Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0593442 | #B03S1401114TE10PLục Giác Chìm Col Thép Đen GR 8 UNC 1/4-20 x 1.1/4 (10Cái/Bịch)
Tồn kho: 19 | Bịch | 43,960đĐã bao gồm thuế3,256đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593449 | #B03S1401038TE10PLục Giác Chìm Col Thép Đen GR 8 UNC 1/4-20 x 3/8 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 19 | Bịch | 70,978đĐã bao gồm thuế5,258đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593450 | #B03S1401058TE10PLục Giác Chìm Col Thép Đen GR 8 UNC 1/4-20 x 5/8 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 10 | Bịch | 72,809đĐã bao gồm thuế5,393đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593495 | #B03S1402100TE10PLục Giác Chìm Col Thép Đen GR 8 UNF 1/4-28 x 1 (10Cái/Bịch)
Tồn kho: 8 | Bịch | 53,233đĐã bao gồm thuế3,943đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593502 | #B03S1402034TE10PLục Giác Chìm Col Thép Đen GR 8 UNF 1/4-28 x 3/4 (10Cái/Bịch)
Tồn kho: 8 | Bịch | 46,135đĐã bao gồm thuế3,417đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593521 | #B03S1401100TF10PLục Giác Chìm Col Thép Đen GR 9 UNC 1/4-20 x 1 (20Cái/Bịch)
Tồn kho: 10 | Bịch | 69,799đĐã bao gồm thuế5,170đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593549 | #B03M1001016TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x16 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 7 | Bịch | 83,966đĐã bao gồm thuế6,220đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593550 | #B03M1001020TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x20 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 8 | Bịch | 109,441đĐã bao gồm thuế8,107đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593551 | #B03M1001025TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x25 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 1 | Bịch | 116,549đĐã bao gồm thuế8,633đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593552 | #B03M1001030TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x30 (25Cái/Bịch) | Bịch | 130,176đĐã bao gồm thuế9,643đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0593554 | #B03M1001040TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M10x40 (25Cái/Bịch)
Tồn kho: 3 | Bịch | 151,569đĐã bao gồm thuế11,227đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593558 | #B03M0301010TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x10 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 34 | Bịch | 29,461đĐã bao gồm thuế2,182đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593559 | #B03M0301012TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x12 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 13 | Bịch | 33,016đĐã bao gồm thuế2,446đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593560 | #B03M0301016TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x16 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 16 | Bịch | 49,604đĐã bao gồm thuế3,674đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593561 | #B03M0301020TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x20 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 13 | Bịch | 56,976đĐã bao gồm thuế4,220đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593562 | #B03M0301025TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x25 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 17 | Bịch | 76,132đĐã bao gồm thuế5,639đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593563 | #B03M0301030TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x30 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 8 | Bịch | 81,135đĐã bao gồm thuế6,010đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593567 | #B03M0301006TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x6 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 29 | Bịch | 28,277đĐã bao gồm thuế2,095đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593568 | #B03M0301008TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M3x8 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 16 | Bịch | 29,461đĐã bao gồm thuế2,182đ | Xuất kho trong ngày | |||
0593569 | #B03M0401010TE20PLục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M4x10 (50Cái/Bịch)
Tồn kho: 8 | Bịch | 25,907đĐã bao gồm thuế1,919đ | Xuất kho trong ngày |