Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0593608 | #B03M0801050TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x50 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 15 | Bịch | 149,133đĐã bao gồm thuế11,047đ | Xuất kho trong ngày | |||
0156158 | #B03M0801050PE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x50 Ren Lửng
Tồn kho: 32 | Cái | 3,245đĐã bao gồm thuế240đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057487 | #B03M1001016TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x16
Tồn kho: 16 | Cái | 2,762đĐã bao gồm thuế205đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593549 | #B03M1001016TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x16 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 7 | Bịch | 83,966đĐã bao gồm thuế6,220đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057488 | #B03M1001020TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x20
Tồn kho: 68 | Cái | 4,724đĐã bao gồm thuế350đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593550 | #B03M1001020TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x20 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 8 | Bịch | 109,441đĐã bao gồm thuế8,107đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061229 | #B03M1001025TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x25
Tồn kho: 128 | Cái | 5,765đĐã bao gồm thuế427đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593551 | #B03M1001025TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x25 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 1 | Bịch | 116,549đĐã bao gồm thuế8,633đ | Xuất kho trong ngày | |||
0156173 | #B03M1001025TF20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN7991 M10x25
Tồn kho: 18 | Cái | 6,632đĐã bao gồm thuế491đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061269 | #B03M1001030TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x30
Tồn kho: 867 | Cái | 6,411đĐã bao gồm thuế475đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593552 | #B03M1001030TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x30 (25Cái/Bịch) | Bịch | 130,176đĐã bao gồm thuế9,643đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0086591 | #B03M1001035TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x35
Tồn kho: 274 | Cái | 7,347đĐã bao gồm thuế544đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057489 | #B03M1001040TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x40
Tồn kho: 445 | Cái | 7,878đĐã bao gồm thuế584đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593554 | #B03M1001040TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x40 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 4 | Bịch | 151,569đĐã bao gồm thuế11,227đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057490 | #B03M1001050TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x50
Tồn kho: 559 | Cái | 10,231đĐã bao gồm thuế758đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057491 | #B03M1001060TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x60
Tồn kho: 113 | Cái | 8,763đĐã bao gồm thuế649đ | Xuất kho trong ngày | |||
0076138 | #B03M1201020TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M12x20
Tồn kho: 14 | Cái | 7,465đĐã bao gồm thuế553đ | Xuất kho trong ngày | |||
0076139 | #B03M1201025TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M12x25
Tồn kho: 11 | Cái | 8,506đĐã bao gồm thuế630đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060750 | #B03M1201030TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M12x30
Tồn kho: 532 | Cái | 9,769đĐã bao gồm thuế724đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057495 | #B03M1201040TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M12x40
Tồn kho: 299 | Cái | 12,122đĐã bao gồm thuế898đ | Xuất kho trong ngày |