Bulong ASTM A325/A325M là loại bu lông kết cấu lục giác nặng, hay bulong lục giác ASTM A325/A325M, đạt tiêu chuẩn ASTM với cấp bền tương đương 8.8. Đây là bulong có đầu lục giác đều, thân trụ tròn ren lửng (A325) hoặc ren suốt (A325T), làm từ thép hợp kim carbon trung bình hoặc thép chịu nhiệt (Type 3), tôi luyện đạt độ bền kéo tối thiểu 830 MPa (A325M) hoặc 120/105 ksi (A325), phù hợp cho kết cấu thép chịu lực lớn, dễ lắp ráp với đai ốc và long đền. Có các loại: Type 1 (thép carbon trung bình), Type 3 (thép chịu nhiệt với đồng, crom, niken, tạo lớp oxit chống ăn mòn); lớp mạ phổ biến là mạ kẽm nhúng nóng, hoặc mạ Geomet, Dacromet tùy yêu cầu. Ứng dụng trong cầu đường, kết cấu thép, viễn thông, tuabin gió, và các mối nối chịu tải trọng lớn nhờ độ bền cao và độ an toàn vượt trội. Hình dáng là trụ dài, đầu lục giác dày, màu sắc tùy thuộc vào lớp mạ, tiện siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực. Lưu ý: Tiêu chuẩn A325/A325M đã được thay thế bởi ASTM F3125 từ năm 2016.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong ASTM A325 (Bolts ASTM A325), hay còn gọi là bulong kết cấu lục giác nặng, là loại ốc vít chuyên dụng được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành xây dựng và cơ khí. Ngoài tên gọi chính, sản phẩm còn được biết đến với các từ khóa phụ như bulong lục giác ASTM, bu lông thép A325, hay bulong chịu lực cao.
Đây là loại bulong có đầu lục giác đều, thân trụ tròn với ren suốt (A325T) hoặc ren lửng (A325), được làm từ thép hợp kim carbon trung bình hoặc thép chịu nhiệt (Type 3). Bulong ASTM A325/A325M đạt cấp bền 8.8, phù hợp để ghép nối với đai ốc và long đền, mang lại độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cầu đường, nhà thép tiền chế, tháp viễn thông, và tuabin gió nhờ tính linh hoạt và độ an toàn vượt trội.
Bulong ASTM A325 lục giác nặng dùng trong kết cấu thép tại Mecsu.
Bulong kết cấu lục giác nặng có cấu tạo gồm ba phần chính:
Sơ đồ cấu tạo bulong ASTM A325/A325M với đầu lục giác và thân ren.
Bulong ASTM A325/A325M tuân theo tiêu chuẩn ASTM, với độ bền kéo tối thiểu 830 MPa (A325M) hoặc 120/105 ksi (A325). Sản phẩm được chia thành hai loại chính:
Kích thước phổ biến bao gồm M12, M16, M20 (hệ mét) và 5/8", 3/4", 1" (hệ inch). Bulong ASTM A325 thường được Mecsu cung cấp với các tiêu chuẩn này, phù hợp cho các mối nối chịu tải lớn như cầu thép, dầm thép trong xây dựng.
Bulong ASTM A325/A325M được chế tạo từ hai loại vật liệu chính:
Ngoài ra, sản phẩm có thể được xử lý bề mặt bằng mạ kẽm nhúng nóng hoặc nhiệt luyện (đen), tùy theo yêu cầu ứng dụng.
Thép cacbon trung bình (Type 1):
Thép chịu nhiệt (Type 3):
Mức giá của bulong ASTM A325/A325M tại Mecsu dao động từ 4,912 đ đến 27,623 đ/con, phụ thuộc vào kích thước, vật liệu và loại xử lý bề mặt. Ví dụ:
Vật liệu thép hợp kim carbon và thép chịu nhiệt của bulong ASTM
Bulong ASTM A325 ren suốt cho mối ghép siết chặt toàn diện.
Bulong ASTM A325 ren lửng tăng khả năng chịu cắt trong kết cấu lớn.
Bulong ASTM A325/A325M phân loại theo kích thước hệ mét và hệ inch.
Bulong ASTM A325 phân loại theo vật liệu thép đen và thép mạ kẽm nhúng nóng.
Bulong ASTM A325/A325M với ưu điểm độ bền cao và chống ăn mòn tốt.
Nhược điểm của bulong ASTM A325/A325M cần dụng cụ chuyên dụng để siết chặt.
Bulong ASTM A325/A325M trong xây dựng khung nhà thép và cầu đường.
Bulong ASTM A325 lắp ráp máy móc công nghiệp với độ bền cao.
Hướng dẫn lắp đặt bulong ASTM A325/A325M bằng cờ lê lực.