Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0067077 | #N01M1801D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M18
Tồn kho: 55 | Cái | 3,672đĐã bao gồm thuế272đ | Xuất kho trong ngày | |||
0626814 | #N01M2001D21Tán Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 5.100 | Cái | 2,592đĐã bao gồm thuế192đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066623 | #N01M2001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 7.517 | Cái | 3,888đĐã bao gồm thuế288đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066622 | #N01M2201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M22
Tồn kho: 1.494 | Cái | 6,912đĐã bao gồm thuế512đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066693 | #N01M2401D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 2.989 | Cái | 7,884đĐã bao gồm thuế584đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066691 | #N01M2701D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M27
Tồn kho: 4 | Cái | 14,904đĐã bao gồm thuế1,104đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067078 | #N01M3001D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M30
Tồn kho: 5 | Cái | 24,624đĐã bao gồm thuế1,824đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075974 | #N01M3301D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M33
Tồn kho: 5 | Cái | 44,882đĐã bao gồm thuế3,325đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075975 | #N01M3601D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M36
Tồn kho: 1 | Cái | 48,265đĐã bao gồm thuế3,575đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064017 | #N01M4201D20Tán Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN934 M42
Tồn kho: 8 | Cái | 87,042đĐã bao gồm thuế6,448đ | Xuất kho trong ngày |