Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0059727 | #N01M1602D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M16x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 80 | Cái | 2,399đĐã bao gồm thuế178đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065388 | #N01M1801D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M18
Tồn kho: 4.049 | Cái | 1,620đĐã bao gồm thuế120đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065387 | #N01M2001D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M20
Tồn kho: 9.887 | Cái | 2,268đĐã bao gồm thuế168đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067123 | #N01M2201D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M22
Tồn kho: 498 | Cái | 3,996đĐã bao gồm thuế296đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065386 | #N01M2401D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M24
Tồn kho: 2.157 | Cái | 3,780đĐã bao gồm thuế280đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059739 | #N01M2402D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M24x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 5 | Cái | 7,795đĐã bao gồm thuế577đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065384 | #N01M2701D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M27
Tồn kho: 75 | Cái | 10,368đĐã bao gồm thuế768đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063383 | #N01M3602D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M36x3.0 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 72 | Cái | 52,714đĐã bao gồm thuế3,905đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055282 | #N01M4501D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M45
Tồn kho: 1 | Cái | 80,136đĐã bao gồm thuế5,936đ | Xuất kho trong ngày |