Bulong pake col nhựa nylon (Phillips Flat Head Screws): Là loại bulong vặn bằng pake và sử dụng ở những mối lắp tiết kiệm không gian. Đầu bulong bằng với bề mặt lắp chứ không nhô lên như các loại bulong khác. Lỗ lắp cũng phải vát mép góc 90 độ (với hệ Met) và 82 độ (đối với bulong col hệ Inch). Được chế tạo theo tiêu chuẩn DIN 965 từ vật liệu nhựa nylon. Phù hợp với rất nhiều công việc, cả trong đời sống hàng ngày và trong lắp ráp công nghiệp. Công cụ hỗ trợ để tháo lắp rất đơn giản (chỉ cần tua vít).
Size Ren | Bước Ren | Chiều Dài | Phân Bố Ren | Vật Liệu | Loại Đầu | Giá |
---|
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong pake col nhựa nylon tiếng anh gọi là Phillips Flat Head Screws, còn được biết đến với các tên gọi khác như bulong đầu pake nhựa, vít pake nhựa, vít đầu bằng nhựa, là một loại ốc vít đặc biệt với thiết kế phần đầu phẳng. Loại bulong này được thiết kế để kết hợp hoàn hảo với các lỗ vát mép góc 90 độ (hệ mét) hoặc 82 độ (hệ inch), giúp đảm bảo độ khớp chính xác khi lắp đặt.
Bulong đầu pake nhựa được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 965, sử dụng chất liệu Nylon 66 (PA 66), mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và trọng lượng nhẹ. Với thiết kế đầu pake (Phillips), bulong này cho phép lắp đặt và tháo gỡ dễ dàng bằng tua vít thông thường, giúp tối ưu hóa thời gian thi công. Nhờ những ưu điểm nổi bật, bulong pake col nhựa nylon được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp công nghiệp, thiết bị điện tử, cơ khí chính xác và nhiều lĩnh vực khác trong đời sống.
Bulong pake col nhựa nylon gồm hai bộ phận chính:
Bulong đầu pake nhựa tại Mecsu được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 965, đảm bảo độ chính xác về kích thước và chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
Vít pake nhựa được chế tạo từ nhựa nylon, chủ yếu là Nylon 66 (PA66), một loại polymer kỹ thuật cao cấp có nhiều ưu điểm vượt trội, giúp bulong hoạt động bền bỉ trong nhiều môi trường khác nhau. Những đặc tính nổi bật của vật liệu này bao gồm:
Chống ăn mòn vượt trội
Cách điện hoàn hảo
Trọng lượng nhẹ nhưng chắc chắn
Độ bền cơ học tốt
Dưới đây là bảng so sánh giữa nhựa nylon, inox (thép không gỉ) và thép thông thường khi sử dụng làm bulong:
Tiêu chí | Nhựa Nylon | Inox (Thép Không Gỉ) | Thép Thông Thường |
Trọng lượng | Rất nhẹ | Trung bình | Nặng |
Khả năng chịu lực | Thấp | Cao | Rất cao |
Chống ăn mòn | Rất tốt (không bị gỉ) | Rất tốt | Dễ bị gỉ nếu không mạ kẽm |
Cách điện | Cách điện hoàn toàn | Không cách điện | Không cách điện |
Độ bền nhiệt | Trung bình (chịu nhiệt kém) | Cao (chịu nhiệt tốt) | Rất cao (chịu nhiệt tốt nhất) |
Tính thẩm mỹ | Màu sắc đa dạng, có thể tùy chỉnh | Sáng bóng, sang trọng | Thường có màu xám hoặc đen |
Ứng dụng | Lắp ráp điện tử, nội thất, môi trường không chịu lực cao | Dùng trong công nghiệp thực phẩm, y tế, môi trường có độ ẩm cao | Cấu trúc cơ khí, công trình chịu lực lớn |
STT | Tên sản phẩm | Size | Chiều dài (mm) | Đường kính đầu (mm) | Bước ren | Vật liệu |
1 | M3 | 6 | 3 | 0.5 mm | Nhựa Nylon | |
2 | M3 | 8 | 3 | 0.5 mm | Nhựa Nylon | |
3 | M3 | 10 | 3 | 0.5 mm | Nhựa Nylon | |
4 | M4 | 6 | 4 | 0.7 mm | Nhựa Nylon | |
5 | M4 | 8 | 4 | 0.7 mm | Nhựa Nylon | |
6 | M4 | 10 | 4 | 0.7 mm | Nhựa Nylon | |
7 | M5 | 8 | 5 | 0.8 mm | Nhựa Nylon | |
8 | M5 | 10 | 5 | 0.8 mm | Nhựa Nylon | |
9 | M5 | 12 | 5 | 0.8 mm | Nhựa Nylon | |
10 | M6 | 8 | 6 | 1 mm | Nhựa Nylon | |
11 | M6 | 10 | 6 | 1 mm | Nhựa Nylon | |
12 | M6 | 12 | 6 | 1 mm | Nhựa Nylon | |
13 | M8 | 16 | 8 | 1.25 mm | Nhựa Nylon | |
14 | M8 | 20 | 8 | 1.25 mm | Nhựa Nylon | |
15 | M8 | 25 | 8 | 1.25 mm | Nhựa Nylon | |
16 | M10 | 20 | 10 | 1.5 mm | Nhựa Nylon | |
17 | M10 | 25 | 10 | 1.5 mm | Nhựa Nylon | |
18 | M10 | 30 | 10 | 1.5 mm | Nhựa Nylon | |
19 | M10 | 35 | 10 | 1.5 mm | Nhựa Nylon | |
20 | M10 | 40 | 10 | 1.5 mm | Nhựa Nylon |
Tùy theo thiết kế và ứng dụng, bulong pake col nhựa nylon có thể chia thành các loại sau:
Phân loại theo kích thước (Size)
Vít pake nhựa có nhiều kích thước để phù hợp với từng loại kết cấu.
Bulong pake col nhựa nylon có nhiều độ dài khác nhau để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể:
Chiều dài (mm) | Ứng dụng phổ biến |
5mm – 20mm | Lắp ráp linh kiện nhỏ, bo mạch điện tử |
25mm – 50mm | Cố định khung nhựa, máy móc nhẹ |
60mm – 100mm | Liên kết cấu trúc lớn, tấm nhựa kỹ thuật |
Bulong pake col nhựa nylon có thể tuân theo một số tiêu chuẩn kỹ thuật:
Bulong pake col nhựa nylon được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
Cách lắp đặt/Hướng dẫn sử dụng sản phẩm
Để đảm bảo bulong pake col nhựa nylon được lắp đặt chính xác, chắc chắn và phát huy tối đa hiệu quả sử dụng, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ
Bước 2: Khoan lỗ trên bề mặt vật liệu
Bước 3: Vát mép lỗ khoan
Bước 4: Lắp đặt bulong
Lưu ý quan trọng khi lắp đặt
Thực hiện đúng các bước trên sẽ giúp quá trình lắp đặt bulong pake col nhựa nylon trở nên dễ dàng, nhanh chóng và đảm bảo độ bền lâu dài.