Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0358528 | #KST-FDFN1-250-CLEARĐầu Cosse Ghim Cái Cách Điện Toàn Phần Nylon 0.5-1.5mm2 KST Màu Đỏ FDFN1-250-CLEARThương hiệu: KST
Tồn kho: 200 | Cái | 1,120đĐã bao gồm thuế83đ | Xuất kho trong ngày | |||
0358529 | #KST-FDFN2-250-CLEARĐầu Cosse Ghim Cái Cách Điện Toàn Phần Nylon 1.5-2.5mm2 KST Màu Xanh Dương FDFN2-250-CLEARThương hiệu: KST | Cái | 1,161đĐã bao gồm thuế86đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0358530 | #KST-FDFN5-250-CLEARĐầu Cosse Ghim Cái Cách Điện Toàn Phần Nylon 4-6mm2 KST Màu Vàng FDFN5-250-CLEARThương hiệu: KST | Cái | 1,321đĐã bao gồm thuế98đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0358531 | #KST-MDFN1-250-CLEARĐầu Cosse Ghim Đực Cách Điện Toàn Phần Nylon 0.5-1.5mm2 KST Màu Đỏ MDFN1-250-CLEARThương hiệu: KST | Cái | 1,012đĐã bao gồm thuế75đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0358532 | #KST-MDFN2-250-CLEARĐầu Cosse Ghim Đực Cách Điện Toàn Phần Nylon 1.5-2.5mm2 KST Màu Xanh Dương MDFN2-250-CLEARThương hiệu: KST
Tồn kho: 200 | Cái | 1,091đĐã bao gồm thuế81đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043198 | #B03M0601016TH00Lục Giác Chìm Col Inox 304 DIN7991 M6x16
Tồn kho: 3.176 | Cái | 713đĐã bao gồm thuế53đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043199 | #B03M0601010TH00Lục Giác Chìm Col Inox 304 DIN7991 M6x10
Tồn kho: 3.059 | Cái | 686đĐã bao gồm thuế51đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043239 | #B03M1201040TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x40
Tồn kho: 49 | Cái | 5,666đĐã bao gồm thuế420đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043240 | #B03M1201050TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M12x50
Tồn kho: 1.849 | Cái | 6,659đĐã bao gồm thuế493đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043262 | #B03M0501016TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x16
Tồn kho: 14.315 | Cái | 307đĐã bao gồm thuế23đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043339 | #B03M0801020TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x20
Tồn kho: 7.190 | Cái | 1,319đĐã bao gồm thuế98đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043349 | #B03M0801020TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M8x20
Tồn kho: 600 | Cái | 2,786đĐã bao gồm thuế206đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043401 | #B03M0801025TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M8x25
Tồn kho: 1.400 | Cái | 1,481đĐã bao gồm thuế110đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043402 | #B03M0501010TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x10
Tồn kho: 7.303 | Cái | 241đĐã bao gồm thuế18đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043545 | #B03M0601020TE20Lục Giác Chìm Col Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN7991 M6x20
Tồn kho: 2.526 | Cái | 1,497đĐã bao gồm thuế111đ | Xuất kho trong ngày | |||
0056500 | #B03M0601010TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x10
Tồn kho: 5.300 | Cái | 428đĐã bao gồm thuế32đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057420 | #B03M0301012TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M3x12
Tồn kho: 25.880 | Cái | 298đĐã bao gồm thuế22đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057421 | #B03M0501008TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M5x8
Tồn kho: 10.657 | Cái | 227đĐã bao gồm thuế17đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057423 | #B03M0601012TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x12
Tồn kho: 6.320 | Cái | 464đĐã bao gồm thuế34đ | Xuất kho trong ngày | |||
0057424 | #B03M0601045TE10Lục Giác Chìm Col Thép Đen 10.9 DIN7991 M6x45 | Cái | 1,380đĐã bao gồm thuế102đ | Xuất kho trong 30 ngày |