Vòng bi chuyên ngành sâu SKF 6204 là một sản phẩm thuộc dòng SKF Explorer, được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ quay cực cao và hệ thống bôi trơn riêng. Mã “6204” biểu thị tiêu chuẩn kích thước: đường kính trong 20 mm, đường kính ngoài 47 mm, dày 14 mm. Đây là loại vòng bi không sản phẩm (mở), không có dây thép hay thép, cho phép tốc độ quay tối đa và khả năng bôi trơn linh hoạt, nhưng yêu cầu môi trường vận hành hành hành hành hành hành hành hành hành hành sạch và hệ thống bôi trơn liên tục. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như hộp số, động cơ công nghiệp và máy móc chính xác giúp độ bền, vận hành cô ái, và khả năng chịu tải vượt trội.
Không sản xuất (mở): Thiết kế không cho phép tốc độ quay cao (lên đến 34.000 r/min tham khảo), nhưng cần môi trường sạch và hệ thống bôi trơn bên ngoài (mỡ hoặc dầu) để duy trì hiệu suất và tuổi thọ.
Đặc điểm | Mô tả chi tiết |
---|---|
Không nắp (mở) | Thiết kế không sản xuất, cho phép tốc độ quay cực cao và dễ dàng bôi trơn lại, phù hợp cho hệ thống bôi trơn liên tục. |
Ma sát cực thấp | Tối ưu hóa để vận hành mượt mà, giảm tổn thất năng lượng và sinh nhiệt, lý tưởng cho tốc độ cao. |
Không chịu tải kép | Chịu được tải kính hướng và hướng trục từ cả hai hướng, mang lại hoạt động trong thiết kế. |
Vận hành êm ái | Giảm rung động và tiếng ồn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao. |
Độ tin cậy cao | Thuộc tính SKF Explorer, đảm bảo chất lượng và hiệu suất vượt trội. |
Tốc độ quay tối đa | Tốc độ tham khảo lên tới 34.000 r/min, phù hợp với tốc độ cao nhất của ứng dụng. |
Sơ đồ kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 6204 |
Mã đặt hàng (MPN) | SKF-6204 |
Loại vòng bi | Vòng bi cầu sector sâu |
Phân loại đặc biệt | Không nắp (mở) |
Đường kính trong (d) | 20 mm |
Đường kính ngoài (D) | 47 mm |
Bề dày (B) | 14 mm |
Tải cơ sở dữ liệu (C) | 13,5 kN (giả định) |
Tải cơ sở dữ liệu quan trọng (C0) | 6,55 kN (giả định) |
Giới hạn tải tuổi | 0,28 kN (giả định) |
Tốc độ tham khảo | 34.000 vòng/phút |
Tốc độ giới hạn | 20.000 vòng/phút (giả định) |
Thế hệ | SKF Explorer |
Rãnh tra bi | Không có |
Số dòng | 1 |
Định vị tiện ích, vòng ngoài | Không có |
Loại lỗ | Hình trụ |
Vòng cách | Thép tấm |
Kiểu gắn cặp | Không |
Khe khe hướng kính | CN (tiêu chuẩn) |
Vật liệu | Thép vòng bi |
Lớp mạ | Không có |
Nắp chắn | No (mở) |
Tra mỡ sẵn | Không |
Phương tiện tái bôi trơn | Có (bôi trơn bên ngoài) |
Trọng lượng | ~0,106 kg |
Nhiệt độ hoạt động | Phụ thuộc vào mỡ/dầu bôi trơn |
Mã eClass | 23-05-08-01 |
Mã UNSPSC | 31171504 |
Dấu vết carbon của sản phẩm được chỉ định | ~0,12 kg CO2e (giả định) |
Lưu ý: Một số thông số như tốc độ tải và giới hạn tốc độ được giả định dựa trên các vòng tương thích (6204-2Z/2RSH). Vui lòng tham khảo tài liệu chính thức của SKF để có thông tin chính xác.
Vòng bi SKF 6204 được cấu hình từ các bộ phận chính sau, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong môi trường sạch:
Sơ đồ tạo cấu hình: Vòng bi cầu ngành không cần dây chuyền, tối ưu cho tốc độ cao và bôi trơn bên ngoài.
Vòng bi SKF 6204 được thiết kế cho các ứng dụng tốc độ cao và hệ thống bôi trơn đặc biệt, nhưng cần phải hiểu rõ ưu và nhược điểm để lựa chọn tối ưu.
Nhờ tốc độ quay cao, kích thước nhỏ gọn và khả năng bôi trơn linh hoạt, SKF 6204 được ứng dụng trong:
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại vòng bi 6204 sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất:
Tiêu chí | 6204 (Mở) | 6204-2Z (Nắp thép) | 6204-2RSH (Phớt cao su) | |
---|---|---|---|---|
Chất liệu chắc chắn | Không có | Thép dập | Cao su NBR | Cao su NBR, vòng chặn NR |
Khả năng làm kín | Kem | Tốt (chống bụi) | Rất tốt (chống bụi, nước) | Rất tốt (chống bụi, nước) |
Tốc độ quay tối đa | 34.000 vòng/phút | 15.000 vòng/phút | 9.500 vòng/phút | 9.500 vòng/phút |
Khả năng chống ẩm | Rất kém | Trung bình | Tuyệt vời | Tuyệt vời |
Nhu cầu bảo trì | Cao (cần bôi trơn liên tục) | Thấp | Thấp | Thấp |
Định vị | Không | Không | Không | Có vòng chặn NR |
Giá thành | Thấp nhất | Trung bình | Cao | Cao nhất |
Ứng dụng | Hộp số, môi trường sạch sẽ | Động cơ, quạt, môi trường không | Máy bơm, máy giặt | Máy bơm, cần định vị |
Thị trường hiện nay có nhiều hàng giả, hàng nhái chất lượng. Để đảm bảo mua được vòng bi SKF 6204 chính hãng, Mecsu khuyến nghị kiểm tra các dấu hiệu sau:
Lời khuyên từ Mecsu: Để tránh rủi ro khi mua phải hàng giả, hãy chọn mua từ các nhà phân phối quyền như Mecsu.
Giá tại Mecsu: Khoảng 60.000 – 90.000 VNĐ/chiếc (đã bao gồm VAT), tùy số lượng và cung cấp nhà. Giá thấp hơn các phiên bản có Arm/phớt do thiết kế mở.
Gợi ý mua hàng:
MUA THÊM NHIỀU LOẠI VÒNG BI CHÍNH HÃNG KHÁC TAI MECSU
Kinh nghiệm của các kỹ sư Mecsu: Kiểm tra độ ồn và độ rung, kết hợp với hệ thống bôi trơn phù hợp, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu khóa và kéo dài tuổi thọ vòng bi.
Nếu bạn có thắc mắc về vòng bi SKF 6204 hoặc cần tư vấn về giải pháp vòng bi, hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của Mecsu. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn tìm ra sản phẩm phù hợp nhất.
KHÁM PHÁ THÊM CÁC SẢN PHẨM SKF CHÍNH HÃNG
Tại Mecsu, chúng tôi tự hào là đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong việc cung cấp giải pháp vòng bi chất lượng cao. Vòng bi SKF 6204 đã mang lại hiệu quả vượt trội trong các dự án:
"SKF 6204 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ quay cực cao, như hộp số hoặc máy móc chính xác. Thiết kế không sản phẩm mang lại hiệu suất tối ưu trong môi trường sạch sẽ với hệ thống bôi trơn phù hợp." — Kỹ sư cơ điện, Chuyên gia kỹ thuật Mecsu (TP. Hồ Chí Minh)
Bài viết được biên soạn dựa trên các kỹ thuật kỹ thuật chính thức và kinh nghiệm thực tế:
Biên soạn bởi: Đội ngũ kỹ sư Mecsu
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối và tư vấn giải pháp vòng bi, Mecsu cam kết mang đến thông tin chính xác, cập nhật và hữu ích, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm tối ưu.
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm có thể khác biệt với sản phẩm sản phẩm của SKF. Vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết hoặc liên hệ Mecsu để có thông tin chính xác nhất.