Bulong Thép 10.9 tiếng Anh là "Grade 10.9 Steel Hex Bolt" hay là bulong lục giác cường độ cao 10.9 hoặc bulong 10.9. Đây là loại bulong lục giác với đầu hình lục giác đều, thân dạng thanh trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng), được làm từ thép hợp kim carbon cao, tôi luyện qua nhiệt để đạt độ bền kéo tối thiểu 1000 MPa, phù hợp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm, dễ tháo lắp và hiệu chỉnh. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp máy móc công nghiệp nặng, kết cấu thép chịu lực, ô tô và cầu đường nhờ khả năng ghép nối chắc chắn và chịu tải vượt trội. Hình dáng là trụ dài với đầu lục giác nổi bật, tiện lợi khi siết bằng cờ lê, cần siết lực.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong Thép 10.9 tiếng Anh là "Grade 10.9 Steel Hex Bolt" hay là bulong lục giác cường độ cao 10.9 hoặc bulong 10.9. Đây là loại bulong cao cấp với độ bền vượt trội, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí và các ứng dụng cần khả năng chịu lực lớn.
Được chế tạo từ thép hợp kim chất lượng cao, bulong thép 10.9 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, đảm bảo độ cứng và độ bền lâu dài. Với khả năng chịu lực kéo lên tới 1.000 MPa, bulong này mang lại sự an tâm tuyệt đối trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
Giới thiệu Bulong Thép 10.9
Bu lông cấp bền 10.9 là một loại bu lông được phân loại theo tiêu chuẩn về độ bền cơ học, thường được sử dụng trong kỹ thuật và xây dựng. Con số "10.9" biểu thị hai đặc tính chính của bu lông:
Tóm lại, bu lông cấp bền 10.9 có:
Ý nghĩa về Bulong thep 10.9
Bulong thép 10.9 có cấu tạo gồm hai phần chính:
Cấu tạo của Bulong Thép 10.9
Bảng vẽ thông số kỹ thuật Bulong Thép 10.9
Bulong Thép 10.9 được chế tạo từ thép hợp kim có hàm lượng carbon cao, kết hợp với các nguyên tố như mangan, silic, crom hoặc molypden. Những vật liệu này giúp tăng khả năng chịu lực kéo và độ cứng bề mặt. Quá trình nhiệt luyện sau khi gia công giúp tăng cường tính chất cơ học, đảm bảo bulong có độ bền và khả năng chống mài mòn cao. Lớp mạ bề mặt như mạ kẽm, mạ đen giúp bảo vệ bulong khỏi quá trình oxy hóa, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
Bulong Thép 10.9 có 2 loại: Bulong Đen 10.9 và Bulong Mạ Kẽm 10.9
Đặc Điểm | Bulong Đen 10.9 | Bulong Mạ Kẽm 10.9 |
Lớp phủ bề mặt | Không mạ hoặc oxit đen | Mạ kẽm (điện hoặc nhúng nóng) |
Màu sắc | Đen | Bạc sáng/xám |
Khả năng chống gỉ | Thấp hơn | Cao hơn |
Môi trường sử dụng | Trong nhà, khô ráo | Ngoài trời, độ ẩm cao |
Độ bền kéo | 1000 MPa | 1000 MPa |
Ứng dụng chính | Máy móc công nghiệp | Cầu đường, kết cấu thép ngoài |
Ứng Dụng Của Bulong Thép 10.9
Ứng dụng của Bulong Thép 10.9
Mã sản phẩm | Bước ren (mm) | Size khóa (mm) | Chiều dài (mm) | Chiều cao đầu (mm) |
1.25 mm | 13 mm | 45 mm | 5.3 mm | |
1.5 mm | 17 mm | 20 mm - 120 mm | 6.4 mm | |
1.75 mm | 19 mm | 20 mm - 200 mm | 7.5 mm | |
2 mm | 22 mm | 30 mm - 150 mm | 8.8 mm | |
2 mm | 24 mm | 25 mm - 180 mm | 10 mm | |
2.5 mm | 27 mm | 60 mm - 160 mm | 11.5 mm | |
2.5 mm | 30 mm | 40 mm - 150 mm | 12.5 mm | |
2.5 mm | 32 mm | 110 mmm - 200 mm | 14 mm | |
3 mm | 36 mm | 50 mm - 150 mm | 15 mm | |
3 mm | 41 mm | 80 mm - 170 mm | 17 mm |
1. Bu lông thép 10.9 có ưu điểm gì so với các loại bu lông thông thường?
Trả Lời: Bu lông thép 10.9 có khả năng chịu lực rất cao, chống ăn mòn tốt (nhờ lớp mạ kẽm, mạ đen hoặc Dacromet) và độ bền kéo lên tới 1.040 MPa, vượt trội hơn so với các loại bu lông thông thường.
2. Bu lông thép 10.9 có thể sử dụng trong môi trường khắc nghiệt không?
Trả Lời: Có, bu lông thép 10.9 được mạ kẽm, mạ Dacromet hoặc mạ đen, giúp chống ăn mòn và oxy hóa, phù hợp sử dụng trong môi trường công nghiệp nặng, cầu đường và các công trình ngoài trời.
3. Bu lông thép 10.9 có thể sử dụng trong ngành công nghiệp nào?
Trả Lời: Bu lông thép 10.9 thường được sử dụng trong cơ khí chế tạo máy, kết cấu thép, cầu đường, ô tô và công nghiệp xây dựng.
4. Có những loại xử lý bề mặt nào cho bu lông thép 10.9?
Trả Lời: Bu lông thép 10.9 có các loại xử lý bề mặt như mạ kẽm, mạ kẽm trắng Cr3+, mạ đen và mạ Dacromet, giúp tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa.
5. Bu lông thép 10.9 có dễ lắp đặt không?
Trả Lời: Có, bu lông thép 10.9 được sản xuất với độ chính xác cao, giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, đặc biệt khi sử dụng các dụng cụ như cờ lê lực hoặc máy siết bu lông.
6. Bu lông thép 10.9 có bao nhiêu loại kích thước ren?
Trả Lời: Bu lông thép 10.9 có nhiều kích thước ren khác nhau, từ M8 đến M36, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng trong công nghiệp nhẹ đến công nghiệp nặng.
7. Có cần bảo dưỡng định kỳ bu lông thép 10.9 không?
Trả Lời: Có, để đảm bảo an toàn và hiệu suất làm việc, bu lông thép 10.9 nên được kiểm tra định kỳ về độ siết và tình trạng bề mặt, đặc biệt trong các công trình chịu lực lớn.
8. Bu lông thép 10.9 có những chiều dài nào phổ biến?
Trả Lời: Bu lông thép 10.9 có chiều dài đa dạng từ 16 mm đến 300 mm, tùy thuộc vào nhu cầu lắp đặt từ kết cấu nhỏ đến các công trình quy mô lớn.