Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0043180 | #N01M2401K00Tán Inox 316 DIN934 M24
Tồn kho: 348 | Cái | 20,844đĐã bao gồm thuế1,544đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055030 | #N01M2701H00Tán Inox 304 DIN934 M27
Tồn kho: 248 | Cái | 22,464đĐã bao gồm thuế1,664đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057945 | #N01M2701K00Tán Inox 316 DIN934 M27
Tồn kho: 19 | Cái | 37,476đĐã bao gồm thuế2,776đ | Xuất kho trong ngày | |||
0055031 | #N01M3001H00Tán Inox 304 DIN934 M30
Tồn kho: 1.135 | Cái | 31,752đĐã bao gồm thuế2,352đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074023 | #N01M3301H00Tán Inox 304 DIN934 M33
Tồn kho: 181 | Cái | 39,960đĐã bao gồm thuế2,960đ | Xuất kho trong ngày | |||
0086132 | #N01M3601H00Tán Inox 304 DIN934 M36
Tồn kho: 32 | Cái | 59,400đĐã bao gồm thuế4,400đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124563 | #N01M3901H00Tán Inox 304 DIN934 M39
Tồn kho: 36 | Cái | 86,508đĐã bao gồm thuế6,408đ | Xuất kho trong ngày | |||
0124564 | #N01M4201H00Tán Inox 304 DIN934 M42
Tồn kho: 27 | Cái | 103,032đĐã bao gồm thuế7,632đ | Xuất kho trong ngày | |||
0112974 | #N01M5601H00Tán Inox 304 DIN934 M56
Tồn kho: 2 | Cái | 346,032đĐã bao gồm thuế25,632đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067120 | #N01M0301D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M3
Tồn kho: 295 | Cái | 163đĐã bao gồm thuế12đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067121 | #N01M0401D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M4
Tồn kho: 7.178 | Cái | 238đĐã bao gồm thuế18đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067122 | #N01M0501D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M5
Tồn kho: 236.837 | Cái | 302đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061297 | #N01M0601D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M6
Tồn kho: 117.964 | Cái | 130đĐã bao gồm thuế10đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043062 | #N01M0801D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M8
Tồn kho: 148.655 | Cái | 173đĐã bao gồm thuế13đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054940 | #N01M0802D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M8x1.0 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 44 | Cái | 1,089đĐã bao gồm thuế81đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043089 | #N01M1001D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M10
Tồn kho: 45.326 | Cái | 378đĐã bao gồm thuế28đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043057 | #N01M1201D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M12
Tồn kho: 22.249 | Cái | 583đĐã bao gồm thuế43đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074137 | #N01M1203D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M12x1.5 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 10.100 | Cái | 2,042đĐã bao gồm thuế151đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066705 | #N01M1401D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M14
Tồn kho: 10.381 | Cái | 788đĐã bao gồm thuế58đ | Xuất kho trong ngày | |||
0065382 | #N01M1601D10Tán Thép Đen 8.8 DIN934 M16
Tồn kho: 51.123 | Cái | 1,059đĐã bao gồm thuế78đ | Xuất kho trong ngày |