Bulong inox 304 DIN931 M8x50 là một trong những dòng bulong ren lửng được ứng dụng rộng rãi trong các hệ kết cấu cơ khí, thiết bị công nghiệp và công trình dân dụng. Sản phẩm có kích thước thân bulong M8, chiều dài 50 mm, phần ren dài theo tiêu chuẩn ren lửng, phù hợp với các vị trí liên kết chịu lực lớn và yêu cầu độ ổn định cao.
Chất liệu inox 304 cao cấp mang đến khả năng chống gỉ sét, ăn mòn hóa học và bền bỉ trong môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt. Với thiết kế đầu lục giác dễ siết vặn, sản phẩm không chỉ tiện dụng mà còn mang đến độ chắc chắn và an toàn cho công trình.
Mecsu hiện có sẵn nhiều kích thước chiều dài khác của dòng bulong DIN931 M8, từ 30mm đến 300mm, đáp ứng linh hoạt nhiều nhu cầu lắp đặt khác nhau.
Tên sản phẩm: Bulong inox 304 DIN931 M8x50
Tiêu chuẩn: DIN931 – Ren lửng
Size ren: M8
Chiều dài: 50 mm
Bước ren: 1.25 mm
Chiều cao đầu: 5.3 mm
Size khóa: 13 mm
Chiều dài ren: 22 mm (áp dụng cho L ≤ 125mm)
Vật liệu: Inox 304 (thép không gỉ austenitic)
Nhờ cấu tạo chắc chắn, khả năng chống ăn mòn cao và độ ổn định tốt, bulong inox 304 DIN931 M8x50 là giải pháp lý tưởng cho những công trình đòi hỏi chất lượng cao và tuổi thọ sử dụng lâu dài.
Tại Mecsu.vn, ngoài mã M8x50, chúng tôi còn cung cấp đầy đủ các chiều dài khác từ 30 mm đến 150 mm của dòng bulong inox 304 DIN931 M8, bao gồm:
30 mm, 35 mm, 40 mm, 45 mm, 50 mm, 55 mm, 60 mm,...100 mm, 150 mm, 200 mm, 300 mm.
Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp bu lông inox 304 DIN 931 từ M3 đến M36, với đa dạng chiều dài, phù hợp cho mọi nhu cầu từ lắp ráp dân dụng đến công nghiệp nặng.
Size ren | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 |
---|---|---|---|---|---|---|
Bước ren (mm) | 1.0 | 1.25 | 1.5 | 1.75 | 2.0 | 2.0 |
Chiều cao đầu (mm) | 4.0 | 5.3 | 6.4 | 7.5 | 8.8 | 10.0 |
Size khóa (mm) | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 |
Chiều dài ren (mm) | ||||||
L ≤ 125 | 18 | 22 | 26 | 30 | 34 | 38 |
125 < L ≤ 200 | 24 | 28 | 32 | 36 | 40 | 44 |
L > 200 | – | – | 45 | 49 | 53 | 57 |
Size ren | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 | M33 | M36 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bước ren (mm) | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 3.0 | 3.5 | 3.5 | 4.0 |
Chiều cao đầu (mm) | 11.5 | 12.5 | 14.0 | 15.0 | 17.0 | 18.7 | 21.0 | 22.5 |
Size khóa (mm) | 27 | 30 | 32 | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 |
Chiều dài ren (mm) | ||||||||
L ≤ 125 | 42 | 46 | 50 | 54 | 60 | 66 | 72 | 78 |
125 < L ≤ 200 | 48 | 52 | 56 | 60 | 66 | 72 | 78 | 84 |
L > 200 | 61 | 65 | 69 | 73 | 79 | 85 | 91 | 97 |