Bulong F10T là loại bu lông lục giác cường độ cao F10T, thuộc tiêu chuẩn JIS B 1186 (Nhật Bản), tương đương cấp bền 10.9 theo hệ mét. Đây là bulong đầu lục giác đều, thân trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng), làm từ thép hợp kim boron hoặc thép AISI 4135, tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 1000 MPa, phù hợp cho các kết cấu thép chịu lực lớn, dễ lắp ráp với đai ốc và long đền. Bulong F10T thường có bề mặt hoàn thiện như black oxide, mạ kẽm nhúng nóng, hoặc mạ Dacromet, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như cầu đường hoặc công trình ngoài khơi. Ứng dụng phổ biến trong xây dựng cầu, kết cấu thép, tháp viễn thông, và công trình công nghiệp nặng nhờ độ bền cao và khả năng chịu tải tốt. Hình dáng là trụ dài, đầu lục giác, màu sắc tùy thuộc vào lớp mạ, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong F10T, tên tiếng Anh là "F10T High Strength Hex Bolt", thường được biết đến với các tên gọi khác như bulong cường độ cao F10T, hay bulong JIS B1186. Đây là loại ốc vít chất lượng cao, thuộc tiêu chuẩn JIS B1186 của Nhật Bản, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong kết nối kết cấu thép.
Sản phẩm có dạng trụ tròn với đầu lục giác đều, thân có ren suốt hoặc ren lửng, được làm từ thép hợp kim boron hoặc thép AISI 4135, đạt cấp bền 10.9 với độ bền kéo tối thiểu 1000 MPa. Bulong F10T thường đi kèm đai ốc và long đền, mang lại khả năng chịu tải lớn và dễ lắp ráp. Bề mặt được xử lý bằng nhiệt luyện đen (black oxide), mạ kẽm nhúng nóng, hoặc mạ Dacromet để tăng độ bền và chống ăn mòn. Với ưu điểm vượt trội, bulong F10T được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng cầu đường, tháp viễn thông, công trình ngoài khơi, và ngành công nghiệp nặng.
Bulong F10T có ý nghĩa gì?
Tiêu Chí | Nội Dung |
Bu lông F10T là gì? | Là loại bu lông cường độ cao, thuộc tiêu chuẩn kết cấu thép của Nhật Bản (JIS B 1186). Thường dùng trong liên kết kết cấu thép chịu lực lớn. |
Ý nghĩa của "F10T" | Biểu thị các đặc tính cơ học của bu lông. |
Chữ "F" | Viết tắt của "Friction Grip Bolt" – bu lông liên kết ma sát, dùng trong kết cấu thép chịu lực. |
Số 10 | Độ bền kéo tối thiểu (tensile strength): 1000 MPa – lực tối đa bu lông chịu được khi bị kéo đứt. |
Chữ "T" | Viết tắt của "Tensile Strength" – thể hiện khả năng chịu lực kéo cao. |
Độ bền kéo | 1000 MPa |
Bulong cường độ cao F10T có cấu tạo như sau:
Tiêu chuẩn kỹ thuật bulong F10T tại Mecsu
Bulong JIS B1186 tuân theo tiêu chuẩn JIS B1186 của Nhật Bản, tương đương cấp bền 10.9 theo hệ ISO 898-1. Đây là loại bulong lục giác cường độ cao, với độ bền kéo tối thiểu 1000 MPa và giới hạn chảy 900 MPa. Sản phẩm có các đặc điểm:
Bulong JIS B1186.được làm từ:
Đặc điểm vật liệu:
Bảng thông số kích thước bulong F10T
Sản phẩm | Size | Chiều dài (mm) | Đường kính (mm) | Bước ren (mm) | Vật liệu |
M16 | 40 | 16 | 2.0 | Thép đen | |
M16 | 40 | 16 | 2.0 | Thép đen | |
M16 | 45 | 16 | 2.0 | Thép đen | |
M16 | 50 | 16 | 2.0 | Thép đen | |
M16 | 55 | 16 | 2.0 | Thép đen | |
M16 | 60 | 16 | 2.0 | Thép đen | |
M16 | 60 | 16 | 2.0 | Thép mạ Crom | |
M20 | 45 | 20 | 2.5 | Thép đen | |
M20 | 50 | 20 | 2.5 | Thép đen | |
M20 | 55 | 20 | 2.5 | Thép đen | |
M20 | 55 | 20 | 2.5 | Thép đen | |
M20 | 60 | 20 | 2.5 | Thép đen | |
M20 | 65 | 20 | 2.5 | Thép mạ Crom | |
M20 | 80 | 20 | 2.5 | Thép đen | |
M20 | 80 | 20 | 2.5 | Thép đen | |
M22 | 55 | 22 | 2.5 | Thép đen | |
M22 | 60 | 22 | 2.5 | Thép đen | |
M22 | 65 | 22 | 2.5 | Thép đen |
1. Bulong F10T được định nghĩa như thế nào?
→ Đây là loại bulong cường độ cao, có khả năng chịu lực lớn, chuyên dùng trong các công trình yêu cầu độ bền và an toàn cao.
2. Bulong F10T có ưu điểm gì nổi bật?
→ Độ bền cao, chịu tải lớn, chống ăn mòn tốt nhờ lớp mạ Crom/Dacromet, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
3. Nhược điểm của bulong F10T là gì?
→ Giá thành cao hơn so với bulong cấp thấp (4.8, 8.8) và cần dụng cụ chuyên dụng để siết chặt đúng tiêu chuẩn.
4. Bulong F10T dùng trong lĩnh vực nào?
→ Thường sử dụng trong xây dựng kết cấu thép, lắp đặt cầu đường, công trình viễn thông và công nghiệp nặng.
5. Tiêu chuẩn siết chặt bulong F10T là gì?
→ Cần tuân theo mô-men xoắn tiêu chuẩn JIS B1186 để đảm bảo lực siết đạt yêu cầu kỹ thuật.
6. Bulong F10T có những kích thước nào?
→ Có nhiều kích thước khác nhau, phổ biến từ M16 đến M30, tùy theo yêu cầu lắp đặt của từng công trình.
7. Có cần kiểm tra bulong F10T sau khi lắp không?
→ Có, cần kiểm tra lực siết và độ chắc chắn để đảm bảo an toàn khi sử dụng.
8. Bulong F10T có dễ bị gỉ sét không?
→ Nhờ lớp mạ bảo vệ, bulong F10T có khả năng chống gỉ tốt, phù hợp với môi trường ngoài trời và điều kiện khắc nghiệt.
✅Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc!