1. Tổng quan về Van Tiết Lưu Khí Nén CDC MSF 10
Van Tiết Lưu Khí nén CDC MSF 10 thuộc dòng van tiết lưu MSF dạng thẳng (Union Straight Type) của CDC Pneumatics, một thương hiệu hàng đầu từ Hàn Quốc, nổi tiếng về chất lượng và độ tin cậy trong các giải pháp khí nén. Chức năng chính của van này là điều chỉnh tốc độ dòng khí nén đi qua đường ống có đường kính ngoài 10mm, từ đó kiểm soát tốc độ hoạt động của các thiết bị nén khí như xi lanh, bộ kẹp động hoặc các cơ chế chấp hành khác một cách chính xác, đảm bảo quá trình hoạt động trơn tru. MSF 10 hoạt động hiệu quả trong phạm vi áp dụng từ 0 đến 9,9 kgf/cm² (tương đương 150 PSI) và áp suất âm -29,5in Hg (-750mmHg). Nhiệt độ làm việc từ 0°C đến 60°C (32°F ~ 140°F), phù hợp với nhiều môi trường công nghiệp, bao gồm cả những nơi có điều kiện nhiệt độ biến đổi. Điểm mạnh của MSF 10 là thiết kế cho phép điều chỉnh dễ dàng bằng cách sử dụng tuốc nơ vít ngay trong khi không thu gọn và khả năng xoay thân van 360 sau khi lắp đặt, mang lại linh hoạt tối đa cho công việc bố trí và bảo trì hệ thống nén khí.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của CDC MSF 10
Thông số
| Giá trị (MSF 10)
|
Mã sản phẩm
| MSF10
|
Người mẫu
| Hội chứng MSF10
|
Ống kính ngoài (ØD)
| 10mm
|
Màn hình gắn bảng vi (ØP)
| 16,4mm
|
Chiều dài tối thiểu (L/MIN)
| 40,7mm
|
Chiều dài tối đa (L/MAX)
| 48,7mm
|
Kích thước E
| 60,4mm
|
Kích thước N
| 22,5mm
|
Đường kính thân (ØC)
| 4,3mm
|
Kích thước B
| 18,9mm
|
Kích thước M1
| 10,6mm
|
Kích thước M2
| 27,6mm
|
Chất lỏng áp dụng
| Khí nén (AIR) - KHÔNG DÙNG CHO NƯỚC HOẶC CHẤT LỎNG KHÁC
|
Phạm vi áp dụng công việc
| 0 ~ 10 kgf/cm² (0 ~ 990 KPa | 0 ~ 150 PSI)
|
Áp suất âm
| -29,5in Hg (-750mmHg | -750Torr)
|
Phạm vi nhiệt độ làm việc
| 0 ~ 60°C (32 ~ 140°F)
|
Loại sản phẩm
| Kiểm soát tốc độ (Bộ điều khiển tốc độ)
|
Tính năng nổi bật
| Điều khiển dễ dàng bằng tuốc nơ vít, thân van xoay 360 độ, nhỏ gọn.
|
Xuất xứ
| Hàn Quốc (Han Quoc) |
3. Ưu và nhược điểm nổi bật của Van Tiết Lưu CDC MSF 10
Van tiết lưu CDC MSF 10 mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho hệ thống khí nén, nhưng cũng có một số giới hạn cần lưu ý:
Ưu điểm:
- Điều khiển tốc độ chính xác: Cho phép điều chỉnh lưu lượng khí nén một cách tinh tế, giúp kiểm soát tốc độ chuyển của xi lanh hoặc các thiết bị được chấp nhận hành động khác một cách chính xác và ổn định.
- Thiết kế nhỏ gọn: Lý tưởng cho các ứng dụng có giới hạn chế độ, giúp tối ưu hóa hệ thống bố cục địa phương.
- Điều chỉnh dễ dàng: Có thể điều chỉnh tốc độ bằng ống nơ, thuận tiện ngay trong các khu vực khó tiếp cận hoặc khi cần điều chỉnh tinh tế.
- Thân van xoay 360°: Đơn giản hóa công việc lắp đặt và định vị van, cho phép điều chỉnh hướng ống hoạt động sau khi van đã được lắp.
- Độ bền cao: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, có khả năng chịu được hiệu suất và nhiệt độ làm việc trong môi trường công nghiệp chuyên nghiệp, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Nhược điểm:
- Giới hạn chất lỏng: Van MSF 10 được thiết kế chỉ để sử dụng với khí nén (AIR) và không phù hợp với nước hoặc các loại chất lỏng khác, điều này cần được lưu trữ nguy hiểm để tránh hư hỏng và đảm bảo an toàn.
- Cố định kích thước ống: Sản phẩm chỉ tương thích với ống khí nén có đường kính ngoài 10mm, giới hạn tính hoạt động trong hệ thống sử dụng nhiều kích thước ống khác nhau.
4. Cấu hình và vật liệu của Van Tiết Lưu Khí Nén
Van tiết lưu CDC MSF 10 có cấu tạo chặt chẽ với các bộ phận chính và vật liệu đảm bảo hiệu suất và độ bền:
- Thân van (Thân): Thường được làm từ nhựa kỹ thuật (PBT) và các loại chi tiết kim loại (đồng thau, thép không gỉ) đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Tay đấm/Kim điều chỉnh (Tay cầm/Kim): Được làm từ đồng thau (Đồng thau) hoặc kim loại khác, cho phép điều chỉnh lưu lượng khí đi qua van.
- Đai ốc khóa (Lock Nut): Hỗ trợ cố định vị trí điều chỉnh kim tiết kiệm.
- Vòng đệm (O-Ring/Seal): Thường được làm từ NBR để đảm bảo an toàn tuyệt đối, ngăn chặn rò rỉ.
- Vòng kẹp (Lock Claw): Thường được làm từ SUS (thép không gỉ) để giữ chặt ống khí nén khi kết nối.
- Cổ áo (cổ áo) và ống phóng xạ (tay áo phát hành): Thường được làm từ POM hoặc PA66, hỗ trợ kết nối và ngắt kết nối ống nhanh chóng.

5. Nguyên lý hoạt động của Van Tiết Lưu Khí Nén CDC MSF 10
Van tiết lưu CDC MSF 10 hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi chi tiết dòng khí nén, từ đó kiểm soát lưu lượng và tốc độ của thiết bị chấp hành. Cụ thể:
- Điều chỉnh lưu lượng: Khi bạn xoay núm (tay cầm) của van, một kim điều chỉnh (kim) sẽ chuyển vào hoặc loại bỏ một lỗi nhỏ bên trong thân van.
- Thay đổi màn hình dòng:
- Nếu xoay chiều theo chiều kim đồng hồ (vặn chặt vào), kim sẽ tiến sâu vào lỗi, làm thu hẹp đường cụ khí cụ. Điều này làm tăng lực cản, làm lưu lượng khí đi qua giảm xuống.
- Ngược lại, khi quay số quay ngược chiều kim đồng hồ (mới mở rộng), kim sẽ lùi lại, mở rộng công cụ có thể dẫn đường chi tiết. Điều này làm giảm lực cản, làm cho lượng tiết kiệm đi qua sự tăng cường.
- Kiểm soát tốc độ: Việc điều chỉnh lưu lượng ảnh trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ của thiết bị được cấp khí. Ví dụ, trong ứng dụng xi lanh khí nén, giảm lưu lượng khí đi vào hoặc ra khỏi xi lanh sẽ làm cho xi lanh di chuyển chậm hơn và ngược lại. Điều này giúp kiểm soát hành trình của xi lanh một cách chính xác, tránh va đập mạnh hoặc đảm bảo đồng bộ hóa chuyển động.
- Chức năng một chiều: Van MSF được sử dụng để điều khiển tốc độ nén của nén khí nén thiết bị, thường được cài đặt trong quá trình truyền nén khí nén của thiết bị.
6. Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì Van Tiết kiệm khí nén MSF 10 kết quả
Lắp đặt:
- Chuẩn bị vị trí: Chọn vị trí lắp đặt phù hợp trong hệ thống ống khí nén. Đây là loại thẳng và phù hợp cho những lĩnh vực không có giới hạn.
- Kết nối ống: Đảm bảo ống khí nén OD 10mm được cắt vuông góc và không có bavia. Đẩy ống thẳng và cuối cùng vào các cổng Push-in của van cho đến khi chạm đáy. Ống mềm để kiểm tra độ chắc chắn của mối nối.
- Kiểm tra bước nhảy hướng: Van có mũi tên chỉ hướng nhảy trên thân van. Đảm bảo có thể cài đặt nén khí theo hướng chính xác.
Điều chỉnh:
- Xoay núm điều chỉnh (tay cầm) bằng cách siết chặt theo chiều kim đồng hồ để giảm lưu lượng khí và lùi kim đồng hồ để tăng lưu lượng. Điều chỉnh từ để đạt được tốc độ mong muốn.
Tháo rời ống:
- Nhấn nút giữ vòng tự động (tay áo thoải mái) vào cơ thể và đồng thời rút ống ra.
Bảo trì:
- Kiểm tra định kỳ kết nối ống và van thân để phát hiện dấu hiệu rò rỉ khí.
- Đảm bảo nguồn khí nén luôn sạch sẽ và khô ráo. Bụi hoặc hơi nước có thể làm tắc hoặc làm hỏng gioăng làm kín.
- Không sử dụng đủ năng lượng khi điều chỉnh núm để tránh làm hỏng cơ chế bên trong.
7. Ứng dụng thực tế của Van Tiết Lưu CDC MSF 10 trong công nghiệp
Van tiết lưu CDC MSF 10 có khả năng điều khiển lưu lượng chính xác và thiết kế nhỏ gọn, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Kiểm soát tốc độ xi lanh khí nén: Đây là ứng dụng phổ biến nhất, dùng để điều chỉnh tốc độ tiến/lùi của xi lanh khí nén trong hệ thống tự động hóa, đặc biệt là xi lanh có kích thước lớn hoặc cần độ chính xác cao.
- Kiểm soát dòng khí cho thiết bị nén khí: Sử dụng để điều chỉnh việc cung cấp lượng lưu trữ khí cụ cho các công cụ hoặc thiết bị nén khí khác, đảm bảo chúng hoạt động với hiệu suất tối ưu.
- Máy đóng gói: Điều khiển tốc độ các bộ phận chấp hành trong gói đóng gói để đảm bảo quá trình diễn ra trôi chảy.
- Robot và dây leo nhanh: Đảm bảo các thiết bị được kiểm soát chính xác, tăng hiệu quả và an toàn, đặc biệt trong các ứng dụng robot và thiết bị tự động hóa.
- Hệ thống tải băng: Điều chỉnh tốc độ của cấu hình cơ sở hoặc cung cấp sản phẩm trên băng tải.
- Thiết bị in ấn: Kiểm soát tốc độ của các bộ phận chuyển động để đảm bảo độ chính xác của quá trình in.

8. So sánh Van Tiết Lưu CDC MSF với các dòng lưu trữ khác
Dòng van tiết lưu MSF là loại van thẳng, khác với các loại van tiết lưu góc (Khuỷu tay) hoặc các loại van gắn bảng điều khiển (Panel-mount). Dưới đây là bảng so sánh chung:
Tính năng
|
Van Tiết Lưu Tập MSF (Tuyên, Điều chỉnh bằng Tuốc Nơ Vít)
|
Van Tiết Lưu Tròn Sơn NSFB (Điều chỉnh bằng Núm Xoay)
|
Đầu Nối Nối Khác (Ví dụ: Góc, Ren)
|
Thiết kế
|
Đường thẳng, thu gọn, điều chỉnh bằng tuốc vít.
|
Dạng thẳng, có phần ren và đai ốc để lắp xuyên qua bảng điều khiển, điều chỉnh bằng núm vặn.
|
Góc thẳng (loại L), hoặc thẳng nhưng có ren để trực tiếp vào cổng thiết bị.
|
Cơ chế kết nối ống
|
Push-in (đẩy ống trực tiếp vào), normal cả hai đầu.
|
Push-in (đẩy ống trực tiếp vào), normal cả hai đầu.
|
Thường là Push-in một đầu, đầu còn lại là ren hoặc góc Push-in.
|
Mục đích lắp đặt
|
Lắp đặt trực tiếp trên đường ống, phù hợp để không bị thu hẹp.
|
Gắn cố định trên bảng điều khiển, giúp điều chỉnh tập trung và dễ dàng tiếp cận.
|
Gắn trực tiếp vào xi lanh, van, hoặc các cổng thiết bị khác để tiết kiệm không gian hoặc điều chỉnh tại chỗ.
|
Kiểm soát lưu lượng
|
Chính xác và ổn định, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu điều khiển tốc độ nhất quán.
|
Cũng chính xác, nhưng việc điều chỉnh bằng núm xoay có thể dễ dàng hơn khi cần thay đổi thường xuyên.
|
Chính xác, tùy thuộc vào loại van.
|
Tính linh hoạt
|
Thân xoay 360 độ sau khi cài đặt.
|
Cố định sau khi gắn bảng điều khiển.
|
Tùy thuộc vào loại kết nối (góc/thẳng).
|
9. Hỏi đáp - Câu hỏi thường gặp về Van Tiết Lưu CDC MSF 10
- "Van tiết lưu MSF 10 có thể điều chỉnh tốc độ cả khi khí đi vào và ra khỏi xi lanh không?"
- Van tiết lưu MSF 10 được sử dụng để điều khiển tốc độ của các thiết bị nén khí nén được chấp nhận. Loại lưu trữ này thường điều chỉnh lưu lượng khí theo một chiều, khi lùi chiều có thể tự động thực hiện hoặc được điều chỉnh bởi một cơ chế đặc biệt. Để kiểm tra tốc độ cả hai chiều của xi lanh, bạn thường cần hai van tiết lưu hoặc một loại van tiết lưu hai chiều chuyên dụng.
- "Van này có thể sử dụng trong môi trường chân không?"
- Có, van MSF 10 có thể hoạt động trong môi trường hiệu suất âm thanh lên đến -29,5in Hg (-750mmHg | -750Torr).
- "Làm thế nào để điều chỉnh tốc độ của van MSF 10 khi nó nằm trong khu vực chật hẹp?"
- Van MSF 10 được thiết kế để dễ dàng điều chỉnh tốc độ bằng tuốc nơ vít ngay cả trong các khu vực chật hẹp và hạn chế. Ngoài ra, thân xe chính có thể xoay 360 độ sau khi lắp đặt, giúp bạn dễ dàng tìm thấy góc tiếp cận phù hợp để điều chỉnh.
- "Van này có thể sử dụng trong môi trường có dầu hoặc hóa chất không?"
- Van MSF 10 được thiết kế đặc biệt cho khí nén (AIR). Việc sử dụng dầu, hóa chất hoặc các chất khác không được khuyến nghị và có thể làm hỏng các gioăng kín, gây rò rỉ hoặc mất an toàn.
10. Kết luận
Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 10 mm CDC MSF 10 là một giải pháp điều khiển tốc độ và linh hoạt cho hệ thống nén khí. Với khả năng điều chỉnh chính xác bằng tuốc nơ vít, thiết kế thân van xoay 360 độ và độ bền cao, MSF 10 là lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa hiệu suất của các thiết bị được chấp nhận trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Sản phẩm này góp phần nâng cao tính ổn định và hiệu quả của dây tự động hóa.
Cần tiết kiệm khí nén chính xác, bền bỉ cho hệ thống của bạn? Hãy chọn CDC MSF 10!
11. Nơi mua van tiết lưu khí nén giá rẻ chính hãng ở đâu?
Ưu tiên mua tại website sàn thương mại điện tử Mecsu.vn
Để đảm bảo mua được Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 10 mm CDC MSF 10 chính hãng với đầy đủ chứng nhận xuất xứ (CO) và chất lượng (CQ), bạn nên đặt hàng tại Mecsu.vn – nhà phân phối chính thức của CDC Pneumatics tại Việt Nam:
- Sản phẩm cam kết chính hãng, đi kèm đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Trải nghiệm mua sắm trực tuyến tiện lợi, với giao diện thân thiện và chức năng tìm kiếm thông tin minh, giúp bạn dễ dàng đặt hàng mọi lúc mọi nơi.
- Dịch vụ giao hàng nhanh, an toàn và đáng tin cậy trên toàn quốc.
- Đội ngũ chuyên gia tư vấn và kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể.
Link sản phẩm tại Mecsu.vn: Van Tiết Lưu Khí Nén Thẳng OD 10 mm CDC MSF 10
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn