Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0314081 | #1103SH0112Mũi Khoan Thượng Hải D11.2Thương hiệu: Thượng Hải
Tồn kho: 3 | Cái | 70,310đĐã bao gồm thuế6,392đ | Xuất kho trong ngày | |||
0079300 | #1103SH0130Mũi Khoan Thượng Hải D13.0Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 118,058đĐã bao gồm thuế10,733đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079302 | #1103SH0140Mũi Khoan Thượng Hải D14.0Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 144,118đĐã bao gồm thuế13,102đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079304 | #1103SH0150Mũi Khoan Thượng Hải D15.0Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 167,904đĐã bao gồm thuế15,264đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079306 | #1103SH0160Mũi Khoan Thượng Hải D16.0Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 183,295đĐã bao gồm thuế16,663đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079307 | #1103SH0165Mũi Khoan Thượng Hải D16.5Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 197,287đĐã bao gồm thuế17,935đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079308 | #1103SH0170Mũi Khoan Thượng Hải D17.0Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 197,287đĐã bao gồm thuế17,935đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079309 | #1103SH0175Mũi Khoan Thượng Hải D17.5Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 215,477đĐã bao gồm thuế19,589đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079310 | #1103SH0180Mũi Khoan Thượng Hải D18Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 215,477đĐã bao gồm thuế19,589đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079312 | #1103SH0190Mũi Khoan Thượng Hải D19Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 257,453đĐã bao gồm thuế23,405đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0079313 | #1103SH0200Mũi Khoan Thượng Hải D20Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 271,445đĐã bao gồm thuế24,677đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044376 | #1103N1008Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D0.8Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 3 | Cái | 32,779đĐã bao gồm thuế2,980đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044381 | #1103N1013Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.3Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 5 | Cái | 29,602đĐã bao gồm thuế2,691đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044383 | #1103N1015Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.5Thương hiệu: NACHI | Cái | 29,602đĐã bao gồm thuế2,691đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044384 | #1103N1016Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.6Thương hiệu: NACHI | Cái | 31,814đĐã bao gồm thuế2,892đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044385 | #1103N1017Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.7Thương hiệu: NACHI | Cái | 29,602đĐã bao gồm thuế2,691đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044387 | #1103N1019Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D1.9Thương hiệu: NACHI | Cái | 29,602đĐã bao gồm thuế2,691đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044388 | #1103N1020Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D2.0Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 1 | Cái | 29,602đĐã bao gồm thuế2,691đ | Xuất kho trong ngày | |||
0044389 | #1103N1021Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D2.1Thương hiệu: NACHI | Cái | 29,602đĐã bao gồm thuế2,691đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0044393 | #1103N1025Mũi Khoan Inox List 6520 Nachi D2.5Thương hiệu: NACHI
Tồn kho: 7 | Cái | 29,602đĐã bao gồm thuế2,691đ | Xuất kho trong ngày |