Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0057464 | #B03M0401008TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x8
Tồn kho: 1.985 | Cái | 606đĐã bao gồm thuế45đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593580 | #B03M0401008TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x8 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 23 | Bịch | 39,402đĐã bao gồm thuế2,919đ | Xuất kho trong ngày | |||
0156334 | #B03M0401008TF20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN7991 M4x8
Tồn kho: 2.750 | Cái | 1,214đĐã bao gồm thuế90đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057465 | #B03M0401010TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x10
Tồn kho: 19.667 | Cái | 370đĐã bao gồm thuế27đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593569 | #B03M0401010TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x10 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 8 | Bịch | 25,907đĐã bao gồm thuế1,919đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057466 | #B03M0401012TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x12
Tồn kho: 837 | Cái | 762đĐã bao gồm thuế56đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593570 | #B03M0401012TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x12 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 15 | Bịch | 48,420đĐã bao gồm thuế3,587đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060812 | #B03M0401016TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x16
Tồn kho: 11.811 | Cái | 783đĐã bao gồm thuế58đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593571 | #B03M0401016TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x16 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 26 | Bịch | 49,604đĐã bao gồm thuế3,674đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057467 | #B03M0401020TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x20
Tồn kho: 3.465 | Cái | 912đĐã bao gồm thuế68đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593572 | #B03M0401020TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x20 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 17 | Bịch | 56,976đĐã bao gồm thuế4,220đ | Xuất kho trong ngày | |||
0076134 | #B03M0401025TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x25
Tồn kho: 27 | Cái | 1,211đĐã bao gồm thuế90đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593573 | #B03M0401025TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x25 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 8 | Bịch | 74,223đĐã bao gồm thuế5,498đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073105 | #B03M0401030TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x30
Tồn kho: 490 | Cái | 1,365đĐã bao gồm thuế101đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593574 | #B03M0401030TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x30 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 17 | Bịch | 83,043đĐã bao gồm thuế6,151đ | Xuất kho trong ngày | |||
0076135 | #B03M0401040TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x40
Tồn kho: 164 | Cái | 2,127đĐã bao gồm thuế158đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057468 | #B03M0501008TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M5x8
Tồn kho: 859 | Cái | 1,148đĐã bao gồm thuế85đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593588 | #B03M0501008TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M5x8 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 20 | Bịch | 70,603đĐã bao gồm thuế5,230đ | Xuất kho trong ngày | |||
0156356 | #B03M0501008TF20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 DIN7991 M5x8
Tồn kho: 30 | Cái | 1,572đĐã bao gồm thuế116đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060948 | #B03M0501010TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M5x10
Tồn kho: 5.788 | Cái | 392đĐã bao gồm thuế29đ | Xuất kho trong ngày |