Bulong cổ vuông inox (Carriage Bolts) hay còn gọi là bu lông đầu tròn cổ vuông, là bulong có đầu tròn, ren chạy dọc theo phần thân, cổ vuông giúp bulong tránh bị dịch chuyển khi siết chặt. Bulong cổ vuông được chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 603 từ inox 304. Chúng dùng để cố định kim loại vào gỗ trong các công trình bến tàu, xích đu, bàn, cũng như các bề mặt khác cần mài bóng (Smooth Finish).
Size Ren | Bước Ren | Chiều Dài | Phân Bố Ren | Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Giá |
---|
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong cổ vuông inox là một loại bu lông có phần đầu tròn và phần cổ vuông, được làm từ thép không gỉ (inox). Nhờ đặc tính chống ăn mòn và độ bền cao của inox, bulong cổ vuông inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Bulong cổ vuông inox có cấu tạo tương tự như bulong cổ vuông thép, bao gồm 3 phần chính:
Bulong cổ vuông inox vận hành dựa trên sự kết hợp giữa lực ép và ma sát, tương tự như các loại bulong cổ vuông bằng thép. Quy trình hoạt động có thể tóm tắt như sau:
Bước lắp đặt:
Nguyên lý hoạt động:
Ưu Điểm
Bulong cổ vuông inox được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề như:
Bulong cổ vuông inox thường được làm từ các loại inox phổ biến như:
Inox 316: Loại inox này có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường biển hoặc có hóa chất mạnh.
Inox 201: Loại inox này có giá thành rẻ hơn, nhưng khả năng chống ăn mòn không bằng inox 304 và 316.
Kích thước ren (M) (mm) | Chiều dài bulong (L) (mm) | Đường kính thân (d) (mm) | Bước ren (P) (mm) | Chiều cao đầu vuông (H) (mm) | Chiều rộng đầu vuông (W) (mm) | Ứng dụng phổ biến |
M6 | 20 mm | 6 mm | 1.0 mm | 4.5 mm | 10 mm | Lắp ráp thiết bị nhỏ, kết nối khung nhôm |
M8 | 25 mm | 8 mm | 1.25 mm | 6 mm | 13 mm | Cố định kết cấu nội thất, bàn ghế inox |
M10 | 30 mm | 10 mm | 1.5 mm | 7.5 mm | 16 mm | Ứng dụng trong ngành điện, viễn thông |
M12 | 40 mm | 12 mm | 1.75 mm | 9 mm | 18 mm | Dùng trong cơ khí chế tạo, xe máy |
M16 | 50 mm | 16 mm | 2.0 mm | 12 mm | 24 mm | Lắp ráp máy móc công nghiệp, thiết bị y tế |
M20 | 60 mm | 20 mm | 2.5 mm | 15 mm | 30 mm | Ứng dụng xây dựng, kết cấu thép không gỉ |
M24 | 80 mm | 24 mm | 3.0 mm | 18 mm | 36 mm | Dùng trong công trình ngoài trời, môi trường khắc nghiệt |