Bulong Inox 304 tiếng Anh là "Grade 304 Stainless Steel Hex Bolt", hay bu lông lục giác inox 304. Đây là bulong đầu lục giác đều, thân trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng) dùng để lắp ráp với đai ốc hoặc chi tiết có ren âm, được làm từ thép không gỉ 304 (hợp kim thép với 18% crom, 8% niken), đạt độ bền kéo khoảng 515-700 MPa, hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -200°C đến 870°C mà không bị mất tính chất cơ học hoặc biến dạng đáng kể. Bulong inox 304 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ẩm, axit nhẹ và nhiệt độ cao, phù hợp cho cả trong nhà và ngoài trời. Nhờ độ bền cao và khả năng chống gỉ sét tốt, bulong inox 304 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, y tế, xây dựng và các kết cấu ngoài trời. Hình dáng là trụ dài, đầu lục giác, màu bạc sáng bóng đặc trưng của inox, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.
Size Ren | Bước Ren | Chiều Dài | Phân Bố Ren | Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Giá |
---|
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong inox 304, tên tiếng Anh là Grade 304 Stainless Steel Hex Bolt, thường được gọi dân dã là ốc vít inox 304, hay bulong lục giác inox 304, là một trong những loại vật tư liên kết phổ biến và đáng tin cậy nhất trên thị trường hiện nay. Đây là loại bulong có đầu hình lục giác đều, thân trụ tròn được tiện ren (có thể là ren suốt hoặc ren lửng) và được chế tạo chủ yếu từ thép không gỉ mác SUS 304 – một hợp kim nổi bật với thành phần chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken.
Sự kết hợp này mang đến cho bulong inox 304 khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa vượt trội trong nhiều môi trường thông thường (không khí, nước ngọt, hóa chất nhẹ), cùng với vẻ ngoài sáng bóng, sạch sẽ và độ bền cơ học đáng kể (độ bền kéo thường đạt 515-700 MPa). Chúng được thiết kế để kết hợp hoàn hảo với đai ốc (êcu) hoặc các lỗ ren trong cùng kích thước, tạo ra mối ghép chắc chắn nhưng vẫn linh hoạt, dễ dàng tháo lắp và điều chỉnh khi cần.
Hiểu rõ cấu tạo giúp bạn lựa chọn và sử dụng ốc vít inox 304 hiệu quả hơn. Về cơ bản, một chiếc bulong lục giác inox 304 gồm hai phần chính:
Để đảm bảo chất lượng, kích thước và khả năng lắp lẫn, bulong inox 304 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế. Tại Mecsu, hai tiêu chuẩn phổ biến nhất bạn sẽ gặp là:
Ý nghĩa tổng quát: Bulong inox 304 A2-70 là bulong làm từ thép không gỉ 304, có độ bền kéo tối thiểu 700 MPa, phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.
Chất lượng và hiệu suất của bulong lục giác inox 304 phụ thuộc rất lớn vào vật liệu chế tạo. Với bulong inox 304, vật liệu này chính là yếu tố tạo nên sự khác biệt:
Inox 304 (còn gọi là thép không gỉ SUS 304, AISI 304) là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic phổ biến nhất thế giới. Thành phần hóa học chính bao gồm:
Các nguyên tố khác như Mangan (Mn), Silic (Si), Photpho (P), Lưu huỳnh (S) với tỷ lệ rất nhỏ.
Sản Phẩm (Click để xem chi tiết) | Size (M) | Chiều Dài (L) (mm) | Bước Ren (mm) | Tiêu Chuẩn | Vật Liệu |
M6 | 20 | 1.0 | DIN 933 | Inox 304 | |
M6 | 30 | 1.0 | DIN 933 | Inox 304 | |
M8 | 40 | 1.25 | DIN 931 | Inox 304 | |
M8 | 25 | 1.25 | DIN 933 | Inox 304 | |
M8 | 50 | 1.25 | DIN 933 | Inox 304 | |
M10 | 50 | 1.5 | DIN 931 | Inox 304 | |
M10 | 30 | 1.5 | DIN 933 | Inox 304 | |
M10 | 70 | 1.5 | DIN 931 | Inox 304 | |
M12 | 60 | 1.75 | DIN 931 | Inox 304 | |
M12 | 40 | 1.75 | DIN 933 | Inox 304 | |
M12 | 80 | 1.75 | DIN 931 | Inox 304 | |
M14 | 70 | 2.0 | DIN 931 | Inox 304 | |
M14 | 50 | 2.0 | DIN 933 | Inox 304 | |
M16 | 80 | 2.0 | DIN 931 | Inox 304 | |
M16 | 60 | 2.0 | DIN 933 | Inox 304 | |
M16 | 100 | 2.0 | DIN 931 | Inox 304 | |
M18 | 90 | 2.5 | DIN 933 | Inox 304 | |
M20 | 100 | 2.5 | DIN 931 | Inox 304 | |
M20 | 70 | 2.5 | DIN 933 | Inox 304 | |
M24 | 120 | 3.0 | DIN 931 | Inox 304 |
Nhờ sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền và thẩm mỹ, bulong inox 304 có mặt ở khắp mọi nơi:
Để mối ghép đạt hiệu quả và độ bền tối ưu, hãy lưu ý các bước sau:
Inox 304 có khả năng chống gỉ rất tốt trong môi trường thông thường. Tuy nhiên, nó có thể bị gỉ nếu tiếp xúc lâu dài với môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất mạnh chứa Clorua, hoặc bị trầy xước sâu làm mất lớp oxit bảo vệ và tiếp xúc với yếu tố ăn mòn.
Inox 316 chứa thêm Molypden, giúp chống ăn mòn tốt hơn đáng kể so với 304, đặc biệt là ăn mòn lỗ trong môi trường Clorua. 316 thường đắt hơn và được ưu tiên cho môi trường biển hoặc hóa chất khắc nghiệt. 304 phù hợp cho hầu hết các ứng dụng còn lại.
Ở trạng thái ủ ban đầu, Inox 304 (thuộc nhóm Austenitic) gần như không có từ tính. Tuy nhiên, quá trình gia công nguội (như tiện ren, tạo hình đầu bulong) có thể làm thay đổi cấu trúc vi mô và khiến nó trở nên hơi có từ tính. Mức độ từ tính thường rất yếu.
Siết chậm và đều tay, tránh dùng máy siết tốc độ cao. Sử dụng chất bôi trơn chống kẹt chuyên dụng cho inox. Đảm bảo ren sạch sẽ. Sử dụng đai ốc và bulong từ các nhà sản xuất khác nhau (đôi khi) có thể giảm nguy cơ.
Chọn DIN 933 khi cần lực kẹp trên toàn chiều dài, liên kết tấm mỏng. Chọn DIN 931 khi mối ghép chịu lực cắt ngang đáng kể hoặc cần độ chính xác định vị cao hơn nhờ phần thân trơn.
Độ bền của Inox 304 ở mức trung bình (khoảng tương đương cấp bền 4.8 - 5.8 của thép carbon). Đối với các kết cấu chịu tải trọng cực lớn, cần xem xét bulong thép hợp kim cường độ cao (8.8, 10.9, 12.9) hoặc tính toán kỹ lưỡng số lượng và kích thước bulong inox 304 cần dùng.
Có, Inox 304 rất phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời thông thường, chịu được mưa nắng tốt. Tuy nhiên, nếu ở khu vực ven biển hoặc môi trường ô nhiễm công nghiệp nặng, nên cân nhắc sử dụng Inox 316.
Mecsu là nhà cung cấp uy tín các loại vật tư kim khí, bao gồm bulong inox 304 theo tiêu chuẩn DIN 933, DIN 931 với đầy đủ kích thước, đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc!