Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0336094 | #STSP20M1.5RMũi Taro Xoắn HSS-E M20x1.5 Nachi List 6866 STSP20M1.5RThương hiệu: NACHI | Cái | 1,322,600đ(có VAT) 1,454,860đ | Xuất kho trong ngày | |||
0336095 | #STSP20M2.5RMũi Taro Xoắn HSS-E M20x2.5 Nachi List 6866 STSP20M2.5RThương hiệu: NACHI | Cái | 1,322,600đ(có VAT) 1,454,860đ | Xuất kho trong ngày | |||
0336096 | #STSP22M1.5RMũi Taro Xoắn HSS-E M22x1.5 Nachi List 6866 STSP22M1.5RThương hiệu: NACHI | Cái | 1,718,800đ(có VAT) 1,890,680đ | Xuất kho trong ngày | |||
0336097 | #STSP22M2.5RMũi Taro Xoắn HSS-E M22x2.5 Nachi List 6866 STSP22M2.5RThương hiệu: NACHI | Cái | 1,718,800đ(có VAT) 1,890,680đ | Xuất kho trong ngày | |||
0336098 | #STSP24M1.5RMũi Taro Xoắn HSS-E M24x1.5 Nachi List 6866 STSP24M1.5RThương hiệu: NACHI | Cái | 2,141,200đ(có VAT) 2,355,320đ | Xuất kho trong ngày | |||
0336099 | #STSP24M3RMũi Taro Xoắn HSS-E M24x3 Nachi List 6866 STSP24M3RThương hiệu: NACHI | Cái | 2,141,200đ(có VAT) 2,355,320đ | Xuất kho trong ngày | |||
0121016 | #YMW-SUMP14CMũi Taro Xoắn P1 M1.4x0.3 YAMAWA SUMP1.4CThương hiệu: YAMAWA | Cái | 361,700đ(có VAT) 397,870đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0121017 | #YMW-SUMP16DMũi Taro Xoắn P1 M1.6x0.35 YAMAWA SUMP1.6DThương hiệu: YAMAWA | Cái | 345,000đ(có VAT) 379,500đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0121062 | #YMW-SY16DPNEBAMũi Taro Xoắn P1 M1.6x0.35 YAMAWA SY1.6DPNEBAThương hiệu: YAMAWA | Cái | 298,800đ(có VAT) 328,680đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0120994 | #YMW-SPQ17DMũi Taro Xoắn P2 M1.7x0.35 YAMAWA SPQ1.7DThương hiệu: YAMAWA | Cái | 279,600đ(có VAT) 307,560đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0122544 | #YMW-SUMP17DMũi Taro Xoắn P1 M1.7x0.35 YAMAWA SUMP1.7DThương hiệu: YAMAWA | Cái | 345,000đ(có VAT) 379,500đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0120906 | #YMW-SPP20BMũi Taro Xoắn P1 M2x0.25 YAMAWA SPP2.0BThương hiệu: YAMAWA | Cái | 342,500đ(có VAT) 376,750đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0122058 | #YMW-ASHPQ20EMũi taro xoắn P2 M2x0.4 YAMAWA ASHPQ2.0EThương hiệu: YAMAWA | Cái | 275,800đ(có VAT) 303,380đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0120889 | #YMW-SNPP20EMũi Taro Xoắn P1 M2x0.4 YAMAWA SNPP2.0EThương hiệu: YAMAWA | Cái | 223,200đ(có VAT) 245,520đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0122501 | #YMW-SPP20E--LMũi Taro Xoắn - Trái P1 M2x0.4 YAMAWA SPP2.0E--LThương hiệu: YAMAWA | Cái | 311,700đ(có VAT) 342,870đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0121661 | #YMW-SPQ20EMũi Taro Xoắn P2 M2x0.4 YAMAWA SPQ2.0EThương hiệu: YAMAWA | Cái | 223,200đ(có VAT) 245,520đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0121003 | #YMW-SSMP20EMũi Taro Xoắn P1 M2x0.4 YAMAWA SSMP2.0EThương hiệu: YAMAWA | Cái | 275,800đ(có VAT) 303,380đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0120099 | #YMW-SUPQ20EMũi Taro Xoắn P2 M2x0.4 YAMAWA SUPQ2.0EThương hiệu: YAMAWA | Cái | 275,800đ(có VAT) 303,380đ | Xuất kho trong 2 ngày | |||
0121064 | #YMW-SY20EQLENAMũi Taro Xoắn P2 M2x0.4 YAMAWA SY2.0EQLENAThương hiệu: YAMAWA | Cái | 304,000đ(có VAT) 334,400đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0120936 | #YMW-SPP22FMũi Taro Xoắn P1 M2.2x0.45 YAMAWA SPP2.2FThương hiệu: YAMAWA | Cái | 203,899đ(có VAT) 224,289đ | Xuất kho trong 30 ngày |