổi hướng ống khí nén 90 độ.
|
Linh hoạt trong không gian hẹp, đổi hướng tiện lợi, dễ lắp đặt.
|
MPUT (Union Tee)
|
Nhựa PA66 (Nylon)
|
Chia nhánh ống khí nén thành hình chữ T.
|
Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, giá thành hợp lý cho các điểm chia.
|
MPG (Reducer)
|
Nhựa PA66 (Nylon)
|
Nối hai ống khí nén khác đường kính.
|
Giải pháp giảm/tăng kích thước ống hiệu quả, linh hoạt trong thiết kế hệ thống.
|
MPC (Male Connector)
|
Đồng thau và Nhựa PA66
|
Nối ống khí nén với cổng ren của thiết bị.
|
Kết nối ren chắc chắn, dễ dàng tháo lắp, đa dạng kích thước ren.
|
BUT (Brass Union Tee)
|
Đồng thau (Brass)
|
Chia nhánh ống khí nén, đòi hỏi độ bền cao, môi trường khắc nghiệt.
|
Độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt độ/áp suất cao hơn dòng nhựa.
|
8. FAQ - Câu hỏi thường gặp về Khớp Nối Nhanh CDC SM 400
- "Khớp nối SM 400 có dùng được cho ren R3/8 không?"
- Không. Khớp nối SM 400 được thiết kế cho ren R1/2. Bạn cần tìm sản phẩm khớp nối nhanh tương thích với ren R3/8 nếu cần.
- "Sản phẩm này có dùng được cho nước không?"
- Không. Theo thông số kỹ thuật, sản phẩm SM 400 không được khuyến nghị sử dụng cho ứng dụng nước hoặc bất kỳ chất lỏng nào khác ngoài khí nén.
- "Điểm khác biệt giữa SM 40 và SM 400 là gì?"
- Mặc dù cả hai đều có ren R1/2, SM 400 thường được thiết kế với cơ chế van hoặc cấu trúc bên trong được tối ưu hóa hơn để đạt hiệu suất cao hơn, đặc biệt là về lưu lượng khí. Nó thường được coi là phiên bản nâng cấp hoặc chuyên dụng hơn cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.
- "Kích thước lỗ khoan cần thiết cho SM 400 là bao nhiêu?"
- SM 400 là khớp nối ren ngoài, không yêu cầu lỗ khoan xuyên vách. Nó được vặn trực tiếp vào cổng ren R1/2.
- "Áp suất làm việc tối đa của SM 400 là bao nhiêu?"
- SM 400 có phạm vi áp suất làm việc từ $0 \sim 150$ PSI (tức là $0 \sim 9.9$ Kgf/cm² hoặc $0 \sim 990$ KPa). Không sử dụng vượt quá giới hạn này để đảm bảo an toàn và tuổi thọ sản phẩm.
9. Kết luận
Khớp Nối Nhanh Khí Nén Bi Cái Ren Ngoài R1/2 CDC SM 400 là một thành phần thiết yếu, mang lại hiệu quả vượt trội cho các hệ thống khí nén công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu lưu lượng lớn và độ tin cậy cao. Với thiết kế chắc chắn, vật liệu cao cấp và khả năng kết nối nhanh chóng, an toàn, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo sự ổn định và an toàn cho toàn bộ hệ thống khí nén của bạn.
Cần khớp nối nhanh khí nén bi cái chất lượng, bền bỉ và hiệu suất cao cho ren R1/2? Hãy chọn CDC SM 400!
10. Mua khớp nối nhanh khí nén giá rẻ chính hãng ở đâu?
Ưu tiên mua tại website sàn thương mại điện tử Mecsu.vn
Để đảm bảo mua được khớp nối nhanh khí nén CDC SM 400 chính hãng, hãy đặt hàng tại Mecsu.vn.
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo.
- Mua sắm online tiện lợi, nhanh chóng.
- Giao hàng tận nơi trên toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp.
Link sản phẩm tại Mecsu.vn: https://mecsu.vn/ca/113928
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
