Bulong Thép 12.9 tiếng Anh là "Grade 12.9 Steel Hex Bolt", hay bu lông lục giác thép 12.9 hoặc bulong thép cường độ cao 12.9. Đây là bulong lục giác với đầu lục giác đều, thân trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng), được chế tạo từ thép hợp kim carbon cao, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 1200 MPa, độ cứng cao, phù hợp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm, dễ tháo lắp. Bulong này không có lớp mạ, giữ nguyên bề mặt thép đen tự nhiên (black oxide) sau quá trình tôi luyện, mang lại độ bền cơ học vượt trội nhưng cần bảo vệ chống ăn mòn trong môi trường ẩm. Bulong Thép 12.9 được ứng dụng trong các kết cấu yêu cầu tải trọng cực cao như máy móc công nghiệp nặng, thiết bị hàng không, ô tô, và công trình kỹ thuật đặc thù nhờ khả năng chịu lực và độ bền tối ưu. Hình dáng là trụ dài, đầu lục giác, màu đen đặc trưng của thép tôi, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong thép 12.9, hay còn gọi là "Grade 12.9 Steel Hex Bolt", là loại bulong lục giác thép cường độ cao được biết đến với tên gọi phổ biến như bulong thép đen 12.9, hoặc bulong lục giác 12.9. Đây là sản phẩm ốc vít chuyên dụng, có dạng trụ tròn với ren suốt hoặc ren lửng, được thiết kế để ghép nối hoàn hảo cùng đai ốc hoặc các chi tiết ren âm, mang lại khả năng tháo lắp linh hoạt và hiệu chỉnh dễ dàng.
Sản phẩm này được chế tạo từ thép hợp kim carbon cao, trải qua quá trình tôi luyện để đạt độ bền kéo tối thiểu 1200 MPa, mang lại độ cứng vượt trội. Bulong Thép 12.9 thường giữ bề mặt thép đen tự nhiên (black oxide), không mạ, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tải trọng lớn như máy móc công nghiệp, ô tô, hàng không, và kết cấu kỹ thuật. Với thiết kế đầu lục giác, sản phẩm dễ dàng siết chặt bằng cờ lê hoặc dụng cụ chuyên dụng, đảm bảo độ bền và an toàn tối ưu.
Tiêu Chí | Nội Dung |
Bu lông cấp bền 12.9 là gì? | Loại bu lông được phân loại theo tiêu chuẩn độ bền cơ học, dựa trên hệ thống quốc tế như ISO 898-1. Đây là bu lông thép cường độ cao, thuộc nhóm cao cấp nhất. |
Ý nghĩa của "12.9" | Biểu thị các đặc tính cơ học của bulong. |
- Số 12 | Độ bền kéo tối thiểu (tensile strength): 1200 MPa – lực tối đa bu lông chịu được khi bị kéo đứt. |
- Số 9 | Giới hạn chảy (yield strength): 90% của độ bền kéo, tức 0.9 × 1200 = 1080 MPa – ngưỡng bu lông bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. |
- Độ bền kéo | 1200 MPa |
Bulong lục giác 12.9 bao gồm ba phần chính:
Bulong thép 12.9 tại Mecsu tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như DIN 933, DIN 931, đảm bảo chất lượng và độ chính xác:
Bulong thép 12.9 được làm từ thép hợp kim carbon cao, cấp bền 12.9, với hai dạng bề mặt:
Alt text: Bulong thép 12.9 mạ đen và mạ kẽm trắng Cr3+, chống gỉ và chịu lực vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.
Vật liệu chế tạo sản phẩm
Link Sản Phẩm Mecsu | Size | Chiều Dài | Bước Ren | Vật Liệu |
M5 | 10 mm | 0.8 mm | Thép 12.9 mạ đen | |
M6 | 10 mm | 1 mm | Thép 12.9 mạ đen | |
M8 | 40 mm | 1.25 mm | Thép 12.9 mạ đen | |
M10 | 40 mm | 1.5 mm | Thép 12.9 mạ đen | |
Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 tiêu chuẩn DIN931 M10x1.25x50 Ren Nhuyễn Lửng | M10 | 50 mm | 1.25 mm | Thép 12.9 mạ kẽm |
Bulong Đầu Lục Giác Thép Đen 12.9 tiêu chuẩn DIN931 M10x100 Ren Lửng | M10 | 100 mm | 1.5 mm | Thép 12.9 mạ đen |
Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ (72h) 12.9 tiêu chuẩn DIN933 M10x130 | M10 | 130 mm | 1.5 mm | Thép 12.9 mạ kẽm |
Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 12.9 tiêu chuẩn DIN931 M12x125 Ren Lửng | M12 | 125 mm | 1.75 mm | Thép 12.9 mạ kẽm |
M20 | 230 mm | 2.5 mm | Thép 12.9 mạ đen | |
Bulong Đầu Lục Giác Thép Đen 12.9 tiêu chuẩn DIN931 M24x120 Ren Lửng | M24 | 120 mm | 3 mm | Thép 12.9 mạ đen |
✅ Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc!