MECSU PRO, là một nhãn hiệu mà MECSU JSC phát triển nhằm cải thiện và kiểm soát sự ổn định của sản phẩm về số lượng cũng như chất lượng, mang lại sự hài lòng và yên tâm tối đa cho khách hàng. Tuân thủ theo quy trình ISO 9001:2015, MECSU luôn tìm kiếm và lựa chọn các nhà máy sản xuất chuyên nghiệp và kiểm tra 100% chất lượng sản phẩm đầu vào - đóng gói, lưu trữ tại kho hàng cũng như kiểm soát chặt chẽ quy trình & chất lượng đầu ra thị trường. Tất cả sản phẩm của thương hiệu MECSU PRO đều được đóng gói sẵn và có dán tem nhãn MECSUPRO nhằm khẳng định & nhận diện thương hiệu trên thị trường.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bản lề lá ( Standard Hinge ) là dạng bản lề cấu trúc đơn giản nhất gồm 2 lá thép với các vòng kết nối được gắn chặt với nhau bằng chốt pin. Bản lề có nhiệm vụ kết nối 2 phần tử ( Ví dụ khung cửa và cửa ) giúp chúng xoay quanh 1 trục cố định với góc quay linh hoạt. Ứng dụng của bản lề lá rất đa dạng như bản lề cửa tủ điện , bản lề cửa nhôm định hình, bản lề cửa máy điều khiển hay bản lề bàn thao tác, bản lề cửa kho, bản lề cửa phòng họp, bản lề cửa ra vào, bản lề cửa phòng sơn, bản lề cửa phòng sấy.
Bản lề lá (Standard Hinge) là dạng bản lề có cơ chế đơn giản nhất và cũng được sử dụng thông dụng trong đời sống hằng ngày hay trong các hoạt động sản xuất công nghiệp. Bản lề có cấu trúc bao gồm 2 lá thép với các vòng kết nối được gắn chặt lại bởi chốt pin, ở giữa các vòng kết nối có thể có vòng bi để cho chuyển động của bản lề trở nên mượt mà hơn
Tùy theo công dụng cũng như điều kiện sử dụng, bản lề sẽ được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau và cách xử lý bề mặt cũng khác nhau. Nói về vật liệu làm bản lề, không thể không nói đến các loại sau:
Để đảm bảo rằng bản lề bạn mua sẽ đáp ứng mong đợi của bạn, bạn cần xem xét một vài khía cạnh chính như:
Ứng dụng của bản lề lá rất đa dạng như bản lề cửa tủ điện , bản lề cửa nhôm định hình, bản lề cửa máy điều khiển hay bản lề bàn thao tác, bản lề cửa kho, bản lề cửa phòng họp, bản lề cửa ra vào, bản lề cửa phòng sơn, bản lề cửa phòng sấy.
Part # | Tên Mô Tả | Chiều Dài | Chiều Rộng | Vật Liệu | Khoảng Cách Tâm Vít Dọc | Khoảng Cách Tâm Vít Ngang |
HG005B05 | Bản Lề Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Đen (HHPBSNL5) L 66 mm | 66 | 36 | Hợp Kim Nhôm | 25 | 21 |
HG005B06 | Bản Lề Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Đen (HHPBSNL6) L 78 mm | 78 | 48 | Hợp Kim Nhôm | 30 | 32 |
HG005B08 | Bản Lề Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Đen (HHPBSNL8) L 113 mm | 113 | 62 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 42 |
HG005B08-45 | Bản Lề Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Đen (HHPBSNL8-45) L 113 mm | 113 | 80 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 47 |
HG005A05 | Bản Lề Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSNL5) L 66 mm | 66 | 36 | Hợp Kim Nhôm | 25 | 21 |
HG005A06 | Bản Lề Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSNL6) L 78 mm | 78 | 48 | Hợp Kim Nhôm | 30 | 32 |
HG005A08 | Bản Lề Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSNL8) L 113 mm | 113 | 62 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 42 |
HG005A08-45 | Bản Lề Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSNL8-45) L 113 mm | 113 | 80 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 47 |
HG004-05 | Bản Lề Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSNT5) L 47 mm | 47 | 36 | Hợp Kim Nhôm | 25 | 21 |
HG004-06 | Bản Lề Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSNT6) L 47 mm | 47 | 48 | Hợp Kim Nhôm | 30 | 32 |
HG004-08 | Bản Lề Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSNT8) L 63 mm | 63 | 62 | Hợp Kim Nhôm | 37 | 42 |
HG002B05 | Bản Lề Nhôm Định Hình Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Đen (HHPBSN5) L 47 mm | 47 | 36 | Hợp Kim Nhôm | 25 | 21 |
HG002B06 | Bản Lề Nhôm Định Hình Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Đen (HHPBSN6) L 47 mm | 47 | 48 | Hợp Kim Nhôm | 30 | 32 |
HG002B08 | Bản Lề Nhôm Định Hình Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Đen (HHPBSN8) L 63 mm | 63 | 62 | Hợp Kim Nhôm | 37 | 42 |
HG002B08-45 | Bản Lề Nhôm Định Hình Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Đen (HHPBSN8-45) L 63 mm | 63 | 80 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 47 |
HG001-05 | Bản Lề Nhôm Định Hình Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSDT5) L 47 mm | 47 | 36 | Hợp Kim Nhôm | 25 | 21 |
HG001-06 | Bản Lề Nhôm Định Hình Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSDT6) L 47 mm | 47 | 48 | Hợp Kim Nhôm | 30 | 32 |
HG001-08 | Bản Lề Nhôm Định Hình Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSDT8) L 63 mm | 63 | 62 | Hợp Kim Nhôm | 37 | 42 |
HG002A05 | Bản Lề Nhôm Định Hình Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSN5) L 47 mm | 47 | 36 | Hợp Kim Nhôm | 25 | 21 |
HG002A06 | Bản Lề Nhôm Định Hình Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSN6) L 47 mm | 47 | 48 | Hợp Kim Nhôm | 30 | 32 |
HG002A08 | Bản Lề Nhôm Định Hình Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSN8) L 63 mm | 63 | 62 | Hợp Kim Nhôm | 37 | 42 |
HG002A08-45 | Bản Lề Nhôm Định Hình Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSN8-45) L 63 mm | 63 | 80 | Hợp Kim Nhôm | 43 | 47 |
HG007-6-B | Bản lề Nhựa Nylon6 Cốt Inox 304 - (HHPSJ6-B) L 48 mm | 48 | 47 | Nhựa Nylon6 Cốt Inox 304 | 30 | 32 |
HG007-6-W | Bản lề Nhựa Nylon6 Cốt Inox 304 - (HHPSJ6-W) L 48 mm | 48 | 47 | Nhựa Nylon6 Cốt Inox 304 | 30 | 32 |
HG007-845-B | Bản lề Nhựa Nylon6 Cốt Inox 304 - (HHPSJ845-B) L 70 mm | 70 | 80 | Nhựa Nylon6 Cốt Inox 304 | 43 | 47 |
HG007-845-W | Bản lề Nhựa Nylon6 Cốt Inox 304 - (HHPSJ845-W) L 70 mm | 70 | 80 | Nhựa Nylon6 Cốt Inox 304 | 43 | 47 |
HG007-8-B | Bản lề Nhựa Nylon6 Cốt Inox 304 - (HHPSJ8-B) L 59 mm | 59 | 62 | Nhựa Nylon6 Cốt Inox 304 | 37 | 42 |
HG007-8-W | Bản lề Nhựa Nylon6 Cốt Inox 304 - (HHPSJ8-W) L 59 mm | 59 | 62 | Nhựa Nylon6 Cốt Inox 304 | 37 | 42 |
HG008A-40 | Bản Lề Đúc Hợp Kim Kẽm Sơn Tĩnh Điện Màu Bạc (C-HHSZD40) L 40 mm | 40 | 40 | Hợp Kim Kẽm | 25 | 25 |
HG008A-50 | Bản Lề Đúc Hợp Kim Kẽm Sơn Tĩnh Điện Màu Bạc (C-HHSZD50) L 50 mm | 50 | 50 | Hợp Kim Kẽm | 30 | 30 |
HG008A-60 | Bản Lề Đúc Hợp Kim Kẽm Sơn Tĩnh Điện Màu Bạc (C-HHSZD60) L 60 mm | 60 | 60 | Hợp Kim Kẽm | 36 | 36 |
HG008B-40 | Bản Lề Đúc Hợp Kim Kẽm Sơn Tĩnh Điện Màu Đen (C-HHSZB40) L 40 mm | 40 | 40 | Hợp Kim Kẽm | 25 | 25 |
HG008B-50 | Bản Lề Đúc Hợp Kim Kẽm Sơn Tĩnh Điện Màu Đen (C-HHSZB50) L 50 mm | 50 | 50 | Hợp Kim Kẽm | 30 | 30 |
HG008B-60 | Bản Lề Đúc Hợp Kim Kẽm Sơn Tĩnh Điện Màu Đen (C-HHSZB60) L 60 mm | 60 | 60 | Hợp Kim Kẽm | 36 | 36 |
HG009-5 | Bản Lề Lá Có Lỗ Ovan Inox 304 - (SHPSNA5) L 41 mm | 41 | 36 | Inox 304 | 25 | 21 |
HG009-6 | Bản Lề Lá Có Lỗ Ovan Inox 304 - (SHPSNA6) L 48 mm | 48 | 48 | Inox 304 | 30 | 32 |
HG009-8 | Bản Lề Lá Có Lỗ Ovan Inox 304 - (SHPSNA8) L 59 mm | 59 | 62 | Inox 304 | 37 | 42 |
HG010-5 | Bản Lề Lá Có Lỗ Ovan Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSNA5) L 47 mm | 47 | 36 | Hợp Kim Nhôm | 25 | 21 |
HG010-6 | Bản Lề Lá Có Lỗ Ovan Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSNA6) L 47 mm | 47 | 48 | Hợp Kim Nhôm | 30 | 32 |
HG010-8 | Bản Lề Lá Có Lỗ Ovan Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSNA8) L 63 mm | 63 | 62 | Hợp Kim Nhôm | 37 | 42 |
HG011-36 | Bản Lề Lá Inox 304 - (C-SHHPSD36) L 36 mm | 36 | 48 | Inox 304 | 20 | - |
HG011A-50 | Bản Lề Lá Inox 304 - (C-SHHPSD50) L 50 mm | 50 | 44 | Inox 304 | 34 | - |
HG011B-50 | Bản Lề Lá Inox 304 - (C-SHHPSF50) L 50 mm | 50 | 54 | Inox 304 | 34 | - |
HG011-75 | Bản Lề Lá Inox 304 - (C-SHHPSD75) L 75 mm | 75 | 50 | Inox 304 | 45075 | - |
HG012A-5-2 | Bản Lề Lá Inox 304 - (SHHPSD5-2) L 41 mm | 41 | 36 | Inox 304 | 25 | 21 |
HG012A-5-3 | Bản Lề Lá Inox 304 - (SHHPSD5-3) L 66 mm | 66 | 36 | Inox 304 | 25 | 21 |
HG012A-6-2 | Bản Lề Lá Inox 304 - (SHHPSD6-2) L 48 mm | 48 | 48 | Inox 304 | 30 | 32 |
HG012A-6-3 | Bản Lề Lá Inox 304 - (SHHPSD6-3) L 78 mm | 78 | 48 | Inox 304 | 30 | 32 |
HG012A-8-2 | Bản Lề Lá Inox 304 - (SHHPSD8-2) L 59 mm | 59 | 62 | Inox 304 | 37 | 42 |
HG012A-8-3 | Bản Lề Lá Inox 304 - (SHHPSD8-3) L 96 mm | 96 | 62 | Inox 304 | 37 | 42 |
HG012A-845-2 | Bản Lề Lá Inox 304 - (SHHPSD845-2) L 70 mm | 70 | 80 | Inox 304 | 43 | 47 |
HG012A-845-3 | Bản Lề Lá Inox 304 - (SHHPSD845-3) L 113 mm | 113 | 80 | Inox 304 | 43 | 47 |
HG012B-5-2 | Bản Lề Lá Inox 304 Đánh Xước (SHHPSK5-2) L 41 mm | 41 | 36 | Inox 304 | 25 | 21 |
HG012B-5-3 | Bản Lề Lá Inox 304 Đánh Xước (SHHPSK5-3) L 66 mm | 66 | 36 | Inox 304 | 25 | 21 |
HG012B-6-2 | Bản Lề Lá Inox 304 Đánh Xước (SHHPSK6-2) L 48 mm | 48 | 48 | Inox 304 | 30 | 32 |
HG012B-6-3 | Bản Lề Lá Inox 304 Đánh Xước (SHHPSK6-3) L 78 mm | 78 | 48 | Inox 304 | 30 | 32 |
HG012B-8-2 | Bản Lề Lá Inox 304 Đánh Xước (SHHPSK8-2) L 59 mm | 59 | 62 | Inox 304 | 37 | 42 |
HG012B-8-3 | Bản Lề Lá Inox 304 Đánh Xước (SHHPSK8-3) L 96 mm | 96 | 62 | Inox 304 | 37 | 42 |
HG013-5 | Bản Lề Lá Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSNC5) L 26 mm | 26 | 36 | Hợp Kim Nhôm | 13 | 21 |
HG013-6 | Bản Lề Lá Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSNC6) L 26 mm | 26 | 48 | Hợp Kim Nhôm | 13 | 32 |
HG013-8 | Bản Lề Lá Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSNC8) L 26 mm | 26 | 62 | Hợp Kim Nhôm | 13 | 42 |
HG013-8-45 | Bản Lề Lá Hợp Kim Nhôm Mạ Anodized Trắng (HHPSNC8-45) L 26 mm | 26 | 80 | Hợp Kim Nhôm | 13 | 47 |
HG017-1.2 | Bản Lề Stepped Inox 304 Đánh Bóng (HHSD1.2) L 60 mm | 60 | 40 | Inox 304 | 22 | 24 |
HG017-2.3 | Bản Lề Stepped Inox 304 Đánh Bóng (HHSD2.3) L 60 mm | 60 | 40 | Inox 304 | 22 | 24 |
HG017-3.2 | Bản Lề Stepped Inox 304 Đánh Bóng (HHSD3.2) L 60 mm | 60 | 40 | Inox 304 | 22 | 24 |
HG017-5 | Bản Lề Stepped Inox 304 Đánh Bóng (HHSD5) L 60 mm | 60 | 40 | Inox 304 | 22 | 24 |