Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0595483 | #N06M0401A70PTán Rút (Nutsert) Thép Mạ Kẽm 7 Màu M4x11 (25pcs/pack)
Tồn kho: 14 | Pack | 18,550đ(có VAT) 20,405đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060888 | #N06M0501A70Tán Rút (Nutsert) Thép Mạ Kẽm 7 Màu M5x12
Tồn kho: 8.415 | Con | 156đ(có VAT) 172đ | Xuất kho trong ngày | |||
0595484 | #N06M0501A70PTán Rút (Nutsert) Thép Mạ Kẽm 7 Màu M5x12 (25pcs/pack)
Tồn kho: 4 | Pack | 18,550đ(có VAT) 20,405đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060889 | #N06M0601A70Tán Rút (Nutsert) Thép Mạ Kẽm 7 Màu M6x15
Tồn kho: 11.064 | Con | 225đ(có VAT) 248đ | Xuất kho trong ngày | |||
0595485 | #N06M0601A70PTán Rút (Nutsert) Thép Mạ Kẽm 7 Màu M6x15 (25pcs/pack)
Tồn kho: 4 | Pack | 16,218đ(có VAT) 17,840đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058541 | #N06M0801A70Tán Rút (Nutsert) Thép Mạ Kẽm 7 Màu M8x18
Tồn kho: 2.690 | Con | 368đ(có VAT) 405đ | Xuất kho trong ngày | |||
0595486 | #N06M0801A70PTán Rút (Nutsert) Thép Mạ Kẽm 7 Màu M8x18 (25pcs/pack)
Tồn kho: 5 | Pack | 26,182đ(có VAT) 28,800đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058542 | #N06M1001A70Tán Rút (Nutsert) Thép Mạ Kẽm 7 Màu M10x21
Tồn kho: 4.838 | Con | 598đ(có VAT) 658đ | Xuất kho trong ngày | |||
0595487 | #N06M1001A70PTán Rút (Nutsert) Thép Mạ Kẽm 7 Màu M10x21 (10pcs/pack)
Tồn kho: 14 | Pack | 18,550đ(có VAT) 20,405đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058543 | #N06M1201A70Tán Rút (Nutsert) Thép Mạ Kẽm 7 Màu M12x22
Tồn kho: 1.400 | Con | 872đ(có VAT) 959đ | Xuất kho trong ngày | |||
0595488 | #N06M1201A70PTán Rút (Nutsert) Thép Mạ Kẽm 7 Màu M12x22 (10pcs/pack) | Pack | 39,644đ(có VAT) 43,608đ | Xuất kho trong 1 ngày | |||
0091733 | #SM16M02506H0Bulong Ép Inox 304 Loại FHS-M2.5-6
Tồn kho: 1.000 | Con | 439đ(có VAT) 483đ | Xuất kho trong ngày | |||
0091734 | #SM16M02508H0Bulong Ép Inox 304 Loại FHS-M2.5-8 | Con | 439đ(có VAT) 483đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091735 | #SM16M02510H0Bulong Ép Inox 304 Loại FHS-M2.5-10 | Con | 549đ(có VAT) 604đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091736 | #SM16M02512H0Bulong Ép Inox 304 Loại FHS-M2.5-12 | Con | 582đ(có VAT) 640đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091737 | #SM16M02515H0Bulong Ép Inox 304 Loại FHS-M2.5-15 | Con | 682đ(có VAT) 750đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091738 | #SM16M02518H0Bulong Ép Inox 304 Loại FHS-M2.5-18 | Con | 748đ(có VAT) 823đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091739 | #SM16M02520H0Bulong Ép Inox 304 Loại FHS-M2.5-20 | Con | 801đ(có VAT) 881đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091740 | #SM16M03005H0Bulong Ép Inox 304 Loại FHS-M3-5 | Con | 363đ(có VAT) 399đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091741 | #SM16M03006H0Bulong Ép Inox 304 Loại FHS-M3-6 | Con | 439đ(có VAT) 483đ | Xuất kho trong 21 ngày |